Bảng các số từ 1 đến 100

Chia sẻ bởi Lê Thị Ngọc | Ngày 08/10/2018 | 60

Chia sẻ tài liệu: Bảng các số từ 1 đến 100 thuộc Toán học 1

Nội dung tài liệu:

TRƯỜNG TH PI TOONG 2
LỚP 1
CÁC SỐ TỪ 1 - 100
GV: LÊ NGỌC
Bảy mươi bảy: …..
Tám mươi tư: ……
Chín mươi sáu: …..
Kiểm tra bài cũ:
Bài 1: Viết số
Thứ tư ngày 17 tháng 3 năm 2014
Thứ tư ngày 17 tháng 3 năm 2014
Toán
Kiểm tra bài cũ:
Bài 2:
Số liền sau của 70 là .....
Số liền sau của 39 là .....
Số liền sau của 84 là .....
71
40
85
Thứ tư ngày 17 tháng 3 năm 2014
Toán
Bảng các số từ 1 đến 100
1
Số liền sau của là: ...
Số liền sau của 99 là: ...
98
99
98
Số liền sau của là: ...
97
Thứ tư ngày 17 tháng 3 năm 2014
Toán
Bảng các số từ 1 đến 100
1
Số liền sau của 98 là: .99..
Số liền sau của là: ...
100
99
Số liền sau của 97 là: .98..
Thứ tư ngày 17 tháng 3 năm 2014
Toán
Bảng các số từ 1 đến 100

- Số 100 là số có 3 chữ số
100 gồm mấy chục và mấy đơn vị ?
100 gồm 10 chục và 0 đơn vị.
+ 100 là số có mấy chữ số ?
đọc là một trăm
Thứ tư ngày 17 tháng 3 năm 2014
Toán
Bảng các số từ 1 đến 100
Viết bảng con
Thứ tư ngày 17 tháng 3 năm 2014
Toán
Bảng các số từ 1 đến 100
2
Viết số còn thiếu vào ô trống trong bảng các số từ 1 đến 100:
13
15
17
19
22
24
26
28
30
33
35
37
39
40
42
44
46
48
50
53
55
57
59
62
64
66
68
70
72
73
75
77
79
82
84
86
88
90
93
95
97
99
100
Thứ tư ngày 17 tháng 3 năm 2014
Toán:
Bảng các số từ 1 đến 100
3
Trong bảng các số từ 1 đến 100 :
a) Các số có một chữ số là: ..........................................
b) Các số tròn chục là: ..................................................
d) Số lớn nhất có hai chữ số là: .......
đ) Các số có hai chữ số giống nhau là: 11,22.................
................................................................................
c) Số bé nhất có hai chữ số là: ........
a) Các số có một chữ số là:
1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9
…….
b) Các số tròn chục là :
……
10, 20, 30, 40, 50, 60, 70, 80, 90, 100
c) Số bé nhất có hai chữ số là :

10
d) Số lớn nhất có hai chữ số là :

99
đ) Các số có hai chữ số giống nhau là :
11, 22,…
11, 22, 33, 44, 55, 66, 77, 88, 99
Thứ tư ngày 17 tháng 3 năm 2014
Toán
Bảng các số từ 1 đến 100
3
Trong bảng các số từ 1 đến 100 :
a) Các số có một chữ số là: ..........................................
b) Các số tròn chục là: ..................................................
d) Số lớn nhất có hai chữ số là: .......
đ) Các số có hai chữ số giống nhau là: 11, 22 ,.......
...................................................................
1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9
10, 20, 30, 40, 50, 60, 70, 80, 90, 100.
10
99
44, 55, 66, 77, 88, 99.
33,...
c) Số bé nhất có hai chữ số là: ........
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Lê Thị Ngọc
Dung lượng: 2,63MB| Lượt tài: 1
Loại file: ppt
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)