Bảng các số từ 1 đến 100

Chia sẻ bởi Dương Tân Phong | Ngày 09/10/2018 | 60

Chia sẻ tài liệu: Bảng các số từ 1 đến 100 thuộc Toán học 1

Nội dung tài liệu:

Số 96 gồm 90 và 6
Số 96 gồm 9 và 6
Số 96 gồm 9 chục và 6 đơn vị
Số 96 là số có hai chữ số
Số 96 là số có một chữ số
Đ
Đ
S
S
Đ
>
<
=
45 47
78 69
44 30 +10
55 50 + 5
<
>
>
=
Số liền sau của 97 là …
Số liền sau của 98 là …
Số liền sau của 99 là …
98
99
100
4
5
7
8
13
14
16
17
18
19
22
23
24
26
27
28
29
32
33
35
36
37
39
39
42
44
46
48
49
30
40
50
52
53
55
56
57
59
63
64
65
66
68
70
82
84
85
86
88
89
90
72
73
75
77
78
79
92
93
95
96
97
100
a) Các số có một chữ số là :
b) Các số tròn chục có hai chữ số là :
c) Số bé nhất có hai chữ số là :
d) Số lớn nhất có hai chữ số là :
đ) Các số có hai chữ số giống nhau là :
a) Các số có một chữ số là :
1 , 2 , 3 , 4 , 5 ,6 , 7 , 8 , 9
b) Các số tròn chục có hai chữ số là :
10 , 20 , 30 , 40 , 50 , 60 , 70 , 80 , 90
c) Số bé nhất có hai chữ số là : 10
d) Số lớn nhất có hai chữ số là : 99
đ) Các số có hai chữ số giống nhau là :
11 , 22 , 33 , 44 , 55 , 66 , 77 , 88 , 99
THỬ TÀI
75
44
99
59
76
45
100
60
29
60
98
53
99
54
30
61
Chuẩn bị :
Bài 103 : Luyện tập
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Dương Tân Phong
Dung lượng: 1,40MB| Lượt tài: 2
Loại file: ppt
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)