Bảng các số từ 1 đến 100
Chia sẻ bởi Nguyễn Thị Thanh Hương |
Ngày 08/10/2018 |
58
Chia sẻ tài liệu: Bảng các số từ 1 đến 100 thuộc Toán học 1
Nội dung tài liệu:
TRƯỜNG TIỂU HỌC TÂN MINH A
TOÁN
BẢNG CÁC SỐ TỪ 1 ĐẾN 100
Người thực hiện: Nguyễn Thị Thanh Hương
PHÒNG GIÁO DỤC ĐÀO TẠO HUYỆN SÓC SƠN
Thứ ba ngày 25 tháng 3 năm 2014
Toán
Kiểm tra bài cũ
1. Viết số:
Bảy mươi sáu: …
Bảy mươi ba: 73
Hai mươi mốt: 21
Năm mươi tư: 54
76
2. Điền dấu > , < = ?
35… 50
74… 71
88… 79
65… 65
<
>
>
=
Thứ ba ngày 25 tháng 3 năm 2014
Toán
Bảng các số từ 1 đến 100
Thứ ba ngày 25 tháng 3 năm 2014
Toán
90 91 92 93 94 95 96 97 98 99
Bảng các số từ 1 đến 100
Bài 1.
Số liền sau của 97 là….
Số liền sau của 98 là….
Số liền sau của 99 là….
98
99
Thứ ba ngày 25 tháng 3 năm 2014
Toán
Bảng các số từ 1 đến 100
Thứ ba ngày 25 tháng 3 năm 2014
Toán
Bảng các số từ 1 đến 100
Bài 1.
Số liền sau của 97 là….
Số liền sau của 98 là….
Số liền sau của 99 là….
100 đọc là một trăm
98
99
100
Nghỉ giải lao
Thứ ba ngày 25 tháng 3 năm 2014
Toán
Bảng các số từ 1 đến 100
2. Viết các số còn thiếu vào ô trống trong bảng các số từ 1 đến 100:
1
11
21
31
41
51
61
71
81
91
2
3
4
5
6
7
8
9
10
20
12
14
16
18
23
25
27
29
32
34
36
38
43
45
47
49
52
54
56
58
63
65
67
69
74
76
78
83
85
87
89
94
96
98
2. Viết các số còn thiếu vào ô trống trong bảng các số từ 1 đến 100:
13
15
17
19
22
24
26
28
30
33
35
37
39
40
42
44
46
48
50
53
55
57
59
60
62
64
66
68
70
72
73
75
77
79
80
82
84
86
88
90
92
93
95
97
99
100
Thứ ba ngày 25 tháng 3 năm 2014
Toán
Bảng các số từ 1 đến 100
Bài 3.
a, Các số có 1 chữ số là: ………….
b, Các số tròn chục là: ……………….
c, Số bé nhất có hai chữ số là: ….
d, Số lớn nhất có hai chữ số là: ….
đ, Các số có hai chữ số giống nhau là: ……
1
11
21
31
41
51
61
71
81
91
2
3
4
5
6
7
8
9
10
20
12
14
16
18
23
25
27
29
32
34
36
38
43
45
47
49
52
54
56
58
63
65
67
69
74
76
78
83
85
87
89
94
96
98
13
15
17
19
22
24
26
28
30
33
35
37
39
40
42
44
46
48
50
53
55
57
59
60
62
64
66
68
70
72
73
75
77
79
80
82
84
86
88
90
92
93
95
97
99
100
a, Các số có một chữ số là:
1
2
3
4
5
6
7
8
9
1
11
21
31
41
51
61
71
81
91
2
3
4
5
6
7
8
9
10
20
12
14
16
18
23
25
27
29
32
34
36
38
43
45
47
49
52
54
56
58
63
65
67
69
74
76
78
83
85
87
89
94
96
98
13
15
17
19
22
24
26
28
30
33
35
37
39
40
42
44
46
48
50
53
55
57
59
60
62
64
66
68
70
72
73
75
77
79
80
82
84
86
88
90
92
93
95
97
99
100
b, Các số tròn chục là
10
20
30
40
50
60
70
80
90
1
11
21
31
41
51
61
71
81
91
2
3
4
5
6
7
8
9
10
20
12
14
16
18
23
25
27
29
32
34
36
38
43
45
47
49
52
54
56
58
63
65
67
69
74
76
78
83
85
87
89
94
96
98
13
15
17
19
22
24
26
28
30
33
35
37
39
40
42
44
46
48
50
53
55
57
59
60
62
64
66
68
70
72
73
75
77
79
80
82
84
86
88
90
92
93
95
97
99
100
c, Số bé nhất có hai chữ số là:
10
1
11
21
31
41
51
61
71
81
91
2
3
4
5
6
7
8
9
10
20
12
14
16
18
23
25
27
29
32
34
36
38
43
45
47
49
52
54
56
58
63
65
67
69
74
76
78
83
85
87
89
94
96
98
13
15
17
19
22
24
26
28
30
33
35
37
39
40
42
44
46
48
50
53
55
57
59
60
62
64
66
68
70
72
73
75
77
79
80
82
84
86
88
90
92
93
95
97
99
100
d, Số lớn nhất có hai chữ số là:
99
1
11
21
31
41
51
61
71
81
91
2
3
4
5
6
7
8
9
10
20
12
14
16
18
23
25
27
29
32
34
36
38
43
45
47
49
52
54
56
58
63
65
67
69
74
76
78
83
85
87
89
94
96
98
13
15
17
19
22
24
26
28
30
33
35
37
39
40
42
44
46
48
50
53
55
57
59
60
62
64
66
68
70
72
73
75
77
79
80
82
84
86
88
90
92
93
95
97
99
100
d, Các số có hai chữ số giống nhau là:
11
22
33
44
55
66
77
88
99
Thứ ba ngày 25 tháng 3 năm 2014
Toán
Bảng các số từ 1 đến 100
Bài 3.
a, Các số có 1 chữ số là: 1,2, 3, 4, 5, 6, 7, 8 , 9
b, Các số tròn chục là: 10, 20, 30, 40, 50, 60,
c, Số bé nhất có hai chữ số là: 10
d, Số lớn nhất có hai chữ số là: 99
đ, Các số có hai chữ số giống nhau là: 11, 22, 33, 44, 55, 66, 77, 88, 99
70, 80, 90
Trò chơi
Ai nhanh hơn
Chúc quý thầy cô sức khỏe.
Chúc các em chăm ngoan, học giỏi.
TOÁN
BẢNG CÁC SỐ TỪ 1 ĐẾN 100
Người thực hiện: Nguyễn Thị Thanh Hương
PHÒNG GIÁO DỤC ĐÀO TẠO HUYỆN SÓC SƠN
Thứ ba ngày 25 tháng 3 năm 2014
Toán
Kiểm tra bài cũ
1. Viết số:
Bảy mươi sáu: …
Bảy mươi ba: 73
Hai mươi mốt: 21
Năm mươi tư: 54
76
2. Điền dấu > , < = ?
35… 50
74… 71
88… 79
65… 65
<
>
>
=
Thứ ba ngày 25 tháng 3 năm 2014
Toán
Bảng các số từ 1 đến 100
Thứ ba ngày 25 tháng 3 năm 2014
Toán
90 91 92 93 94 95 96 97 98 99
Bảng các số từ 1 đến 100
Bài 1.
Số liền sau của 97 là….
Số liền sau của 98 là….
Số liền sau của 99 là….
98
99
Thứ ba ngày 25 tháng 3 năm 2014
Toán
Bảng các số từ 1 đến 100
Thứ ba ngày 25 tháng 3 năm 2014
Toán
Bảng các số từ 1 đến 100
Bài 1.
Số liền sau của 97 là….
Số liền sau của 98 là….
Số liền sau của 99 là….
100 đọc là một trăm
98
99
100
Nghỉ giải lao
Thứ ba ngày 25 tháng 3 năm 2014
Toán
Bảng các số từ 1 đến 100
2. Viết các số còn thiếu vào ô trống trong bảng các số từ 1 đến 100:
1
11
21
31
41
51
61
71
81
91
2
3
4
5
6
7
8
9
10
20
12
14
16
18
23
25
27
29
32
34
36
38
43
45
47
49
52
54
56
58
63
65
67
69
74
76
78
83
85
87
89
94
96
98
2. Viết các số còn thiếu vào ô trống trong bảng các số từ 1 đến 100:
13
15
17
19
22
24
26
28
30
33
35
37
39
40
42
44
46
48
50
53
55
57
59
60
62
64
66
68
70
72
73
75
77
79
80
82
84
86
88
90
92
93
95
97
99
100
Thứ ba ngày 25 tháng 3 năm 2014
Toán
Bảng các số từ 1 đến 100
Bài 3.
a, Các số có 1 chữ số là: ………….
b, Các số tròn chục là: ……………….
c, Số bé nhất có hai chữ số là: ….
d, Số lớn nhất có hai chữ số là: ….
đ, Các số có hai chữ số giống nhau là: ……
1
11
21
31
41
51
61
71
81
91
2
3
4
5
6
7
8
9
10
20
12
14
16
18
23
25
27
29
32
34
36
38
43
45
47
49
52
54
56
58
63
65
67
69
74
76
78
83
85
87
89
94
96
98
13
15
17
19
22
24
26
28
30
33
35
37
39
40
42
44
46
48
50
53
55
57
59
60
62
64
66
68
70
72
73
75
77
79
80
82
84
86
88
90
92
93
95
97
99
100
a, Các số có một chữ số là:
1
2
3
4
5
6
7
8
9
1
11
21
31
41
51
61
71
81
91
2
3
4
5
6
7
8
9
10
20
12
14
16
18
23
25
27
29
32
34
36
38
43
45
47
49
52
54
56
58
63
65
67
69
74
76
78
83
85
87
89
94
96
98
13
15
17
19
22
24
26
28
30
33
35
37
39
40
42
44
46
48
50
53
55
57
59
60
62
64
66
68
70
72
73
75
77
79
80
82
84
86
88
90
92
93
95
97
99
100
b, Các số tròn chục là
10
20
30
40
50
60
70
80
90
1
11
21
31
41
51
61
71
81
91
2
3
4
5
6
7
8
9
10
20
12
14
16
18
23
25
27
29
32
34
36
38
43
45
47
49
52
54
56
58
63
65
67
69
74
76
78
83
85
87
89
94
96
98
13
15
17
19
22
24
26
28
30
33
35
37
39
40
42
44
46
48
50
53
55
57
59
60
62
64
66
68
70
72
73
75
77
79
80
82
84
86
88
90
92
93
95
97
99
100
c, Số bé nhất có hai chữ số là:
10
1
11
21
31
41
51
61
71
81
91
2
3
4
5
6
7
8
9
10
20
12
14
16
18
23
25
27
29
32
34
36
38
43
45
47
49
52
54
56
58
63
65
67
69
74
76
78
83
85
87
89
94
96
98
13
15
17
19
22
24
26
28
30
33
35
37
39
40
42
44
46
48
50
53
55
57
59
60
62
64
66
68
70
72
73
75
77
79
80
82
84
86
88
90
92
93
95
97
99
100
d, Số lớn nhất có hai chữ số là:
99
1
11
21
31
41
51
61
71
81
91
2
3
4
5
6
7
8
9
10
20
12
14
16
18
23
25
27
29
32
34
36
38
43
45
47
49
52
54
56
58
63
65
67
69
74
76
78
83
85
87
89
94
96
98
13
15
17
19
22
24
26
28
30
33
35
37
39
40
42
44
46
48
50
53
55
57
59
60
62
64
66
68
70
72
73
75
77
79
80
82
84
86
88
90
92
93
95
97
99
100
d, Các số có hai chữ số giống nhau là:
11
22
33
44
55
66
77
88
99
Thứ ba ngày 25 tháng 3 năm 2014
Toán
Bảng các số từ 1 đến 100
Bài 3.
a, Các số có 1 chữ số là: 1,2, 3, 4, 5, 6, 7, 8 , 9
b, Các số tròn chục là: 10, 20, 30, 40, 50, 60,
c, Số bé nhất có hai chữ số là: 10
d, Số lớn nhất có hai chữ số là: 99
đ, Các số có hai chữ số giống nhau là: 11, 22, 33, 44, 55, 66, 77, 88, 99
70, 80, 90
Trò chơi
Ai nhanh hơn
Chúc quý thầy cô sức khỏe.
Chúc các em chăm ngoan, học giỏi.
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Nguyễn Thị Thanh Hương
Dung lượng: 1,36MB|
Lượt tài: 2
Loại file: ppt
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)