Bảng các số từ 1 đến 100
Chia sẻ bởi Chu Thi Hong Lan |
Ngày 08/10/2018 |
44
Chia sẻ tài liệu: Bảng các số từ 1 đến 100 thuộc Toán học 1
Nội dung tài liệu:
về dự thi giáo viên giỏi cấp huyện
*Giáo viên: Chu Thị Hồng Lan*
Chào mừng các thầy cô giáo
<
>
=
Điền số vào chỗ chấm:
a) 54 gồm chục và đơn vị
b) 65 gồm chục và đơn vị
4
5
6
5
a) Số liền sau của 84 là
b) Số liền sau của 39 là
…
…
85
40
BẢNG CÁC SỐ TỪ 1 ĐẾN 100
BẢNG CÁC SỐ TỪ 1 ĐẾN 100
a) Số liền sau của 97 là …
b) Số liền sau của 98 là …
c) Số liền sau của 99 là …
98
99
100
100 đọc là một trăm
Viết số còn thiếu vào ô trống
trong bảng các số từ 1 đến 100:
13
15
17
19
22
24
26
28
35
37
39
42
44
46
48
30
40
50
53
55
57
59
62
64
66
68
70
82
84
86
88
90
72
73
75
77
79
93
95
97
99
100
33
BẢNG CÁC SỐ TỪ 1 ĐẾN 100
a) Các số có một chữ số là :
Trong bảng các số từ 1 đến 100:
b) Các số tròn chục là :
Trong bảng các số từ 1 đến 100:
c) Số bé nhất có hai chữ số là :
Trong bảng các số từ 1 đến 100:
d) Số lớn nhất có hai chữ số là :
Trong bảng các số từ 1 đến 100:
đ) Các số có hai chữ số giống nhau là :
11
22
33
44
55
66
77
88
99
Trong bảng các số từ 1 đến 100:
Trong bảng các số từ 1 đến 100 :
a) Các số có một chữ số là:
b) Các số tròn chục là:
c) Số bé nhất có hai chữ số là:
d) Số lớn nhất có hai chữ số là:
đ) Các số có hai chữ số giống nhau là:
1 , 2 , 3 , 4 , 5 , 6 , 7 , 8 , 9
10 , 20 , 30 , 40 , 50 , 60 , 70 , 80 , 90
10
99
11 , 22 , 33 , 44 , 55 , 66 , 77 , 88 , 99
BẢNG CÁC SỐ TỪ 1 ĐẾN 100
75
44
99
59
76
45
100
60
Số liền sau của các số sau là :
TRÒ CHƠI
bốn chữ số
hai chữ số
ba chữ số
TRÒ CHƠI
A.
C.
B.
Số 100 là số có:
Số lớn nhất có hai chữ số là:
99
98
90
A.
B.
C.
Đọc bảng các số từ 1 đến 100
Bài 103 : Luyện tập
DẶN DÒ
TIẾT HỌC ĐẾN ĐÂY KẾT THÚC
KÍNH CHÀO QUÝ THẦY CÔ
*Giáo viên: Chu Thị Hồng Lan*
Chào mừng các thầy cô giáo
<
>
=
Điền số vào chỗ chấm:
a) 54 gồm chục và đơn vị
b) 65 gồm chục và đơn vị
4
5
6
5
a) Số liền sau của 84 là
b) Số liền sau của 39 là
…
…
85
40
BẢNG CÁC SỐ TỪ 1 ĐẾN 100
BẢNG CÁC SỐ TỪ 1 ĐẾN 100
a) Số liền sau của 97 là …
b) Số liền sau của 98 là …
c) Số liền sau của 99 là …
98
99
100
100 đọc là một trăm
Viết số còn thiếu vào ô trống
trong bảng các số từ 1 đến 100:
13
15
17
19
22
24
26
28
35
37
39
42
44
46
48
30
40
50
53
55
57
59
62
64
66
68
70
82
84
86
88
90
72
73
75
77
79
93
95
97
99
100
33
BẢNG CÁC SỐ TỪ 1 ĐẾN 100
a) Các số có một chữ số là :
Trong bảng các số từ 1 đến 100:
b) Các số tròn chục là :
Trong bảng các số từ 1 đến 100:
c) Số bé nhất có hai chữ số là :
Trong bảng các số từ 1 đến 100:
d) Số lớn nhất có hai chữ số là :
Trong bảng các số từ 1 đến 100:
đ) Các số có hai chữ số giống nhau là :
11
22
33
44
55
66
77
88
99
Trong bảng các số từ 1 đến 100:
Trong bảng các số từ 1 đến 100 :
a) Các số có một chữ số là:
b) Các số tròn chục là:
c) Số bé nhất có hai chữ số là:
d) Số lớn nhất có hai chữ số là:
đ) Các số có hai chữ số giống nhau là:
1 , 2 , 3 , 4 , 5 , 6 , 7 , 8 , 9
10 , 20 , 30 , 40 , 50 , 60 , 70 , 80 , 90
10
99
11 , 22 , 33 , 44 , 55 , 66 , 77 , 88 , 99
BẢNG CÁC SỐ TỪ 1 ĐẾN 100
75
44
99
59
76
45
100
60
Số liền sau của các số sau là :
TRÒ CHƠI
bốn chữ số
hai chữ số
ba chữ số
TRÒ CHƠI
A.
C.
B.
Số 100 là số có:
Số lớn nhất có hai chữ số là:
99
98
90
A.
B.
C.
Đọc bảng các số từ 1 đến 100
Bài 103 : Luyện tập
DẶN DÒ
TIẾT HỌC ĐẾN ĐÂY KẾT THÚC
KÍNH CHÀO QUÝ THẦY CÔ
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Chu Thi Hong Lan
Dung lượng: 1,63MB|
Lượt tài: 1
Loại file: ppt
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)