Bai tap va ham Excel
Chia sẻ bởi Nguyễn Minh Luân |
Ngày 24/10/2018 |
54
Chia sẻ tài liệu: Bai tap va ham Excel thuộc Excel
Nội dung tài liệu:
CAÙC HAØM TRONG EXCEL
STT Hàm Công dụng
01 ABS Tính trị tuyệt đối của một số
02 ACOS Tính nghịch đảo cosin
03 ACOSH Tính nghịch đảo cosin hyperbol
04 ADDRESS Tạo địa chỉ dạng chuỗi ký tự.
05 AREAS Đếm số vùng tham chiếu
06 ASIN Tính nghịch đảo sin
07 ASINH Tính nghịch đảo sin hyperbol
08 ATAN Tính nghịch đảo tang
09 ATAN2 Tính nghịch đảo tang với tọa độ
10 ATANH Tính nghịch đảo tang hyperbol
11 AVEDEV Tính bình quân độ phân cực
12 AVERAGE Tính trung bình cộng các số.
13 AVERAGEA Tính trung bình cộng các giá trị
14 CEILING Là tròn đến bội số gần nhất
15 CELL Lấy thông tin về dữ liệu trong ô
16 CHAR Chuyển số thành ký tự
17 CHOOSE Trả về giá trị trong mảng giá trị tại vị trí được chỉ định.
18 CLEAN Xóa ký tự không phù hợp
19 CODE Trả về mã số của ký tự đầu tiên
20 COLUMN Trả về số thứ tự cột của ô đầu tiên trong vùng tham chiếu.
21 COLUMNS Trả về số cột của vùng tham chiếu.
22 COMBIN Tính tổ hợp từ số phần tử chọn
23 CONCATENATE Nối nhiều chuỗi thành một chuỗi
24 COS Tính cosin của một góc
25 COSH Tính cosin hyperbol
26 COUNT Đếm ô dữ liệu chứa số
27 COUNTA Đếm số ô chứa dữ liệu
28 COUNTBLANK Đếm số ô trống
29 DATE Trả về chuỗi số tuần tự của ngày tháng.
30 DATEVALUE Trả về chuỗi số đại diện cho ngày từ chuỗi văn bản đại diện cho ngày tháng.
31 DAY Trả về thứ tự của ngày trong tháng từ một giá trị kiểu ngày tháng.
32 DAYS360 Tính số ngày giữa 2 mốc ngày tháng dựa trên cơ sở một năm có 360 ngày.
33 DEGREES Đổi radians sang độ
34 DOLLAR Chuyển định dạng số thành tiền tệ
35 EDATE Trả về mốc thời gian xảy ra trước hoặc sau mốc chỉ định
36 EOMONTH Trả về ngày cuối cùng của tháng xảy ra trước hoặc sau mốc chỉ định
37 ERROR.TYPE Lấy mã lỗi
38 EVEN Làm tròn một số đến số nguyên chẵn gần nhất.
39 EXACT So sánh hai chuỗi văn bản
40 EXP Tính lũy thừa cơ số e
41 FACT Tính giai thừa của một số
42 FACTDOUBLE Tính lũy thừa cấp 2
43 FIND Tìm kiếm một chuỗi trong chuỗi khác
44 FIXED Chuyển một số sang định dạng văn bản
45 FLOOR Làm tròn xuống đến bội số gần nhất do bạn chỉ.
46 GCD Tìm ước số chung lớn nhất
47 HLOOKUP Dò tìm một giá trị trên hàng đầu tiên và trả về ...
48 HOUR Trả về giờ của một giá trị kiểu thời gian.
49 HYPERLINK Tạo một siêu liên kết
50 INDEX Trả về một giá trị trong bảng dữ liệu tương ứng với chỉ mục của nó.
51 INDIRECT Trả về giá trị của một tham chiếu
52 INFO Thông tin về môi trường hoạt động của EXCEL
53 INT Làm tròn xuống số nguyên gần nhất
54 IS FUNCTIONS Các hàm kiểm tra kiểu dữ liệu
55 ISEVEN Kiểm tra số chẵn
56 ISODD Kiểm tra số lẽ
57 LCM Tìm bội số chung nhỏ nhất
58 LEFT Trích bên trái một chuỗi
59 LEN Tính độ dài một chuỗi
60 LN Tính logarit cơ số tự nhiên của một số
61 LOG Tính logarit
62 LOG10 Tính logarit cơ số 10
63 LOOKUP Dò tìm một giá trị
64 LOWER Chuyển thành chữ thường.
65 MATCH Trả về vị trí của một giá trị trong bảng dữ liệu
66 MAX Tìm số lớn nhất
67 MAXA Tìm giá trị lớn nhất
68 MDETERM Tính định thức của ma trận
69 MID Trích chuỗi con từ một chuỗi
70 MIN Tìm số nhỏ nhất
71 MINA Tìm giá trị nhỏ nhất
72 MINUTE Trả vế phút của một giá trị kiểu thời gian
73 MINVERSE Tìm ma trận nghịch đảo
74 MMULT Tính tích 2 ma trận
75 MOD Lấy phần dư của phép chia
76 MONTH Trả về số tháng của một giá trị kiểu ngày tháng.
77 MROUND Làm tròn một số đến bội số của số khác.
78 MULTINOMIAL Tỷ lệ giai thừa tổng với tích các giai thừa của các số.
79 N Chuyển đổi giá trị thành số
80 NA Dùng lỗi #N/A! đánh dấu ô
81 NETWORKDAYS "Trả về số ngày làm việc trong mốc thời gian đưa ra
sau khi trừ đi ngày nghĩ và ngày lễ."
82 NOW Trả về ngày giờ hiện tại trong hệ thống của bạn.
83 ODD Làm tròn đến một số nguyên lẽ gần nhất.
84 OFFSET Trả về một vùng tham chiếu từ một vùng xuất phát.
85 PI Trả về giá trị pi
86 POWER Tính lũy thừa của một số
87 PRODUCT Tính tích các số
88 PROPER Chuyển ký tự đầu mỗi từ thành chữ hoa
89 QUOTIENT Lấy phần nguyên của phép chia
90 RADIANS Đổi độ sang radians.
91 RAND Trả về một số ngẫu nhiên trong khoảng 0 và 1
92 RANDBETWEEN Trả về một số ngẫu nhiên trong khoảng do bạn chỉ định
93 RANK Tìm vị thứ của một số trong dãy số.
94 REPLACE Thay thế một phần của chuỗi.
95 REPT Lặp lại một chuỗi
96 RIGHT Trích bên phải một chuỗi
97 ROMAN Chuyển một số sang số La Mã
98 ROUND Làm tròn một số
99 ROUNDDOWN Làm tròn một số hướng xuống zero
100 ROUNDUP Làm tròn một số hướng ra xa zero.
101 ROW Trả về số thứ tự dòng của ô đầu tiên trong dãy ô.
102 ROWS Trả về số dòng của dãy tham chiếu.
103 SEARCH Tìm kiếm một chuỗi
104 SECOND Trả về số giây của một giá trị thời gian.
105 SERI
STT Hàm Công dụng
01 ABS Tính trị tuyệt đối của một số
02 ACOS Tính nghịch đảo cosin
03 ACOSH Tính nghịch đảo cosin hyperbol
04 ADDRESS Tạo địa chỉ dạng chuỗi ký tự.
05 AREAS Đếm số vùng tham chiếu
06 ASIN Tính nghịch đảo sin
07 ASINH Tính nghịch đảo sin hyperbol
08 ATAN Tính nghịch đảo tang
09 ATAN2 Tính nghịch đảo tang với tọa độ
10 ATANH Tính nghịch đảo tang hyperbol
11 AVEDEV Tính bình quân độ phân cực
12 AVERAGE Tính trung bình cộng các số.
13 AVERAGEA Tính trung bình cộng các giá trị
14 CEILING Là tròn đến bội số gần nhất
15 CELL Lấy thông tin về dữ liệu trong ô
16 CHAR Chuyển số thành ký tự
17 CHOOSE Trả về giá trị trong mảng giá trị tại vị trí được chỉ định.
18 CLEAN Xóa ký tự không phù hợp
19 CODE Trả về mã số của ký tự đầu tiên
20 COLUMN Trả về số thứ tự cột của ô đầu tiên trong vùng tham chiếu.
21 COLUMNS Trả về số cột của vùng tham chiếu.
22 COMBIN Tính tổ hợp từ số phần tử chọn
23 CONCATENATE Nối nhiều chuỗi thành một chuỗi
24 COS Tính cosin của một góc
25 COSH Tính cosin hyperbol
26 COUNT Đếm ô dữ liệu chứa số
27 COUNTA Đếm số ô chứa dữ liệu
28 COUNTBLANK Đếm số ô trống
29 DATE Trả về chuỗi số tuần tự của ngày tháng.
30 DATEVALUE Trả về chuỗi số đại diện cho ngày từ chuỗi văn bản đại diện cho ngày tháng.
31 DAY Trả về thứ tự của ngày trong tháng từ một giá trị kiểu ngày tháng.
32 DAYS360 Tính số ngày giữa 2 mốc ngày tháng dựa trên cơ sở một năm có 360 ngày.
33 DEGREES Đổi radians sang độ
34 DOLLAR Chuyển định dạng số thành tiền tệ
35 EDATE Trả về mốc thời gian xảy ra trước hoặc sau mốc chỉ định
36 EOMONTH Trả về ngày cuối cùng của tháng xảy ra trước hoặc sau mốc chỉ định
37 ERROR.TYPE Lấy mã lỗi
38 EVEN Làm tròn một số đến số nguyên chẵn gần nhất.
39 EXACT So sánh hai chuỗi văn bản
40 EXP Tính lũy thừa cơ số e
41 FACT Tính giai thừa của một số
42 FACTDOUBLE Tính lũy thừa cấp 2
43 FIND Tìm kiếm một chuỗi trong chuỗi khác
44 FIXED Chuyển một số sang định dạng văn bản
45 FLOOR Làm tròn xuống đến bội số gần nhất do bạn chỉ.
46 GCD Tìm ước số chung lớn nhất
47 HLOOKUP Dò tìm một giá trị trên hàng đầu tiên và trả về ...
48 HOUR Trả về giờ của một giá trị kiểu thời gian.
49 HYPERLINK Tạo một siêu liên kết
50 INDEX Trả về một giá trị trong bảng dữ liệu tương ứng với chỉ mục của nó.
51 INDIRECT Trả về giá trị của một tham chiếu
52 INFO Thông tin về môi trường hoạt động của EXCEL
53 INT Làm tròn xuống số nguyên gần nhất
54 IS FUNCTIONS Các hàm kiểm tra kiểu dữ liệu
55 ISEVEN Kiểm tra số chẵn
56 ISODD Kiểm tra số lẽ
57 LCM Tìm bội số chung nhỏ nhất
58 LEFT Trích bên trái một chuỗi
59 LEN Tính độ dài một chuỗi
60 LN Tính logarit cơ số tự nhiên của một số
61 LOG Tính logarit
62 LOG10 Tính logarit cơ số 10
63 LOOKUP Dò tìm một giá trị
64 LOWER Chuyển thành chữ thường.
65 MATCH Trả về vị trí của một giá trị trong bảng dữ liệu
66 MAX Tìm số lớn nhất
67 MAXA Tìm giá trị lớn nhất
68 MDETERM Tính định thức của ma trận
69 MID Trích chuỗi con từ một chuỗi
70 MIN Tìm số nhỏ nhất
71 MINA Tìm giá trị nhỏ nhất
72 MINUTE Trả vế phút của một giá trị kiểu thời gian
73 MINVERSE Tìm ma trận nghịch đảo
74 MMULT Tính tích 2 ma trận
75 MOD Lấy phần dư của phép chia
76 MONTH Trả về số tháng của một giá trị kiểu ngày tháng.
77 MROUND Làm tròn một số đến bội số của số khác.
78 MULTINOMIAL Tỷ lệ giai thừa tổng với tích các giai thừa của các số.
79 N Chuyển đổi giá trị thành số
80 NA Dùng lỗi #N/A! đánh dấu ô
81 NETWORKDAYS "Trả về số ngày làm việc trong mốc thời gian đưa ra
sau khi trừ đi ngày nghĩ và ngày lễ."
82 NOW Trả về ngày giờ hiện tại trong hệ thống của bạn.
83 ODD Làm tròn đến một số nguyên lẽ gần nhất.
84 OFFSET Trả về một vùng tham chiếu từ một vùng xuất phát.
85 PI Trả về giá trị pi
86 POWER Tính lũy thừa của một số
87 PRODUCT Tính tích các số
88 PROPER Chuyển ký tự đầu mỗi từ thành chữ hoa
89 QUOTIENT Lấy phần nguyên của phép chia
90 RADIANS Đổi độ sang radians.
91 RAND Trả về một số ngẫu nhiên trong khoảng 0 và 1
92 RANDBETWEEN Trả về một số ngẫu nhiên trong khoảng do bạn chỉ định
93 RANK Tìm vị thứ của một số trong dãy số.
94 REPLACE Thay thế một phần của chuỗi.
95 REPT Lặp lại một chuỗi
96 RIGHT Trích bên phải một chuỗi
97 ROMAN Chuyển một số sang số La Mã
98 ROUND Làm tròn một số
99 ROUNDDOWN Làm tròn một số hướng xuống zero
100 ROUNDUP Làm tròn một số hướng ra xa zero.
101 ROW Trả về số thứ tự dòng của ô đầu tiên trong dãy ô.
102 ROWS Trả về số dòng của dãy tham chiếu.
103 SEARCH Tìm kiếm một chuỗi
104 SECOND Trả về số giây của một giá trị thời gian.
105 SERI
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Nguyễn Minh Luân
Dung lượng: |
Lượt tài: 0
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)