Bảng các số từ 1 đến 100
Chia sẻ bởi Ngô Thị Tuyết Mai |
Ngày 08/10/2018 |
42
Chia sẻ tài liệu: Bảng các số từ 1 đến 100 thuộc Toán học 1
Nội dung tài liệu:
Trường tiểu họcTrương Hoành
Giáo viên:
Toán
Bài 102
BẢNG CÁC SỐ TỪ 1 ĐẾN 100
NGƠ TH? TUY?T MAI
BÀI CŨ: LUYỆN TẬP
Đúng ghi Đ, sai ghi S
78 > 69
72 gồm 7 và 2
Số liền sau của 59 là 58
Số 99 gồm 9 chục và 9 đơn vị
D
S
S
D
>
<
=
45 47
78 69
44 30 +10
55 50 + 5
<
>
>
=
BÀI MỚI
BẢNG CÁC SỐ
TỪ 1 ĐẾN 100
100 Đọc là một trăm
91
92
94
93
96
95
90
97
99
98
100
TIA SỐ
Bài 1: Số ?
Số liền sau của 97 là …
Số liền sau của 98 là …
Số liền sau của 99 là …
98
99
100
4
5
7
8
13
14
16
17
18
19
22
23
24
26
27
28
29
32
33
35
36
37
39
39
42
44
46
48
49
30
40
50
52
53
55
56
57
59
63
64
65
66
68
70
82
84
85
86
88
89
90
72
73
75
77
78
79
92
93
95
96
97
100
Bài 2: Viết số còn thiếu vào ô trống trong bảng các số từ 1 đến 100:
a) Các số có một chữ số là :
b) Các số tròn chục có hai chữ số là :
c) Số bé nhất có hai chữ số là :
d) Số lớn nhất có hai chữ số là :
đ) Các số có hai chữ số giống nhau là :
Trong bảng các số từ 1 đến 100 :
a) Các số có một chữ số là :
1 , 2 , 3 , 4 , 5 ,6 , 7 , 8 , 9
b) Các số tròn chục có hai chữ số là :
10 , 20 , 30 , 40 , 50 , 60 , 70 , 80 , 90
c) Số bé nhất có hai chữ số là : 10
d) Số lớn nhất có hai chữ số là : 99
đ) Các số có hai chữ số giống nhau là :
11 , 22 , 33 , 44 , 55 , 66 , 77 , 88 , 99
Trò chơi : ĐI TÌM ẨN SỐ
a) Số liền sau số 99 là:
b) Số lớn nhất có một chữ số là:
c) Số bé nhất có hai chữ số là :
d) Số lớn nhất có hai chữ số là:
100
9
10
99
29
60
98
53
99
54
30
61
Số liền trước của các số sau là :
KÍNH CHÀO TẠM BIỆT
Giáo viên:
Toán
Bài 102
BẢNG CÁC SỐ TỪ 1 ĐẾN 100
NGƠ TH? TUY?T MAI
BÀI CŨ: LUYỆN TẬP
Đúng ghi Đ, sai ghi S
78 > 69
72 gồm 7 và 2
Số liền sau của 59 là 58
Số 99 gồm 9 chục và 9 đơn vị
D
S
S
D
>
<
=
45 47
78 69
44 30 +10
55 50 + 5
<
>
>
=
BÀI MỚI
BẢNG CÁC SỐ
TỪ 1 ĐẾN 100
100 Đọc là một trăm
91
92
94
93
96
95
90
97
99
98
100
TIA SỐ
Bài 1: Số ?
Số liền sau của 97 là …
Số liền sau của 98 là …
Số liền sau của 99 là …
98
99
100
4
5
7
8
13
14
16
17
18
19
22
23
24
26
27
28
29
32
33
35
36
37
39
39
42
44
46
48
49
30
40
50
52
53
55
56
57
59
63
64
65
66
68
70
82
84
85
86
88
89
90
72
73
75
77
78
79
92
93
95
96
97
100
Bài 2: Viết số còn thiếu vào ô trống trong bảng các số từ 1 đến 100:
a) Các số có một chữ số là :
b) Các số tròn chục có hai chữ số là :
c) Số bé nhất có hai chữ số là :
d) Số lớn nhất có hai chữ số là :
đ) Các số có hai chữ số giống nhau là :
Trong bảng các số từ 1 đến 100 :
a) Các số có một chữ số là :
1 , 2 , 3 , 4 , 5 ,6 , 7 , 8 , 9
b) Các số tròn chục có hai chữ số là :
10 , 20 , 30 , 40 , 50 , 60 , 70 , 80 , 90
c) Số bé nhất có hai chữ số là : 10
d) Số lớn nhất có hai chữ số là : 99
đ) Các số có hai chữ số giống nhau là :
11 , 22 , 33 , 44 , 55 , 66 , 77 , 88 , 99
Trò chơi : ĐI TÌM ẨN SỐ
a) Số liền sau số 99 là:
b) Số lớn nhất có một chữ số là:
c) Số bé nhất có hai chữ số là :
d) Số lớn nhất có hai chữ số là:
100
9
10
99
29
60
98
53
99
54
30
61
Số liền trước của các số sau là :
KÍNH CHÀO TẠM BIỆT
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Ngô Thị Tuyết Mai
Dung lượng: 4,23MB|
Lượt tài: 1
Loại file: ppt
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)