Bài tập từ vựng tiếng anh lớp 9

Chia sẻ bởi Jenny nguyen | Ngày 19/10/2018 | 40

Chia sẻ tài liệu: Bài tập từ vựng tiếng anh lớp 9 thuộc Tiếng Anh 9

Nội dung tài liệu:

Unit 1 : A visit from pen pal
Fill the Vietnamese meaning of each new word in the table
No.
Vocabulary
Part of speech
Transcript
Vietnamese meaning

1
pen pal = pen friend
n
/ˈpen pæl/


 2
friendliness
n
/ˈfrendlinəs


3
mausoleum
n
/ˌmɔːsəˈliːəm/


 4
mosque
n
/mɒsk/


5
primary school
n
/ˈpraɪməri/
/ˈpraɪmeri/


6
secondary school
n
/ˈsekəndri/
/ˈsekənderi/


7
pray
v
/preɪ/


8
vacation
n
/vəˈkeɪʃn/


9
depend on sb/st
v
/dɪˈpend/


10
keep in touch
v



11
impress
be impressed by st
v
/ɪmˈpres/


12
ASIAN
n
/ˈeɪʒn/


13
Divide (st into st)
v
/dɪˈvaɪd/


14
region
n
/ˈriːdʒən/


15
religion
n
/ rɪˈlɪdʒən/


16
separate
v
/ˈseprət/


17
Buddhism
n
/ˈbʊdɪz(ə)m/


18
tropical
adj
/ˈtrɒpɪkl/


19
climate
n
/ˈklaɪmət/


20
comprise
v
/kəmˈpraɪz


21
compulsory
adj
/kəmˈpʌls(ə)ri/


22
correspond
v
/kɒrɪˈspɒnd/


23
currency
n
/ˈkʌr(ə)nsi/


 24
ethnic
adj
/ˈeθnɪk/


 25
federation
n
/ˌfedəˈreɪʃ(ə)n/


 26
ghost
n
/gəʊst/


 27
Hinduism
n
/ˈhɪnduːɪzəm/


 28
In addition ( to st)

/i:n əˈdɪʃ(ə)n/


 29
Islam
n
/ˈɪzlɑːm/


 30
Malay
n
/məˈleɪ/


 31
notice
v
/ˈnəʊtɪs/


 32
official
adj
/əˈfɪʃl/


 33
pray
v
/preɪ/


34
puppet
n
/ˈpʌpɪt/


35
optional
adj
/ˈɒpʃənl/


36
Tamil
adj
/ˈtæmɪl/


37
tuition
n
/tjuˈɪʃn/



* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Jenny nguyen
Dung lượng: | Lượt tài: 0
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)