Bài tâp về giới từ

Chia sẻ bởi Nguyễn Thị Thanh Thuỳ | Ngày 20/10/2018 | 43

Chia sẻ tài liệu: Bài tâp về giới từ thuộc Tiếng Anh 9

Nội dung tài liệu:

Verb/Adjective + Preposition
V/ Adj+ Prep
meaning
Adj + prep
meaning
Adj + p-rep
meaning

 be good at
be good for
be bad at
be weak in
be amazed at
be amused at
be delighted at
look at = find
laugh at
smile at
point at

be interested in
tune in
take part in
Take care of = look after
participate in
check in
believe in

be excited about
talk about smt
talk to sb about smt
speak to sb about st
speak about st
be bored with
be fed up with
be tired of
be necessary for
be afraid of
be similar with
be pleased with
be angry with
be in trouble

be hungry for st
be short of
be aware of
wait for
be fond of

listen to
take care of
tell sb about st
get rid of
give up
depend on
be different from
explain st to sb
agree with sb
be in a hurry
be helpful in
be strict with
be famous for
be coved with
play a part of
remind sb to do st
be instead of
be satisfied with
be surprised at
be worried about
Worry about
call for
write to sb
write(,say,speak,talk) in + language
belong to
be married to sb
take over
queue up = line up
put on= Wear




khao khat




loai bo



















thay the
leave for= depart from
get up
stay up late
buy st for sb
be in + trng phuc
be convenient for
be in dept
break out= happen
rich in
arrive in+ place arrive at








Prepositions
* In: + mua( the winter)
+ trong vat gi(class, family)
+ thang(may)
+ nam(2000)
+ buoi(sang,chieu,toi)
+ Dia danh rong( the city, mai son..)
+ mot so tinh tu( in dept)
+ bed(tren giuong)
* On: + tren tiep xuc voi vat gi (the wall)
+ ngay, ngay dac biet,ngay ngi,cuoi tuan( Monday,Tet,chrismasday,new year` day)
+ duong di, pho xa( the way, road,street)
+ thang+ ngay(may 1st)
+ phuong tien thong tin dai chung(newspaper, radio, TV,advertisment)
+ phuong tien di lai( foot, horse back)
* At: + dia danh hep (the post- office, school, university, station, corner)
+ buoi(noon, night, mid night)
+ gio( 8 oclock)
+ bua an(break fast)
+ at work(di lam)
+ so nha+ duong pho(12 Tran Hung Dao street)


Preposition following verbs
apologize sb for st
admire sb of st
belong to sb
accuse sb of st
differ from
blame sb for st
congratulate sb on st
introduce sb/st to sb
give up doing st
look at
look after
look for
look up
look forward to doing st
put on
put off
stand for
stand up
object to sb
approve of st to sb
agree with
participate in
succeed in
prevent sb from doing st
provide with
beg for st
borrow st from sb
depend on
die of
join in
escape from
change/ turn in to
wait for
arrive at/ in

Xin loi ai ve cai gi do
Khâm fục ai về cái gì đó
Thuộc về ai đó
Tố cáo ai về cái gì đó
Khác với
đổ lỗi cho ai về cái gì đó
Chúc mừng ai về cái gì đó
Giới thiệu ai/ cái gì với ai
Từ bỏ làm việc gì đó
Nhìn
Trông nom, chăm sóc
Tìm kiếm
Tra từ
Mong đợi làm việc gì đó
đeo vào
Hoãn lại, cởi ra
Tượng trưng
đứng lên
Phản đối
đồng ý về việc gì với ai
đồng ý với
Tham ra , dự
Thành công về
Ngăn cấm ai làm cái gì đó
Cung cấp
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Nguyễn Thị Thanh Thuỳ
Dung lượng: | Lượt tài: 0
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)