Bảng điểm bộ môn
Chia sẻ bởi Lại Văn Uyên |
Ngày 24/10/2018 |
42
Chia sẻ tài liệu: Bảng điểm bộ môn thuộc Excel
Nội dung tài liệu:
Giáo viên bộ môn : LẠI VĂN UYÊN Giáo viên bộ môn : LẠI VĂN UYÊN
Lớp: 9A ĐIỂM HỌC KÌ I Lớp: 9A ĐIỂM HỌC KÌ I
STT Họ và tên Điểm hệ số 1 Điểm hệ số:2 Thi HK "Điểm
TB HK I" "Xếp
loại" Nữ STT Họ và tên Điểm hệ số 1 Điểm hệ số:2 Thi HK "Điểm
TB
HK II" "Xếp
loại" CN "Xếp
loại
CN"
"Điểm
miệng" Điểm 15` "Thực
hành " "Điểm
viết" "Thưc
hành " "Điểm
miệng" Điểm 15` "Thực
hành " "Điểm
viết" "Thưc
hành "
1 1 2 1 1 1 1 1 2 1 1 1
1 Nguyễn Đức Công 9 8 8 8 8 8.1 G 1 Nguyễn Đức Công 7 9 7 7 8 7.6 K 7.8 K
2 Hồ Thị Chang 7 7 7 7 7 7 7.0 K 2 Hồ Thị Chang 7 7 7 7 7 7.0 K 7.0 K
3 Hồ Thị Huyền Chang 5 5 5 5 5 5 5.0 TB 3 Hồ Thị Huyền Chang 9 8 8 9 8 8.4 G 7.3 K
4 Nguyễn T.Hương Giang 4 4 4 4 4 4 4.0 Y 4 Nguyễn T.Hương Giang 9 9 8 9 8 8.5 G 7.0 K
5 Vũ Hoàng Hải 3 3 3 3 3 3 3.0 Kem 5 Vũ Hoàng Hải 7 7 7 7 8 7.4 K 5.9 TB
6 Nguyễn Thị Hải 6 Nguyễn Thị Hải 7 8 7 7 9 7.9 K
7 Nguyễn Văn Hải 7 Nguyễn Văn Hải 8 8 9 9 8 8.4 G
8 Nguyễn Thị Hoài 8 Nguyễn Thị Hoài 8 9 8 8 9 8.5 G
9 Nguyễn Thị Hiền 9 Nguyễn Thị Hiền 8 9 8 8 9 8.5 G
10 Nguyễn Thị Huệ 10 Nguyễn Thị Huệ 6 7 6 7 7 6.8 K
11 Nguyễn Thị Huế 11 Nguyễn Thị Huế 8 9 8 8 8 8.1 G
12 Phan Thị Thu Huyền 12 Phan Thị Thu Huyền 7 7 7 8 6 6.9 K
13 Nguyễn Trung Kiên 13 Nguyễn Trung Kiên 6 7 7 5 6 6.0 TB
14 Nguyễn Thị Thúy Lan 14 Nguyễn Thị Thúy Lan 8 8 7 8 8 7.9 K
15 Nguyễn Bích Lam 15 Nguyễn Bích Lam 7 9 7 7 9 8.0 G
16 Nguyễn Thị Mỹ Linh 16 Nguyễn Thị Mỹ Linh 8 9 8 8 9 8.5 G
17 Nguyễn Thị Ngọc Linh 17 Nguyễn Thị Ngọc Linh 9 8 8 9 8 8.4 G
18 Hồ Quý Ly 18 Hồ Quý Ly 7 7 7 8 8 7.6 K
19 Nguyễn Thị Mây 19 Nguyễn Thị Mây 7 8 7 7 7 7.1 K
20 Nguyễn Đức Nam 20 Nguyễn Đức Nam 8 9 7 8 8 8.0 G
21 Nguyễn Phương Nam 21 Nguyễn Phương Nam 7 7 6 7 7 6.9 K
22 NguyễnThị Hồng Ngọc 22 NguyễnThị Hồng Ngọc 8 8 8 8 9 8.4 G
23 Nguyễn Hồng Nhung 23 Nguyễn Hồng Nhung 6 7 6 7 7 6.8 K
24 Nguyễn Thị Oanh 24 Nguyễn Thị Oanh 6 6 6 7 7 6.6 K
25 Nguyễn Văn Phong 25 Nguyễn Văn Phong 7 8 8 8 9 8.3 G
26 Nguyễn Thị Quỳnh 26 Nguyễn Thị Quỳnh 7 8 7 7 8 7.5 K
27 Nguyễn Anh Tài 27 Nguyễn Anh Tài 7 7 8 7 8 7.5 K
28 Phan Chí Thanh 28 Phan Chí Thanh 8 8 9 8 8 8.1 G
29 Nguyễn Thị Thảo 29 Nguyễn Thị Thảo 8 7 8 7 7 7.3 K
30 Nguyễn AnhTuấn 30 Nguyễn AnhTuấn 6 5 4 3 5 4.5 Y
31 Nguyễn Văn Tuấn 31 Nguyễn Văn Tuấn 6 5 4 3 5 4.5 Y
32 Hồ Thanh Tú 32 Hồ Thanh Tú 6 5 4 3 5 4.5 Y
33 Nguyễn Lệ Thùy 33 Nguyễn Lệ Thùy 6 5 4 3 5 4.5 Y
34 NguyễnThị ÁnhTuyết 34 NguyễnThị ÁnhTuyết 6 5 4 3 5 4.5 Y
35 Nguyễn VănTrường 7 7 7 7 7 7 7 7.0 K 35 Nguyễn VănTrường 6 5 4 3 5 4.5 Y 5.3 TB
36 Nguyễn Quang Vinh 36 Nguyễn Quang Vinh 6 5 4 3 5 4.5 Y
37 Nguyễn Thị Vinh 8 8 8 8 8 8 8 8.0 G 37 Nguyễn Thị Vinh 6 5 4 3 5 4.5 Y 5.7 TB
Xếp loại học lực Học KỲ I % Xếp loại học lực Học KỲ II % CN %
- Giỏi 2 5.4% - Giỏi 13 35.1% 0 0.0%
- Khá 2 5.4% - Khá 15 40.5% 4 10.8%
- Tb 1 2.7% - Tb 1 2.7% 3 8.1%
- Yếu 1 2.7% - Yếu 8 21.6% 0 0.0%
- Kém 1 2.7% - Kém 0 0.0% 0 0.0%
7 18.9% 37 100.0% 7 18.9%
Giáo viên bộ môn : LẠI VĂN UYÊN Giáo viên bộ môn : LẠI VĂN UYÊN
Lớp: 9B ĐIỂM HỌC KÌ I Lớp: 9B ĐIỂM HỌC KÌ I
STT Họ và tên Điểm hệ số 1 Điểm hệ số:2 Thi HK "Điểm
TB HK I" "Xếp
loại" Nữ STT Họ và tên Điểm hệ số 1 Điểm hệ số:2 Thi HK "Điểm
TB
HK II" "Xếp
loại" CN "Xếp
loại
CN"
"Điểm
miệng" Điểm 15` "Thực
hành " "Điểm
viết" "Thưc
hành " "Điểm
miệng" Điểm 15` "Thực
hành " "Điểm
viết" "Thưc
hành "
1 1 2 1 1 1 1 1 2 1 1 1
1 Nguyễn Thị Mai Anh 1 Nguyễn Thị Mai Anh 7 9 7 7 8 7.6 K
2 Nguyễn Kiên Cường 2 Nguyễn Kiên Cường 7 7 7 7 7 7.0 K
3 Nguyễn Anh Dũng 3 Nguyễn Anh Dũng 9 8 8 9 8 8.4 G
4 Nguyễn Thị Hà 4 Nguyễn Thị Hà 9 9 8 9 8 8.5 G
5 Nguyễn Thị Hoa 5 Nguyễn Thị Hoa 7 7 7 7 8 7.4 K
6 Nguyễn Thị Mai Hoa 6 Nguyễn Thị Mai Hoa 7 8 7 7 9 7.9 K
7 Nguyễn Thị Hoài 7
Lớp: 9A ĐIỂM HỌC KÌ I Lớp: 9A ĐIỂM HỌC KÌ I
STT Họ và tên Điểm hệ số 1 Điểm hệ số:2 Thi HK "Điểm
TB HK I" "Xếp
loại" Nữ STT Họ và tên Điểm hệ số 1 Điểm hệ số:2 Thi HK "Điểm
TB
HK II" "Xếp
loại" CN "Xếp
loại
CN"
"Điểm
miệng" Điểm 15` "Thực
hành " "Điểm
viết" "Thưc
hành " "Điểm
miệng" Điểm 15` "Thực
hành " "Điểm
viết" "Thưc
hành "
1 1 2 1 1 1 1 1 2 1 1 1
1 Nguyễn Đức Công 9 8 8 8 8 8.1 G 1 Nguyễn Đức Công 7 9 7 7 8 7.6 K 7.8 K
2 Hồ Thị Chang 7 7 7 7 7 7 7.0 K 2 Hồ Thị Chang 7 7 7 7 7 7.0 K 7.0 K
3 Hồ Thị Huyền Chang 5 5 5 5 5 5 5.0 TB 3 Hồ Thị Huyền Chang 9 8 8 9 8 8.4 G 7.3 K
4 Nguyễn T.Hương Giang 4 4 4 4 4 4 4.0 Y 4 Nguyễn T.Hương Giang 9 9 8 9 8 8.5 G 7.0 K
5 Vũ Hoàng Hải 3 3 3 3 3 3 3.0 Kem 5 Vũ Hoàng Hải 7 7 7 7 8 7.4 K 5.9 TB
6 Nguyễn Thị Hải 6 Nguyễn Thị Hải 7 8 7 7 9 7.9 K
7 Nguyễn Văn Hải 7 Nguyễn Văn Hải 8 8 9 9 8 8.4 G
8 Nguyễn Thị Hoài 8 Nguyễn Thị Hoài 8 9 8 8 9 8.5 G
9 Nguyễn Thị Hiền 9 Nguyễn Thị Hiền 8 9 8 8 9 8.5 G
10 Nguyễn Thị Huệ 10 Nguyễn Thị Huệ 6 7 6 7 7 6.8 K
11 Nguyễn Thị Huế 11 Nguyễn Thị Huế 8 9 8 8 8 8.1 G
12 Phan Thị Thu Huyền 12 Phan Thị Thu Huyền 7 7 7 8 6 6.9 K
13 Nguyễn Trung Kiên 13 Nguyễn Trung Kiên 6 7 7 5 6 6.0 TB
14 Nguyễn Thị Thúy Lan 14 Nguyễn Thị Thúy Lan 8 8 7 8 8 7.9 K
15 Nguyễn Bích Lam 15 Nguyễn Bích Lam 7 9 7 7 9 8.0 G
16 Nguyễn Thị Mỹ Linh 16 Nguyễn Thị Mỹ Linh 8 9 8 8 9 8.5 G
17 Nguyễn Thị Ngọc Linh 17 Nguyễn Thị Ngọc Linh 9 8 8 9 8 8.4 G
18 Hồ Quý Ly 18 Hồ Quý Ly 7 7 7 8 8 7.6 K
19 Nguyễn Thị Mây 19 Nguyễn Thị Mây 7 8 7 7 7 7.1 K
20 Nguyễn Đức Nam 20 Nguyễn Đức Nam 8 9 7 8 8 8.0 G
21 Nguyễn Phương Nam 21 Nguyễn Phương Nam 7 7 6 7 7 6.9 K
22 NguyễnThị Hồng Ngọc 22 NguyễnThị Hồng Ngọc 8 8 8 8 9 8.4 G
23 Nguyễn Hồng Nhung 23 Nguyễn Hồng Nhung 6 7 6 7 7 6.8 K
24 Nguyễn Thị Oanh 24 Nguyễn Thị Oanh 6 6 6 7 7 6.6 K
25 Nguyễn Văn Phong 25 Nguyễn Văn Phong 7 8 8 8 9 8.3 G
26 Nguyễn Thị Quỳnh 26 Nguyễn Thị Quỳnh 7 8 7 7 8 7.5 K
27 Nguyễn Anh Tài 27 Nguyễn Anh Tài 7 7 8 7 8 7.5 K
28 Phan Chí Thanh 28 Phan Chí Thanh 8 8 9 8 8 8.1 G
29 Nguyễn Thị Thảo 29 Nguyễn Thị Thảo 8 7 8 7 7 7.3 K
30 Nguyễn AnhTuấn 30 Nguyễn AnhTuấn 6 5 4 3 5 4.5 Y
31 Nguyễn Văn Tuấn 31 Nguyễn Văn Tuấn 6 5 4 3 5 4.5 Y
32 Hồ Thanh Tú 32 Hồ Thanh Tú 6 5 4 3 5 4.5 Y
33 Nguyễn Lệ Thùy 33 Nguyễn Lệ Thùy 6 5 4 3 5 4.5 Y
34 NguyễnThị ÁnhTuyết 34 NguyễnThị ÁnhTuyết 6 5 4 3 5 4.5 Y
35 Nguyễn VănTrường 7 7 7 7 7 7 7 7.0 K 35 Nguyễn VănTrường 6 5 4 3 5 4.5 Y 5.3 TB
36 Nguyễn Quang Vinh 36 Nguyễn Quang Vinh 6 5 4 3 5 4.5 Y
37 Nguyễn Thị Vinh 8 8 8 8 8 8 8 8.0 G 37 Nguyễn Thị Vinh 6 5 4 3 5 4.5 Y 5.7 TB
Xếp loại học lực Học KỲ I % Xếp loại học lực Học KỲ II % CN %
- Giỏi 2 5.4% - Giỏi 13 35.1% 0 0.0%
- Khá 2 5.4% - Khá 15 40.5% 4 10.8%
- Tb 1 2.7% - Tb 1 2.7% 3 8.1%
- Yếu 1 2.7% - Yếu 8 21.6% 0 0.0%
- Kém 1 2.7% - Kém 0 0.0% 0 0.0%
7 18.9% 37 100.0% 7 18.9%
Giáo viên bộ môn : LẠI VĂN UYÊN Giáo viên bộ môn : LẠI VĂN UYÊN
Lớp: 9B ĐIỂM HỌC KÌ I Lớp: 9B ĐIỂM HỌC KÌ I
STT Họ và tên Điểm hệ số 1 Điểm hệ số:2 Thi HK "Điểm
TB HK I" "Xếp
loại" Nữ STT Họ và tên Điểm hệ số 1 Điểm hệ số:2 Thi HK "Điểm
TB
HK II" "Xếp
loại" CN "Xếp
loại
CN"
"Điểm
miệng" Điểm 15` "Thực
hành " "Điểm
viết" "Thưc
hành " "Điểm
miệng" Điểm 15` "Thực
hành " "Điểm
viết" "Thưc
hành "
1 1 2 1 1 1 1 1 2 1 1 1
1 Nguyễn Thị Mai Anh 1 Nguyễn Thị Mai Anh 7 9 7 7 8 7.6 K
2 Nguyễn Kiên Cường 2 Nguyễn Kiên Cường 7 7 7 7 7 7.0 K
3 Nguyễn Anh Dũng 3 Nguyễn Anh Dũng 9 8 8 9 8 8.4 G
4 Nguyễn Thị Hà 4 Nguyễn Thị Hà 9 9 8 9 8 8.5 G
5 Nguyễn Thị Hoa 5 Nguyễn Thị Hoa 7 7 7 7 8 7.4 K
6 Nguyễn Thị Mai Hoa 6 Nguyễn Thị Mai Hoa 7 8 7 7 9 7.9 K
7 Nguyễn Thị Hoài 7
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Lại Văn Uyên
Dung lượng: |
Lượt tài: 0
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)