Bảng các số từ 1 đến 100

Chia sẻ bởi Đào Thị Hoàng Yến | Ngày 08/10/2018 | 49

Chia sẻ tài liệu: Bảng các số từ 1 đến 100 thuộc Toán học 1

Nội dung tài liệu:

nhiệt liệt chào mừng
Các thầy cô giáo và các em học sinh !
Hội giảng môn Toán Lớp 1
Người thực hiện: D�o Th? Ho�ng Y?n

Thứ bảy ngày 12 tháng 3 năm 2011.
Toán
Bài 1: Điền vào chỗ chấm: <, >, =
a. 34 … 50 b. 47 … 45
78 … 69 81 … 82
>
>
<
<
Bài 2: Viết vào chỗ chấm:
59 gồm …chục và … đơn vị.
20 gồm …chục và ... đơn vị.
0
9
5
2
Kiểm tra bài cũ :
Thứ bảy ngày 12 tháng 3 năm 2011.
Toán

Bảng các số từ 1 đến 100 (trang 145)
Bài 1: Số liền sau của 97 là …
Số liền sau của 98 là …
Số liền sau của 99 là …

98
99
Tia số
91
92
94
93
96
95
90
97
99
98
100

..

đọc là một trăm
100
Thứ bảy ngày 12 tháng 3 năm 2011.
Toán

Bảng các số từ 1 đến 100 (trang 145)
1
1
1
1
1
1
1
1
1
13
15
17
19
22
24
26
28
30
33
35
37
39
40
42
44
46
48
50
53
55
57
59
62
64
66
68
70
72
73
75
77
79
82
84
86
88
90
93
95
97
99
100
1
Bài 2: Viết số còn thiếu vào ô trống trong bảng các số từ 1 đến 100:
99
99
70
66
70
88
77
55
44
90
30
50
60
80
33
22
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
23
24
25
26
27
28
29
32
34
35
36
37
38
39
40
41
42
45
48
49
51
53
54
56
57
58
59
62
65
71
73
74
76
78
81
82
83
85
86
87
89
91
92
93
94
95
96
97
98
100
10
20
30
40
50
60
80
90
11
22
33
44
55
77
88
21
61
63
64
67
68
69
70
31
43
52
72
46
84
66
47
79
1 , 2 , 3 , 4 , 5 ,6 , 7 , 8 , 9
b) Các số tròn chục có hai chữ số là :
c) Số bé nhất có hai chữ số là :
d) Số lớn nhất có hai chữ số là :
10 , 20 , 30 , 40 , 50 , 60 , 70 , 80 , 90
11 , 22 , 33 , 44 , 55 , 66 , 77 , 88 , 99
Thứ tư ngày 16 tháng 3 năm 2011.
Toán

Bảng các số từ 1 đến 100 (trang 145)
75
a) Các số có một chữ số là :
đ) Các số có hai chữ số giống nhau là :
10
99
10
Bài 3: Trong bảng các số từ 1 đến 100:
99
Thứ bảy ngày 12 tháng 3 năm 2011.
Toán

Bảng các số từ 1 đến 100 (trang 145)
a) Các số có một chữ số là :
b) Các số tròn chục có hai chữ số là :
c) Số bé nhất có hai chữ số là :
d) Số lớn nhất có hai chữ số là :
đ) Các số có hai chữ số giống nhau là :
1 , 2 , 3 , 4 , 5 ,6 , 7 , 8 , 9
10 , 20 , 30 , 40 , 50 , 60 , 70 , 80 , 90
11 , 22 , 33 , 44 , 55 , 66 , 77 , 88 , 99
Bài 3: Trong bảng các số từ 1 đến 100:
10
99
trò chơi
AI NHANH, AI ĐÚNG
Có 9 số có một chữ số. Đó là các số: 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9.
Có bao nhiêu số có một chữ số?
trò chơi
AI NHANH, AI ĐÚNG
Có bao nhiêu số có hai chữ số?
Có 90 số có hai chữ số.
trò chơi
AI NHANH, AI ĐÚNG
Có bao nhiêu số tròn chục có hai chữ số?
Có 9 số tròn chục có hai chữ số. Đó là các số: 10, 20. 30, 40, 50, 60, 70,80 , 90.
trò chơi
AI NHANH, AI ĐÚNG
Số liền sau của số 99 là số nào?
Số liền sau của số 99 là số 100.
trò chơi
AI NHANH, AI ĐÚNG
Số 100 gồm ....chục và....đơn vị ?
Số 100 gồm 10 chục và 0 đơn vị .
KÍNH CHÚC CÁC THẦY CÔ GIÁO
VÀ CÁC EM HỌC SINH
LỜI CHÚC SỨC KHOẺ
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Đào Thị Hoàng Yến
Dung lượng: 24,71MB| Lượt tài: 3
Loại file: ppt
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)