Bảng các số từ 1 đến 100
Chia sẻ bởi Nguyễn Thị Thúy Vui |
Ngày 08/10/2018 |
43
Chia sẻ tài liệu: Bảng các số từ 1 đến 100 thuộc Toán học 1
Nội dung tài liệu:
PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO THANH OAI
TRƯỜNG TIỂU HỌC THANH MAI
BÀI GIẢNG ĐIỆN TỬ
TOÁN 1
Bài: Bảng các số từ 1 đến 100
Gv: NguyÔn ThÞ Thóy Vui
BÀI CŨ
Số 98 gồm 90 và 8
Số 98 gồm 9 và 8
Số 98 gồm 9 chục và 8 đơn vị
Số 98 là số có hai chữ số
Số 98 là số có một chữ số
Đ
Đ
S
S
Đ
BÀI CŨ
>
<
=
35 37
68 59
44 30 +10
76 70 + 6
<
>
>
=
BÀI MỚI
BẢNG CÁC SỐ
TỪ 1 ĐẾN 100
100 Đọc laø một trăm
91
92
94
93
96
95
90
97
99
98
100
TIA SỐ
Số liền sau của 97 là …
Số liền sau của 98 là …
Số liền sau của 99 là …
98
99
100
Bài 1:
Số ?
Nghỉ giữa tiết
Bảng các số từ 1 đến 100
13
15
16
17
18
19
22
23
24
26
27
28
29
32
33
35
36
37
39
39
42
44
46
48
49
30
40
50
52
53
55
56
57
59
63
64
65
66
68
70
82
84
85
86
88
89
90
72
73
75
77
78
79
62
93
95
97
100
99
a) Các số có một chữ số là :
b) Các số tròn chục có hai chữ số là :
c) Số bé nhất có hai chữ số là :
d) Số lớn nhất có hai chữ số là :
đ) Các số có hai chữ số giống nhau là :
Trong bảng các số từ 1 đến 100 :
a) Các số có một chữ số là :
1 , 2 , 3 , 4 , 5 ,6 , 7 , 8 , 9
b) Các số tròn chục có hai chữ số là :
10 , 20 , 30 , 40 , 50 , 60 , 70 , 80 , 90
c) Số bé nhất có hai chữ số là : 10
d) Số lớn nhất có hai chữ số là : 99
đ) Các số có hai chữ số giống nhau là :
11 , 22 , 33 , 44 , 55 , 66 , 77 , 88 , 99
chơi
Trò
THỬ TÀI NHANH TRÍ
85
34
99
60
86
35
100
61
Số liền sau của các số sau là :
19
42
96
55
97
56
20
43
Số liền trước của các số sau là :
DẶN DÒ
Chuẩn bị :
Bài 103 : Luyện tập
TRƯỜNG TIỂU HỌC THANH MAI
BÀI GIẢNG ĐIỆN TỬ
TOÁN 1
Bài: Bảng các số từ 1 đến 100
Gv: NguyÔn ThÞ Thóy Vui
BÀI CŨ
Số 98 gồm 90 và 8
Số 98 gồm 9 và 8
Số 98 gồm 9 chục và 8 đơn vị
Số 98 là số có hai chữ số
Số 98 là số có một chữ số
Đ
Đ
S
S
Đ
BÀI CŨ
>
<
=
35 37
68 59
44 30 +10
76 70 + 6
<
>
>
=
BÀI MỚI
BẢNG CÁC SỐ
TỪ 1 ĐẾN 100
100 Đọc laø một trăm
91
92
94
93
96
95
90
97
99
98
100
TIA SỐ
Số liền sau của 97 là …
Số liền sau của 98 là …
Số liền sau của 99 là …
98
99
100
Bài 1:
Số ?
Nghỉ giữa tiết
Bảng các số từ 1 đến 100
13
15
16
17
18
19
22
23
24
26
27
28
29
32
33
35
36
37
39
39
42
44
46
48
49
30
40
50
52
53
55
56
57
59
63
64
65
66
68
70
82
84
85
86
88
89
90
72
73
75
77
78
79
62
93
95
97
100
99
a) Các số có một chữ số là :
b) Các số tròn chục có hai chữ số là :
c) Số bé nhất có hai chữ số là :
d) Số lớn nhất có hai chữ số là :
đ) Các số có hai chữ số giống nhau là :
Trong bảng các số từ 1 đến 100 :
a) Các số có một chữ số là :
1 , 2 , 3 , 4 , 5 ,6 , 7 , 8 , 9
b) Các số tròn chục có hai chữ số là :
10 , 20 , 30 , 40 , 50 , 60 , 70 , 80 , 90
c) Số bé nhất có hai chữ số là : 10
d) Số lớn nhất có hai chữ số là : 99
đ) Các số có hai chữ số giống nhau là :
11 , 22 , 33 , 44 , 55 , 66 , 77 , 88 , 99
chơi
Trò
THỬ TÀI NHANH TRÍ
85
34
99
60
86
35
100
61
Số liền sau của các số sau là :
19
42
96
55
97
56
20
43
Số liền trước của các số sau là :
DẶN DÒ
Chuẩn bị :
Bài 103 : Luyện tập
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Nguyễn Thị Thúy Vui
Dung lượng: 3,08MB|
Lượt tài: 0
Loại file: ppt
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)