Bảng các số từ 1 đến 100
Chia sẻ bởi Trần Thị Thương |
Ngày 08/10/2018 |
52
Chia sẻ tài liệu: Bảng các số từ 1 đến 100 thuộc Toán học 1
Nội dung tài liệu:
Bảng các số từ 1 đến 100 - Người thực hiện - Trần Thị Thương
Kiểm tra bài cũ
Thứ ba, ngày 17 tháng 3 năm 2010
Toán
Luyện tập
2 7
. . .
<
4
4
2 9
. . .
>
6
9
8 8
. . .
=
5
5
Thứ ba, ngày 17 tháng 3 năm 2010
Toán
Bảng các số từ 1 đến 100
1
Số liền sau của 97 là . . . ;
Số liền sau của 99 là . . . ;
Số liền sau của 98 là . . .
100 đọc là một trăm
98
99
100
Thứ ba, ngày 17 tháng 3 năm 2010
Toán
Bảng các số từ 1 đến 100
1
Viết các số còn thiếu vào ô trống trong bảng các số từ 1 đến 100:
Thứ ba, ngày 17 tháng 3 năm 2010
Toán
Bảng các số từ 1 đến 100
Viết các số còn thiếu vào ô trống trong bảng các số từ 1 đến 100:
2
THƯ GIÃN
Thứ ba, ngày 17 tháng 3 năm 2010
Toán
Bảng các số từ 1 đến 100
Trong bảng các số từ 1 đến 100:
3
a) Các số có 1 chữ số là:. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
b) Các số tròn chục là:. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
c) Số bé nhất có hai chữ số là:. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
d) Số lớn nhất có hai chữ số là:. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
đ) Các số có hai chữ số giống nhau là:. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
Thứ ba, ngày 17 tháng 3 năm 2010
Toán
Bảng các số từ 1 đến 100
Trong bảng các số từ 1 đến 100:
3
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
2
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100
Thứ ba, ngày 17 tháng 3 năm 2009
Toán
Bảng các số từ 1 đến 100
Trong bảng các số từ 1 đến 100:
3
a) Các số có 1 chữ số là:
b) Các số tròn chục là:
c) Số bé nhất có hai chữ số là:
d) Số lớn nhất có hai chữ số là:
đ) Các số có hai chữ số giống nhau là:
1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9
10, 20, 30, 40, 50, 60, 70, 80, 90
d) Số lớn nhất có hai chữ số
10
90
11, 22, 33, 44, 55, 66, 77, 88, 99
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
Thứ ba, ngày 17 tháng 3 năm 2010
Toán
Bảng các số từ 1 đến 100
Trong bảng các số từ 1 đến 100:
3
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
2
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100
Thứ ba, ngày 17 tháng 3 năm 2009
Toán
Bảng các số từ 1 đến 100
Trò chơi:
Gieo súc sắc
Kính Chúc Sức Khoẻ Quý Thầy Cô
CHÚC CÁC EM CHĂM NGOAN, HỌC GIỎI.
Kiểm tra bài cũ
Thứ ba, ngày 17 tháng 3 năm 2010
Toán
Luyện tập
2 7
. . .
<
4
4
2 9
. . .
>
6
9
8 8
. . .
=
5
5
Thứ ba, ngày 17 tháng 3 năm 2010
Toán
Bảng các số từ 1 đến 100
1
Số liền sau của 97 là . . . ;
Số liền sau của 99 là . . . ;
Số liền sau của 98 là . . .
100 đọc là một trăm
98
99
100
Thứ ba, ngày 17 tháng 3 năm 2010
Toán
Bảng các số từ 1 đến 100
1
Viết các số còn thiếu vào ô trống trong bảng các số từ 1 đến 100:
Thứ ba, ngày 17 tháng 3 năm 2010
Toán
Bảng các số từ 1 đến 100
Viết các số còn thiếu vào ô trống trong bảng các số từ 1 đến 100:
2
THƯ GIÃN
Thứ ba, ngày 17 tháng 3 năm 2010
Toán
Bảng các số từ 1 đến 100
Trong bảng các số từ 1 đến 100:
3
a) Các số có 1 chữ số là:. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
b) Các số tròn chục là:. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
c) Số bé nhất có hai chữ số là:. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
d) Số lớn nhất có hai chữ số là:. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
đ) Các số có hai chữ số giống nhau là:. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
Thứ ba, ngày 17 tháng 3 năm 2010
Toán
Bảng các số từ 1 đến 100
Trong bảng các số từ 1 đến 100:
3
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
2
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100
Thứ ba, ngày 17 tháng 3 năm 2009
Toán
Bảng các số từ 1 đến 100
Trong bảng các số từ 1 đến 100:
3
a) Các số có 1 chữ số là:
b) Các số tròn chục là:
c) Số bé nhất có hai chữ số là:
d) Số lớn nhất có hai chữ số là:
đ) Các số có hai chữ số giống nhau là:
1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9
10, 20, 30, 40, 50, 60, 70, 80, 90
d) Số lớn nhất có hai chữ số
10
90
11, 22, 33, 44, 55, 66, 77, 88, 99
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
Thứ ba, ngày 17 tháng 3 năm 2010
Toán
Bảng các số từ 1 đến 100
Trong bảng các số từ 1 đến 100:
3
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
2
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100
Thứ ba, ngày 17 tháng 3 năm 2009
Toán
Bảng các số từ 1 đến 100
Trò chơi:
Gieo súc sắc
Kính Chúc Sức Khoẻ Quý Thầy Cô
CHÚC CÁC EM CHĂM NGOAN, HỌC GIỎI.
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Trần Thị Thương
Dung lượng: 9,07MB|
Lượt tài: 2
Loại file: ppt
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)