Bảng các số từ 1 đến 100
Chia sẻ bởi Bùi Thị Mai Chi |
Ngày 08/10/2018 |
42
Chia sẻ tài liệu: Bảng các số từ 1 đến 100 thuộc Toán học 1
Nội dung tài liệu:
GIÁO VIÊN : BÙI THỊ MAI CHI
Thứ tư ngày 25 tháng 3 năm 2015
Môn: Toán
I/ Kiểm tra bài cũ:
Thứ tư ngày 25 tháng 3 năm 2015
Môn : Toán
Bài : Bảng các số từ 1 đến 100
1/ Số liền sau của 97 là …
Số liền sau của 98 là …
Số liền sau của 99 là …
98
99
100
90 91 92 93 94 95 96 97 98 99
100
Thứ tư ngày 25 tháng 3 năm 2015
Môn : Toán
Bài : Bảng các số từ 1 đến 100
100
đọc là một trăm
Thứ tư ngày 25 tháng 3 năm 2015
Môn : Toán
Bài : Bảng các số từ 1 đến 100
100
đọc là một trăm
1.
Số liền sau của 97 là 98 Số liền sau của 99 là 100
Số liền sau của 98 là 99
Thứ tư ngày 25 tháng 3 năm 2015
Môn : Toán
Bài : Bảng các số từ 1 đến 100
2/ Viết số còn thiếu vào ô trống trong bảng các số từ 1 đến 100:
30
28
26
24
22
19
17
15
13
50
48
46
44
42
39
37
35
33
66
64
62
59
57
55
53
84
82
79
77
75
72
73
70
68
100
99
97
95
93
90
86
88
Bảng các số từ 1 đến 100
Thứ tư ngày 25 tháng 3 năm 2015
Môn : Toán
Bài :
Bảng các số từ 1 đến 100
3/ Trong bảng các số từ 1 đến 100:
a, Các số có một chữ số là: ………………………………………………….
b, Các số tròn chục có hai chữ số là:………………………………...........
c, Số bé nhất có hai chữ số là:………………………………………..........
d, Số lớn nhất có hai chữ số là:……………………………………............
đ, Các số có hai chữ số giống nhau là : 11, 22, ..…...........................
………….
1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9
10, 20, 30, 40, 50, 60, 70, 80, 90
10
99
33, 44, 55 , 66 , 77,
88, 99.
100
99
98
97
96
95
94
93
92
91
90
89
88
87
86
85
84
83
82
81
80
79
78
77
76
75
74
73
72
71
70
69
68
67
66
65
64
63
62
61
60
59
58
57
56
55
54
53
52
51
50
49
48
47
46
45
44
43
42
41
40
39
38
37
36
35
34
33
32
31
30
29
28
27
26
25
24
23
22
21
20
19
18
17
16
15
14
13
12
11
10
9
8
7
6
5
4
3
2
1
Bảng các số từ 1 đến 100
10
99
TRÒ CHƠI
Bảng các số từ 1 đến 100
XIN CẢM ƠN CÁC THẦY CÔ GIÁO VÀ CÁC EM HỌC SINH !
Gi?i lao
Thứ tư ngày 25 tháng 3 năm 2015
Môn: Toán
I/ Kiểm tra bài cũ:
1/ Điền vào chỗ chấm: ( <, >, = )
a. 34 … 50 b. 47 … 45
78 … 69 81 … 82
>
>
<
<
2/ Viết vào chỗ chấm:
59 gồm …chục và … đơn vị.
20 gồm …chục và ... đơn vị.
0
9
5
2
Thứ tư ngày 25 tháng 3 năm 2015
Môn : Toán
Bài :
Bảng các số từ 1 đến 100
3/ Trong bảng các số từ 1 đến 100:
a, Các số có một chữ số là: ………………………………………………….
b, Các số tròn chục có hai chữ số là:………………………………...........
c, Số bé nhất có hai chữ số là:………………………………………..........
d, Số lớn nhất có hai chữ số là:……………………………………............
đ, Các số có hai chữ số giống nhau là : 11, 22, ..…...........................
………………………………………………………...................
1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9
10, 20, 30, 40, 50, 60, 70, 80, 90
10
99
33, 44, 55 , 66 , 77,
88, 99.
Thứ tư ngày 25 tháng 3 năm 2015
Môn: Toán
I/ Kiểm tra bài cũ:
Thứ tư ngày 25 tháng 3 năm 2015
Môn : Toán
Bài : Bảng các số từ 1 đến 100
1/ Số liền sau của 97 là …
Số liền sau của 98 là …
Số liền sau của 99 là …
98
99
100
90 91 92 93 94 95 96 97 98 99
100
Thứ tư ngày 25 tháng 3 năm 2015
Môn : Toán
Bài : Bảng các số từ 1 đến 100
100
đọc là một trăm
Thứ tư ngày 25 tháng 3 năm 2015
Môn : Toán
Bài : Bảng các số từ 1 đến 100
100
đọc là một trăm
1.
Số liền sau của 97 là 98 Số liền sau của 99 là 100
Số liền sau của 98 là 99
Thứ tư ngày 25 tháng 3 năm 2015
Môn : Toán
Bài : Bảng các số từ 1 đến 100
2/ Viết số còn thiếu vào ô trống trong bảng các số từ 1 đến 100:
30
28
26
24
22
19
17
15
13
50
48
46
44
42
39
37
35
33
66
64
62
59
57
55
53
84
82
79
77
75
72
73
70
68
100
99
97
95
93
90
86
88
Bảng các số từ 1 đến 100
Thứ tư ngày 25 tháng 3 năm 2015
Môn : Toán
Bài :
Bảng các số từ 1 đến 100
3/ Trong bảng các số từ 1 đến 100:
a, Các số có một chữ số là: ………………………………………………….
b, Các số tròn chục có hai chữ số là:………………………………...........
c, Số bé nhất có hai chữ số là:………………………………………..........
d, Số lớn nhất có hai chữ số là:……………………………………............
đ, Các số có hai chữ số giống nhau là : 11, 22, ..…...........................
………….
1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9
10, 20, 30, 40, 50, 60, 70, 80, 90
10
99
33, 44, 55 , 66 , 77,
88, 99.
100
99
98
97
96
95
94
93
92
91
90
89
88
87
86
85
84
83
82
81
80
79
78
77
76
75
74
73
72
71
70
69
68
67
66
65
64
63
62
61
60
59
58
57
56
55
54
53
52
51
50
49
48
47
46
45
44
43
42
41
40
39
38
37
36
35
34
33
32
31
30
29
28
27
26
25
24
23
22
21
20
19
18
17
16
15
14
13
12
11
10
9
8
7
6
5
4
3
2
1
Bảng các số từ 1 đến 100
10
99
TRÒ CHƠI
Bảng các số từ 1 đến 100
XIN CẢM ƠN CÁC THẦY CÔ GIÁO VÀ CÁC EM HỌC SINH !
Gi?i lao
Thứ tư ngày 25 tháng 3 năm 2015
Môn: Toán
I/ Kiểm tra bài cũ:
1/ Điền vào chỗ chấm: ( <, >, = )
a. 34 … 50 b. 47 … 45
78 … 69 81 … 82
>
>
<
<
2/ Viết vào chỗ chấm:
59 gồm …chục và … đơn vị.
20 gồm …chục và ... đơn vị.
0
9
5
2
Thứ tư ngày 25 tháng 3 năm 2015
Môn : Toán
Bài :
Bảng các số từ 1 đến 100
3/ Trong bảng các số từ 1 đến 100:
a, Các số có một chữ số là: ………………………………………………….
b, Các số tròn chục có hai chữ số là:………………………………...........
c, Số bé nhất có hai chữ số là:………………………………………..........
d, Số lớn nhất có hai chữ số là:……………………………………............
đ, Các số có hai chữ số giống nhau là : 11, 22, ..…...........................
………………………………………………………...................
1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9
10, 20, 30, 40, 50, 60, 70, 80, 90
10
99
33, 44, 55 , 66 , 77,
88, 99.
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Bùi Thị Mai Chi
Dung lượng: 2,07MB|
Lượt tài: 1
Loại file: rar
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)