BẢNG CHIA ĐỘNG TỪ
Chia sẻ bởi Edogawa Conan |
Ngày 26/04/2019 |
133
Chia sẻ tài liệu: BẢNG CHIA ĐỘNG TỪ thuộc Tiếng Anh 11
Nội dung tài liệu:
Être
( to be )
Avoir
( to have)
Faire
( to do )
Jouer
( to play )
Aller
( to go )
Venir
( to come )
Pouvoir
( can )
Je
suis
ai
fais
joue
vais
viens
peux
Tu
es
as
fais
joues
vas
viens
peux
Il / Elle
est
a
fait
joue
va
vient
peut
Nous
sommes
avons
faisons
jouons
Vous
être
avez
faites
jouez
allez
venez
peuvez
Ils / Elles
sont
ont
font
jouent
vont
viennent
peuvent
BẢNG CHIA ĐỘNG TỪ
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Edogawa Conan
Dung lượng: |
Lượt tài: 1
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)