Bang chấm công CBGV-CNV
Chia sẻ bởi Phạm Ngọc Dũng |
Ngày 24/10/2018 |
54
Chia sẻ tài liệu: Bang chấm công CBGV-CNV thuộc Excel
Nội dung tài liệu:
PHÒNG GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO THỚI LAI
TRƯỜNG TIỂU HỌC TRƯỜNG XUÂN 1
BẢNG CHẤM CÔNG CÁN BỘ GIÁO VIÊN - CÔNG NHÂN VIÊN
NĂM HỌC : 2018 - 2019 Tháng: 7 2018
TT Họ và tên Ngày sinh "Dạy lớp
(Môn)" Có phép Không phép Đi trể Ngày 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31
Thứ H B T N S B CN H B T N S B CN H B T N S B CN H B T N S B CN H B T
1 Huỳnh Hữu Vinh 15/07/1969 HT 0 0 0 0
2 Huỳnh Hữu Lộc 15/07/1974 P.HT 0 0 0 0
3 Nguyễn Thị Trúc Linh 1/1/1981 5A1 0 0 0 0
4 Phạm Ngọc Dũng 14/05/1966 5A2 0 0 0 0
5 Nguyễn Thị Kim Thúy 1/1/1968 5A3 0 0 0 0
6 Bùi Thị Mỹ Phụng 1/1/1968 5A4 0 0 0 0
7 Nguyễn Thị Phi Lan 20/11/1967 5A5 0 0 0 0
8 Lư Thị Xuân Hương 1/1/1968 5A6 0 0 0 0
9 Nguyễn Thị Kim Nga 1/1/1964 4A1 0 0 0 0
10 Trần Thị Hồng 1/1/1969 4A2 0 0 0 0
11 Lê Thị Mới 2/1/1969 4A3 0 0 0 0
12 Lê Thị Diềm 3/1/1969 4A4 0 0 0 0
13 Hồ Văn Nuôi 1/1/1966 3A1 0 0 0 0
14 Trần Văn Đèo 1/1/1969 3A2 0 0 0 0
15 Đỗ Thị Mai 2/1/1967 3A3 0 0 0 0
16 Nguyễn Thị Nâu 3/1/1969 3A4 0 0 0 0
17 Bùi Thiện Kế 4/1/1968 2A1 0 0 0 0
18 Huỳnh Hữu Thọ 5/1/1975 2A2 0 0 0 0
19 Trần Thị Kim Em 6/1/1974 2A3 0 0 0 0
20 Hồ Văn chọn 7/1/1967 2A4 0 0 0 0
21 Nguyễn Vũ Phương 8/1/1975 2A5 0 0 0 0
22 Nguyễn Văn Mỹ 9/1/1976 1A1 0 0 0 0
23 Phạm Minh Hữu 10/1/1968 1A2 0 0 0 0
24 Nguyễn Văn Hùng 11/1/1972 1A3 0 0 0 0
25 Đoàn hiếu Huy 12/1/1975 1A4 0 0 0 0
26 Nguyễn Thị Do 13/01/1975 1A5 0 0 0 0
27 Trần Thị Bích Liên 14/01/1972 1A6 0 0 0 0
28 Chương Thủy Tiên 15/01/1973 TD 0 0 0 0
29 Lê Thị Thùy Trang 16/01/1973 TD 0 0 0 0
30 Trần Thị Thu An 17/01/1978 AV 0 0 0 0
31 Lê Thị Thanh Loan 18/01/1978 AV 0 0 0 0
32 Nguyễn Phú Nhạc 19/01/1977 MT 0 0 0 0
33 Nguyễn Thị Thu Trang 20/01/1970 MT 0 0 0 0
34 Lê Thị Hồng Phượng 21/01/1979 AN 0 0 0 0
35 Lê Ngọc Minh 22/01/1981 AN 0 0 0 0
36 Nguyễn Duy Phong 23/01/1992 T. học 0 0 0 0
37 Từ Minh Khởi 24/01/1987 T. học 0 0 0 0
38 Lê Thị Thúy Ngân 25/01/1990 Bảo mẫu 0 0 0 0
39 Lê Thị Hồng Yến 26/01/1983 Bảo mẫu 0 0 0 0
40 Lương Thị Bé Năm 27/01/1993 Bảo mẫu 0 0 0 0
41 Trần Thanh Nhã 28/01/1995 Bảo vệ 0 0 0 0
42 Nguyễn Hữu Nghiệm 29/01/1995 Bảo vệ 0 0 0 0
43 Nguyễn Thị Kim Hân 30/01/1990 TPT 0 0 0 0
44 Trần Minh Thành 31/01/1978 Thư viện 0 0 0 0
45 Nguyễn Thị Thúy Hằng 1/2/1990 KT 0 0 0 0
46 Nguyễn Thị Xuân Huỳnh 2/2/1986 GVPC 0 0 0 0
47 0 1/0/1900 0 0 0 0 0
48 0 1/0/1900 0 0 0 0 0
49 0 1/0/1900 0 0 0 0 0
50 0 1/0/1900 0 0 0 0 0
51 0 1/0/1900 0 0 0 0 0
52 0 1/0/1900 0 0 0 0 0
53 0 1/0/1900 0 0 0 0 0
54 0 1/0/1900 0 0 0 0 0
55 0 1/0/1900 0 0 0 0 0
56 0 1/0/1900 0 0 0 0 0
57 0 1/0/1900 0 0 0 0 0
58 0 1/0/1900 0 0 0 0 0
59 0 1/0/1900 0 0 0 0 0
60 0 1/0/1900 0 0 0 0 0
"Ghi chú: Nếu nghỉ công việc chính, có phép chọn ""P""." "Trường Xuân, ngày 31 tháng 07 năm 2018"
" Nếu nghỉ công việc chính không phép chọn ""KP""." NGƯỜI LẬP BẢNG
" Nếu công việ
TRƯỜNG TIỂU HỌC TRƯỜNG XUÂN 1
BẢNG CHẤM CÔNG CÁN BỘ GIÁO VIÊN - CÔNG NHÂN VIÊN
NĂM HỌC : 2018 - 2019 Tháng: 7 2018
TT Họ và tên Ngày sinh "Dạy lớp
(Môn)" Có phép Không phép Đi trể Ngày 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31
Thứ H B T N S B CN H B T N S B CN H B T N S B CN H B T N S B CN H B T
1 Huỳnh Hữu Vinh 15/07/1969 HT 0 0 0 0
2 Huỳnh Hữu Lộc 15/07/1974 P.HT 0 0 0 0
3 Nguyễn Thị Trúc Linh 1/1/1981 5A1 0 0 0 0
4 Phạm Ngọc Dũng 14/05/1966 5A2 0 0 0 0
5 Nguyễn Thị Kim Thúy 1/1/1968 5A3 0 0 0 0
6 Bùi Thị Mỹ Phụng 1/1/1968 5A4 0 0 0 0
7 Nguyễn Thị Phi Lan 20/11/1967 5A5 0 0 0 0
8 Lư Thị Xuân Hương 1/1/1968 5A6 0 0 0 0
9 Nguyễn Thị Kim Nga 1/1/1964 4A1 0 0 0 0
10 Trần Thị Hồng 1/1/1969 4A2 0 0 0 0
11 Lê Thị Mới 2/1/1969 4A3 0 0 0 0
12 Lê Thị Diềm 3/1/1969 4A4 0 0 0 0
13 Hồ Văn Nuôi 1/1/1966 3A1 0 0 0 0
14 Trần Văn Đèo 1/1/1969 3A2 0 0 0 0
15 Đỗ Thị Mai 2/1/1967 3A3 0 0 0 0
16 Nguyễn Thị Nâu 3/1/1969 3A4 0 0 0 0
17 Bùi Thiện Kế 4/1/1968 2A1 0 0 0 0
18 Huỳnh Hữu Thọ 5/1/1975 2A2 0 0 0 0
19 Trần Thị Kim Em 6/1/1974 2A3 0 0 0 0
20 Hồ Văn chọn 7/1/1967 2A4 0 0 0 0
21 Nguyễn Vũ Phương 8/1/1975 2A5 0 0 0 0
22 Nguyễn Văn Mỹ 9/1/1976 1A1 0 0 0 0
23 Phạm Minh Hữu 10/1/1968 1A2 0 0 0 0
24 Nguyễn Văn Hùng 11/1/1972 1A3 0 0 0 0
25 Đoàn hiếu Huy 12/1/1975 1A4 0 0 0 0
26 Nguyễn Thị Do 13/01/1975 1A5 0 0 0 0
27 Trần Thị Bích Liên 14/01/1972 1A6 0 0 0 0
28 Chương Thủy Tiên 15/01/1973 TD 0 0 0 0
29 Lê Thị Thùy Trang 16/01/1973 TD 0 0 0 0
30 Trần Thị Thu An 17/01/1978 AV 0 0 0 0
31 Lê Thị Thanh Loan 18/01/1978 AV 0 0 0 0
32 Nguyễn Phú Nhạc 19/01/1977 MT 0 0 0 0
33 Nguyễn Thị Thu Trang 20/01/1970 MT 0 0 0 0
34 Lê Thị Hồng Phượng 21/01/1979 AN 0 0 0 0
35 Lê Ngọc Minh 22/01/1981 AN 0 0 0 0
36 Nguyễn Duy Phong 23/01/1992 T. học 0 0 0 0
37 Từ Minh Khởi 24/01/1987 T. học 0 0 0 0
38 Lê Thị Thúy Ngân 25/01/1990 Bảo mẫu 0 0 0 0
39 Lê Thị Hồng Yến 26/01/1983 Bảo mẫu 0 0 0 0
40 Lương Thị Bé Năm 27/01/1993 Bảo mẫu 0 0 0 0
41 Trần Thanh Nhã 28/01/1995 Bảo vệ 0 0 0 0
42 Nguyễn Hữu Nghiệm 29/01/1995 Bảo vệ 0 0 0 0
43 Nguyễn Thị Kim Hân 30/01/1990 TPT 0 0 0 0
44 Trần Minh Thành 31/01/1978 Thư viện 0 0 0 0
45 Nguyễn Thị Thúy Hằng 1/2/1990 KT 0 0 0 0
46 Nguyễn Thị Xuân Huỳnh 2/2/1986 GVPC 0 0 0 0
47 0 1/0/1900 0 0 0 0 0
48 0 1/0/1900 0 0 0 0 0
49 0 1/0/1900 0 0 0 0 0
50 0 1/0/1900 0 0 0 0 0
51 0 1/0/1900 0 0 0 0 0
52 0 1/0/1900 0 0 0 0 0
53 0 1/0/1900 0 0 0 0 0
54 0 1/0/1900 0 0 0 0 0
55 0 1/0/1900 0 0 0 0 0
56 0 1/0/1900 0 0 0 0 0
57 0 1/0/1900 0 0 0 0 0
58 0 1/0/1900 0 0 0 0 0
59 0 1/0/1900 0 0 0 0 0
60 0 1/0/1900 0 0 0 0 0
"Ghi chú: Nếu nghỉ công việc chính, có phép chọn ""P""." "Trường Xuân, ngày 31 tháng 07 năm 2018"
" Nếu nghỉ công việc chính không phép chọn ""KP""." NGƯỜI LẬP BẢNG
" Nếu công việ
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Phạm Ngọc Dũng
Dung lượng: |
Lượt tài: 0
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)