BẢNG CỬU CHƯƠNG CHIA HÀNH CHO TRẺ

Chia sẻ bởi Trần Minh Khôi | Ngày 03/05/2019 | 63

Chia sẻ tài liệu: BẢNG CỬU CHƯƠNG CHIA HÀNH CHO TRẺ thuộc Bài giảng khác

Nội dung tài liệu:

BẢNG CỬU CHƯƠNG CHIA
DÀNH CHO TRẺ


Trần Minh Khôi CĐSP NA
1 : 1 = 0 Một chia một bằng không
2 : 1 = 2 Hai chia một bằng hai
3 : 1 = 3 Ba chia một bằng ba
4 : 1 = 4 Bốn chia một bằng bốn
5 : 1 = 5 Năm chia một bằng năm
6 : 1 = 6 Sáu chia một bằng sáu
7 : 1 = 7 Bảy chia một bằng bảy
8 : 1 = 8 Tám chia một bằng tám
9 : 1 = 9 Chín chia một bằng chín
10 :1 = 10 Mười chia một bằng mười

2 : 2 = 1 Hai chia hai bằng một
4 : 2 = 2 Bốn chia hai bằng hai
6 : 2 = 3 Sái chia hai bằng ba
8 : 2 = 4 Tám chia hai bằng bốn
10 : 2 = 5 Muời chia hai bằng năm
12 : 2 = 6 Mười hai chia hai bằng sáu
14 : 2 = 7 Mười bốn chia hai bằng bảy
16 : 2 = 8 Mười sáu chia hai bằng tám
18 : 2 = 9 Mười tám chia hai bằng chín
20 : 2 = 10 Hai mươi chia hai bằng mười

3 : 3 = 1 Ba chia ba bằng một
6 : 3 = 2 Sáu chia ba bằng hai
9 : 3 = 3 Chín chia ba bằng ba
12 : 3 = 4 Mười hai chia ba bằng bốn
15 : 3 = 5 Mười lăm chia ba bằng năm
18 : 3 = 6 Mười tám chia ba bằng sáu
21 : 3 = 7 Hai mốt chia ba bằng bảy
24 : 3 = 8 Hai tư chia ba bằng tám
27 : 3 = 9 Hai bảy chia ba bằng chín
30 : 3 = 10 Ba mươi chia ba bằng mười?

4 : 4 = 1 Bốn chia bốn bằng một
8 : 4 = 2 Tám chia bốn bằng hai
12 : 4 = 3 Mười hai chia bốn bằng ba
16 : 4 = 4 Mười sáu chia bốn bằng bốn
20 : 4 = 5 Hai mươi chia bốn bằng năm
24 : 4 = 6 Hai tư chia bốn bằng sáu
28 : 4 = 7 Hai tám chia bốn bảy bằng
32 : 4 = 8 Ba hai chia bốn bằng tám
36 : 4 = 9 Ba sáuchia bốn bằng chín
40 : 4 = 10 Bốn mươi chia bốn bằng mười
5 : 5 = 1 Năm chia năm bằng một
10 : 5 =2 Mười chia năm bằng hai
15: 5 = 3 Mười lăm chia năm bằng ba
20 : 5 = 4 Hai mươi chia năm bằng bốn
25 : 5 = 5 Hai lăm chia năm bằng năm
30 : 5 = 6 Ba mươi chia năm bằng sáu
35 : 5 = 7 Ba lăm chia năm bằng bảy
40 : 5 = 8 Bốn mươi chia năm bằng tám
45 : 5 = 9 Bốn lăm chia năm bằng chín
50 : 5 = 10 Năm mươi chia năm bằng mười?

6 : 6 = 1 Sáu chia sáu bằng một
12 : 6 = 2 Mười hai chia sáu bằng hai
18 : 6 = 3 Mười tám chia sáu bằng ba
24 : 6 = 4 Hai tư chia sáu bằng
30 : 6 = 5 Ba mươi chia sáu bằng năm
36 : 6 = 6 Ba sáu chia sáu bằng
42 : 6 = 7 Bốn hai chia sáu bảy bằng
48 : 6 = 8 Bốn tám chia sáu bằng tám
54 : 6 = 9 Năm tư chia sáu bằng chín
60 : 6 = 10 Sáu mươi chia sáu bằng mười
7 : 7 = 1 Bảy chia bảy bằng một
14 : 7 = 2 Mưới bốn chia bảy bằng hai
21 : 7 = 3 Hai mốt chia bảy bằng ba
28 : 7 = 4 Hai tám chia bảy bằng bốn
35 : 7 = 5 Ba lăm chia bảy bằng năm
42 : 7 = 6 Bốn hai chia bảy bằng sáu
49 : 7 = 7 Bốn chín chia bảy bằng bảy
56 : 7 = 8 Năm sáu chia bảy bằng tám
63 : 7 = 9 Sáu ba chia bảy bằng chín
70 : 7 = 10 Bảy mươi chia bảy bằng mười
8 : 8 = 1 Tám chia tám bằng một
16 : 8 = 2 Mười sáu chia tám bằng hai
24 : 8 = 3 Hai tư chia tám bằng ba
32 : 8 = 4 Ba hai chia tám bằng bốn
40 : 8 = 5 Bốn mươi chia tám bằng năm
48 : 8 = 6 Bốn tám chia tám bằng sáu
56 : 8 = 7 Năm sáu chia tám bằng bảy
64 : 8 = 8 Sáu tư chia tám bằng tám
72 : 8 = 9 Bảy hai chia tám bằng chín
08 : 8 = 10 Tám mươi chia tám bằng mười
9 : 9 = 1 Chín chia chín bằng một
18 : 9 = 2 Mười tám chia chín bằng hai
27 : 9 = 3 Hai bảy chia chín bằng ba
36 : 9 = 4 Ba sáu chia chín bằng bốn
45 : 9 = 5 Bốn lăm chia chín bằng năm
54 : 9 = 6 Năm tư chia chín bằng sáu
63 : 9 = 7 Sáu ba chia chín bằng bảy
72 : 9 = 8 Bảy hai chia chín bằng tám
81 : 9 = 9 Tám một chia chín bằng chín
90 : 9 = 10 Chín mươi chia chín bằng mười
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Trần Minh Khôi
Dung lượng: | Lượt tài: 1
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)