Bảng các số từ 1 đến 100
Chia sẻ bởi nguyễn tuấn mạnh |
Ngày 08/10/2018 |
90
Chia sẻ tài liệu: Bảng các số từ 1 đến 100 thuộc Toán học 1
Nội dung tài liệu:
Chào mừng các thầy cô giáo về dự giờ tiết học
Môn : TOÁN – Lớp 1/3
GV : Lê Thị Minh Thanh
Năm häc: 2017 - 2018
ỦY BAN NHÂN DÂN QUẬN THANH KHÊ
TRƯỜNG TIỂU HỌC LÊ QUANG SUNG
TOÁN:
BẢNG CÁC SỐ TỪ
1 ĐẾN 100
rung chuông vàng
Sáu mươi ba được viết là:............
63
A
603
b
36
c
Câu 1
rung chuông vàng
0
1
2
3
4
5
6
7
Điền dấu >, <, = ?
83......79
<
A
>
b
=
c
Câu 2
rung chuông vàng
0
1
2
3
4
5
6
7
Trong các số 27, 91, 68, 89. Số lớn nhất là:
89
A
91
B
Câu 3
rung chuông vàng
0
1
2
3
4
5
6
7
27
c
Số còn thiếu trong tia số trên là:
95 , 98
A
97 , 98
b
98 , 99
C
Câu 4
rung chuông vàng
0
1
2
3
4
5
6
7
95
96
97
....
94
....
Số liền sau của số 97 là:....
7
A
96
b
98
c
Câu 5
rung chuông vàng
0
1
2
3
4
5
6
7
93
95
96
97
98
94
99
Số liền sau của số 98 là:......
8
A
97
b
99
C
Câu 6
rung chuông vàng
0
1
2
3
4
5
6
7
95
96
97
98
94
99
93
Số liền sau của 99 là:....
10
A
100
b
98
c
Câu 7
rung chuông vàng
0
1
2
3
4
5
6
7
Binh ...Boong...
Câu hỏi phụ
Cái bình cổ trong viện bảo tàng
có đính hạt ngọc ở cổ bình.
Căp từ “cổ” trong câu thuộc cặp từ gì?
rung chuông vàng
Số liền sau của là: ...
Số liền sau của là: ...
98
99
100
98
99
Số liền sau của là: ...
97
Số
đọc là một trăm
10 chục là một trăm.
Toán: Bảng các số từ 1 đến 100
Số liền sau của là: ...
Số liền sau của là: ...
98
99
100
98
99
Số liền sau của là: ...
97
Bµi 1 (SGK-VBT): ?
Số
đọc là một trăm
Toán: Bảng các số từ 1 đến 100
Bµi 2/ : ViÕt sè cßn thiÕu vµo « trèng trong b¶ng c¸c sè tõ 1 ®Õn 100.
Toán: Bảng các số từ 1 đến 100
Bµi 2/ : ViÕt sè cßn thiÕu vµo « trèng trong b¶ng c¸c sè tõ 1 ®Õn 100.
Toán: Bảng các số từ 1 đến 100
Bµi 2/ : ViÕt sè cßn thiÕu vµo « trèng trong b¶ng c¸c sè tõ 1 ®Õn 100.
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
20
30
40
50
60
70
80
90
100
Giải lao
Bài 3/ : Trong b?ng cỏc s? t? 1 d?n 100 :
a) Các số có một chữ số là: ..........................................
b) Các số tròn chục là: ..................................................
d) Số lớn nhất có hai chữ số là: .......
đ) Các số có hai chữ số giống nhau là: .......................
................................................................................
c) Số bé nhất có hai chữ số là: ........
Toán: Bảng các số từ 1 đến 100
a) Các số có một chữ số là :
b) Các số tròn chục là :
c) Số bé nhất có hai chữ số là :
d) Số lớn nhất có hai chữ số là :
đ) Các số có hai chữ số giống nhau là :
Bài 3 (SGK-VBT): Trong b?ng cỏc s? t? 1 d?n 100 :
a) Các số có một chữ số là: ..........................................
b) Các số tròn chục là: ..................................................
d) Số lớn nhất có hai chữ số là: .......
đ) Các số có hai chữ số giống nhau là: .......................
................................................................................
1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9
10, 20, 30, 40, 50, 60, 70, 80, 90.
10
99
55, 66, 77, 88, 99.
33, 44,
c) Số bé nhất có hai chữ số là: ........
11,
22,
Toán: Bảng các số từ 1 đến 100
Những ô số bí ẩn
70
71
72
73
74
75
76
77
Toán: Bảng các số từ 1 đến 100
Những ô số bí ẩn
100
99
98
97
96
95
94
93
Toán: Bảng các số từ 1 đến 100
Những ô số bí ẩn
55
56
57
58
59
60
61
62
Toán: Bảng các số từ 1 đến 100
Những ô số bí ẩn
82
81
80
79
78
77
76
75
Toán: Bảng các số từ 1 đến 100
Những ô số bí ẩn
50
51
52
53
54
55
56
Toán: Bảng các số từ 1 đến 100
49
Giờ học đến đây kết thúc
Chúc quý thầy cô và các em sức khỏe, hạnh phúc.
Xin chân thành cảm ơn.
Môn : TOÁN – Lớp 1/3
GV : Lê Thị Minh Thanh
Năm häc: 2017 - 2018
ỦY BAN NHÂN DÂN QUẬN THANH KHÊ
TRƯỜNG TIỂU HỌC LÊ QUANG SUNG
TOÁN:
BẢNG CÁC SỐ TỪ
1 ĐẾN 100
rung chuông vàng
Sáu mươi ba được viết là:............
63
A
603
b
36
c
Câu 1
rung chuông vàng
0
1
2
3
4
5
6
7
Điền dấu >, <, = ?
83......79
<
A
>
b
=
c
Câu 2
rung chuông vàng
0
1
2
3
4
5
6
7
Trong các số 27, 91, 68, 89. Số lớn nhất là:
89
A
91
B
Câu 3
rung chuông vàng
0
1
2
3
4
5
6
7
27
c
Số còn thiếu trong tia số trên là:
95 , 98
A
97 , 98
b
98 , 99
C
Câu 4
rung chuông vàng
0
1
2
3
4
5
6
7
95
96
97
....
94
....
Số liền sau của số 97 là:....
7
A
96
b
98
c
Câu 5
rung chuông vàng
0
1
2
3
4
5
6
7
93
95
96
97
98
94
99
Số liền sau của số 98 là:......
8
A
97
b
99
C
Câu 6
rung chuông vàng
0
1
2
3
4
5
6
7
95
96
97
98
94
99
93
Số liền sau của 99 là:....
10
A
100
b
98
c
Câu 7
rung chuông vàng
0
1
2
3
4
5
6
7
Binh ...Boong...
Câu hỏi phụ
Cái bình cổ trong viện bảo tàng
có đính hạt ngọc ở cổ bình.
Căp từ “cổ” trong câu thuộc cặp từ gì?
rung chuông vàng
Số liền sau của là: ...
Số liền sau của là: ...
98
99
100
98
99
Số liền sau của là: ...
97
Số
đọc là một trăm
10 chục là một trăm.
Toán: Bảng các số từ 1 đến 100
Số liền sau của là: ...
Số liền sau của là: ...
98
99
100
98
99
Số liền sau của là: ...
97
Bµi 1 (SGK-VBT): ?
Số
đọc là một trăm
Toán: Bảng các số từ 1 đến 100
Bµi 2/ : ViÕt sè cßn thiÕu vµo « trèng trong b¶ng c¸c sè tõ 1 ®Õn 100.
Toán: Bảng các số từ 1 đến 100
Bµi 2/ : ViÕt sè cßn thiÕu vµo « trèng trong b¶ng c¸c sè tõ 1 ®Õn 100.
Toán: Bảng các số từ 1 đến 100
Bµi 2/ : ViÕt sè cßn thiÕu vµo « trèng trong b¶ng c¸c sè tõ 1 ®Õn 100.
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
20
30
40
50
60
70
80
90
100
Giải lao
Bài 3/ : Trong b?ng cỏc s? t? 1 d?n 100 :
a) Các số có một chữ số là: ..........................................
b) Các số tròn chục là: ..................................................
d) Số lớn nhất có hai chữ số là: .......
đ) Các số có hai chữ số giống nhau là: .......................
................................................................................
c) Số bé nhất có hai chữ số là: ........
Toán: Bảng các số từ 1 đến 100
a) Các số có một chữ số là :
b) Các số tròn chục là :
c) Số bé nhất có hai chữ số là :
d) Số lớn nhất có hai chữ số là :
đ) Các số có hai chữ số giống nhau là :
Bài 3 (SGK-VBT): Trong b?ng cỏc s? t? 1 d?n 100 :
a) Các số có một chữ số là: ..........................................
b) Các số tròn chục là: ..................................................
d) Số lớn nhất có hai chữ số là: .......
đ) Các số có hai chữ số giống nhau là: .......................
................................................................................
1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9
10, 20, 30, 40, 50, 60, 70, 80, 90.
10
99
55, 66, 77, 88, 99.
33, 44,
c) Số bé nhất có hai chữ số là: ........
11,
22,
Toán: Bảng các số từ 1 đến 100
Những ô số bí ẩn
70
71
72
73
74
75
76
77
Toán: Bảng các số từ 1 đến 100
Những ô số bí ẩn
100
99
98
97
96
95
94
93
Toán: Bảng các số từ 1 đến 100
Những ô số bí ẩn
55
56
57
58
59
60
61
62
Toán: Bảng các số từ 1 đến 100
Những ô số bí ẩn
82
81
80
79
78
77
76
75
Toán: Bảng các số từ 1 đến 100
Những ô số bí ẩn
50
51
52
53
54
55
56
Toán: Bảng các số từ 1 đến 100
49
Giờ học đến đây kết thúc
Chúc quý thầy cô và các em sức khỏe, hạnh phúc.
Xin chân thành cảm ơn.
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: nguyễn tuấn mạnh
Dung lượng: 167,00MB|
Lượt tài: 2
Loại file: rar
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)