Bảng các số từ 1 đến 100

Chia sẻ bởi Trần Thanh Tuấn | Ngày 09/10/2018 | 69

Chia sẻ tài liệu: Bảng các số từ 1 đến 100 thuộc Toán học 1

Nội dung tài liệu:

Kiểm tra bài cũ
Số liền sau của 38 là...
39
Số liền sau của 54 là...
Số liền sau của 69 là...
55
70
Số liền sau của 97 là...
98
Số liền sau của 98 là...
99
Bài 1
100 D?c là m?t tram


91
92
94
93
96
95
90
97
99
98
100
Số liền sau của 97 là...
98
Số liền sau của 98 là...
Số liền sau của 99 là.....
99
100
Bài 1
Bài 2: Viết số còn thiếu vào ô trống trong bảng các số từ 1 đến 100
13
15
17
30
22
24
26
28
33
35
37
39
40
53
55
57
59
50
42
44
46
48
62
64
66
68
82
84
86
88
93
95
97
99
100
90
70
75
77
79
72
73
19
a) Các số có một chữ số là :
b) Các số tròn chục có hai chữ số là :
c) Số bé nhất có hai chữ số là :
d) Số lớn nhất có hai chữ số là :
đ) Các số có hai chữ số giống nhau là :
a) Các số có một chữ số là :
1 , 2 , 3 , 4 , 5 ,6 , 7 , 8 , 9
b) Các số tròn chục có hai chữ số là :
10 , 20 , 30 , 40 , 50 , 60 , 70 , 80 , 90
c) Số bé nhất có hai chữ số là : 10
d) Số lớn nhất có hai chữ số là : 99
đ) Các số có hai chữ số giống nhau là :
11 , 22 , 33 , 44 , 55 , 66 , 77 , 88 , 99
Trò chơi : Vòng tròn bí mật
Số liền sau số 99 là:
Số lớn nhất có 1 chữ số là:
Số lớn nhất có hai chữ số là:
Số bé nhất có 2 chữ số là:
100
9
99
10
Hoan hô, em
làm đúng rồi !
Dặn dò:
Xem lại bảng các số từ 1 đến 100.
Chuẩn bị bài: Luyện tập (trang 146 sgk)
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Trần Thanh Tuấn
Dung lượng: 2,71MB| Lượt tài: 4
Loại file: ppt
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)