Bảng các số từ 1 đến 100
Chia sẻ bởi Nguyễn Thị Huệ |
Ngày 08/10/2018 |
36
Chia sẻ tài liệu: Bảng các số từ 1 đến 100 thuộc Toán học 1
Nội dung tài liệu:
Nhiệt liệt chào mừng các thầy cô giáo
Đến dự giờ thăm lớp 1B
PHÒNG GD - ĐT HUYỆN ĐÔNG TRIỀU
TRƯỜNG TIỂU HỌC KIM SƠN
Giáo viên : Lâm Thị Xuân Anh
Email : [email protected]
Website : http://violet.vn/lamthixuananh
đọc là một trăm
Bảng các số từ 1 đến 100
Bảng các số từ 1 đến 100
Viết bảng con
Viết bảng con
Viết bảng con
Viết bảng con
Viết bảng con
Viết bảng con
91
92
94
93
96
95
90
97
99
98
100
TIA SỐ
Bảng các số từ 1 đến 100
Bảng các số từ 1 đến 100
1
Số liền sau của là: ...
Số liền sau của là: ...
98
99
100
98
99
Số liền sau của là: ...
97
100 đọc là
một trăm
Bảng các số từ 1 đến 100
2
Viết số còn thiếu vào ô trống trong bảng các số từ 1 đến 100:
1
21
3
41
51
1
11
91
71
81
61
13
99
12
Bảng các số từ 1 đến 100
2
Viết số còn thiếu vào ô trống trong bảng các số từ 1 đến 100:
1
1
1
2
3
1
4
1
5
1
1
1
1
1
9
7
8
1
6
12
12
13
14
15
16
17
18
19
21
23
24
25
26
27
28
29
31
32
34
35
36
37
38
39
41
42
43
45
46
47
48
49
51
52
53
54
56
57
58
59
61
62
63
64
65
67
68
69
71
72
73
75
76
78
79
81
82
83
85
86
87
89
91
92
93
95
96
97
98
10
20
30
40
50
60
70
80
90
11
22
33
44
55
66
77
88
99
100
74
84
94
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Thứ Hai, ngày 12 tháng 3 năm 2014
Toán:
Bảng các số từ 1 đến 100
12
13
14
15
16
17
18
19
21
23
24
25
26
27
28
29
31
32
34
35
36
37
38
39
41
42
43
45
46
47
48
49
51
52
53
54
56
57
58
59
61
62
63
64
65
67
68
69
71
72
73
75
76
78
79
81
82
83
85
86
87
89
91
92
93
95
96
97
98
10
20
30
40
50
60
70
80
90
11
22
33
44
55
66
77
88
99
100
74
84
94
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Thứ Hai, ngày 12 tháng 3 năm 2014
Toán:
Bảng các số từ 1 đến 100
12
13
14
15
16
17
18
19
21
23
24
25
26
27
28
29
31
32
34
35
36
37
38
39
41
42
43
45
46
47
48
49
51
52
53
54
56
57
58
59
61
62
63
64
65
67
68
69
71
72
73
75
76
78
79
81
82
83
85
86
87
89
91
92
93
95
96
97
98
10
20
30
40
50
60
70
80
90
11
22
33
44
55
66
77
88
99
100
74
84
94
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Thứ Hai, ngày 12 tháng 3 năm 2014
Toán:
Bảng các số từ 1 đến 100
Bảng các số từ 1 đến 100
Bài 3: Trong bảng các số từ 1 đến 100
Các số có một chữ số là: ……………………………………….
Các số tròn chục có hai chữ số là: ………………… ……………………
Số bé nhất có hai chữ số là : …
Số lớn nhất có hai chữ số là : …
đ) Các số có hai chữ số giống nhau là: ……………… ………………….
Bảng các số từ 1 đến 100
3
Trong bảng các số từ 1 đến 100 :
a) Các số có một chữ số là: ..........................................
b) Các số tròn chục là: ..................................................
d) Số lớn nhất có hai chữ số là: .......
đ) Các số có hai chữ số giống nhau là: .......................
................................................................................
1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9
10, 20, 30, 40, 50, 60, 70, 80, 90.
10
99
55, 66, 77, 88, 99.
33, 44,
c) Số bé nhất có hai chữ số là: ..
11,
22,
Thứ Hai, ngày 12 tháng 3 năm 2014
Toán:
Bảng các số từ 1 đến 100
12
13
14
15
16
17
18
19
21
23
24
25
26
27
28
29
31
32
34
35
36
37
38
39
41
42
43
45
46
47
48
49
51
52
53
54
56
57
58
59
61
62
63
64
65
67
68
69
71
72
73
75
76
78
79
81
82
83
85
86
87
89
91
92
93
95
96
97
98
10
20
30
40
50
60
70
80
90
11
22
33
44
55
66
77
88
99
100
74
84
94
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Thứ Hai, ngày 12 tháng 3 năm 2014
Toán:
Bảng các số từ 1 đến 100
CỦNG CỐ :
Trò chơi : ĐI TÌM ẨN SỐ
a) Số liền sau số 99 là:
b) Số lớn nhất có một chữ số là:
c) Số bé nhất có hai chữ số là :
d) Số lớn nhất có hai chữ số là:
100
9
10
99
Đến dự giờ thăm lớp 1B
PHÒNG GD - ĐT HUYỆN ĐÔNG TRIỀU
TRƯỜNG TIỂU HỌC KIM SƠN
Giáo viên : Lâm Thị Xuân Anh
Email : [email protected]
Website : http://violet.vn/lamthixuananh
đọc là một trăm
Bảng các số từ 1 đến 100
Bảng các số từ 1 đến 100
Viết bảng con
Viết bảng con
Viết bảng con
Viết bảng con
Viết bảng con
Viết bảng con
91
92
94
93
96
95
90
97
99
98
100
TIA SỐ
Bảng các số từ 1 đến 100
Bảng các số từ 1 đến 100
1
Số liền sau của là: ...
Số liền sau của là: ...
98
99
100
98
99
Số liền sau của là: ...
97
100 đọc là
một trăm
Bảng các số từ 1 đến 100
2
Viết số còn thiếu vào ô trống trong bảng các số từ 1 đến 100:
1
21
3
41
51
1
11
91
71
81
61
13
99
12
Bảng các số từ 1 đến 100
2
Viết số còn thiếu vào ô trống trong bảng các số từ 1 đến 100:
1
1
1
2
3
1
4
1
5
1
1
1
1
1
9
7
8
1
6
12
12
13
14
15
16
17
18
19
21
23
24
25
26
27
28
29
31
32
34
35
36
37
38
39
41
42
43
45
46
47
48
49
51
52
53
54
56
57
58
59
61
62
63
64
65
67
68
69
71
72
73
75
76
78
79
81
82
83
85
86
87
89
91
92
93
95
96
97
98
10
20
30
40
50
60
70
80
90
11
22
33
44
55
66
77
88
99
100
74
84
94
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Thứ Hai, ngày 12 tháng 3 năm 2014
Toán:
Bảng các số từ 1 đến 100
12
13
14
15
16
17
18
19
21
23
24
25
26
27
28
29
31
32
34
35
36
37
38
39
41
42
43
45
46
47
48
49
51
52
53
54
56
57
58
59
61
62
63
64
65
67
68
69
71
72
73
75
76
78
79
81
82
83
85
86
87
89
91
92
93
95
96
97
98
10
20
30
40
50
60
70
80
90
11
22
33
44
55
66
77
88
99
100
74
84
94
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Thứ Hai, ngày 12 tháng 3 năm 2014
Toán:
Bảng các số từ 1 đến 100
12
13
14
15
16
17
18
19
21
23
24
25
26
27
28
29
31
32
34
35
36
37
38
39
41
42
43
45
46
47
48
49
51
52
53
54
56
57
58
59
61
62
63
64
65
67
68
69
71
72
73
75
76
78
79
81
82
83
85
86
87
89
91
92
93
95
96
97
98
10
20
30
40
50
60
70
80
90
11
22
33
44
55
66
77
88
99
100
74
84
94
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Thứ Hai, ngày 12 tháng 3 năm 2014
Toán:
Bảng các số từ 1 đến 100
Bảng các số từ 1 đến 100
Bài 3: Trong bảng các số từ 1 đến 100
Các số có một chữ số là: ……………………………………….
Các số tròn chục có hai chữ số là: ………………… ……………………
Số bé nhất có hai chữ số là : …
Số lớn nhất có hai chữ số là : …
đ) Các số có hai chữ số giống nhau là: ……………… ………………….
Bảng các số từ 1 đến 100
3
Trong bảng các số từ 1 đến 100 :
a) Các số có một chữ số là: ..........................................
b) Các số tròn chục là: ..................................................
d) Số lớn nhất có hai chữ số là: .......
đ) Các số có hai chữ số giống nhau là: .......................
................................................................................
1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9
10, 20, 30, 40, 50, 60, 70, 80, 90.
10
99
55, 66, 77, 88, 99.
33, 44,
c) Số bé nhất có hai chữ số là: ..
11,
22,
Thứ Hai, ngày 12 tháng 3 năm 2014
Toán:
Bảng các số từ 1 đến 100
12
13
14
15
16
17
18
19
21
23
24
25
26
27
28
29
31
32
34
35
36
37
38
39
41
42
43
45
46
47
48
49
51
52
53
54
56
57
58
59
61
62
63
64
65
67
68
69
71
72
73
75
76
78
79
81
82
83
85
86
87
89
91
92
93
95
96
97
98
10
20
30
40
50
60
70
80
90
11
22
33
44
55
66
77
88
99
100
74
84
94
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Thứ Hai, ngày 12 tháng 3 năm 2014
Toán:
Bảng các số từ 1 đến 100
CỦNG CỐ :
Trò chơi : ĐI TÌM ẨN SỐ
a) Số liền sau số 99 là:
b) Số lớn nhất có một chữ số là:
c) Số bé nhất có hai chữ số là :
d) Số lớn nhất có hai chữ số là:
100
9
10
99
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Nguyễn Thị Huệ
Dung lượng: 2,09MB|
Lượt tài: 1
Loại file: ppt
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)