Bài tập Từ vựng Anh 7 Học kì 2

Chia sẻ bởi Nguyễn Thiện Hạnh | Ngày 18/10/2018 | 32

Chia sẻ tài liệu: Bài tập Từ vựng Anh 7 Học kì 2 thuộc Tiếng Anh 7

Nội dung tài liệu:

BỘ BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM TỪ VỰNG LỚP 7
HỌC KÌ 2

Hãy chọn từ không đồng loại với các từ còn lại ở mỗi dòng sau.

UNIT 10

1. A. dentist B. doctor C. nurse D. toothache
2. A. painful B. scared C. hygiene D. serious
3. A. eat B. polish C. wash D. clean
4. A. brushed B. showered C. ironed D. combed
5. A. scared B. serious C. pleased D. nervous

UNIT 11

1. A. disease B. toothache C. stomachache D. headache
2. A. weigh B. measure C. check D. symptom
3. A. nose B. stomach C. head D. face
4. A. fever B. cough C. sneezing D. drugstore
5. A. height B. weight C. long D. age

UNIT 12

1. A. papaya B. pineapple C. potato D. orange
2. A. chicken B. fork C. beef D. meat
3. A. pepper B. taste C. salt D. sugar
4. A. delicious B. sweet C. health D. good
5. A. slice B. cook C. boil D. bake

UNITS: 10 -12

1. A. pleased B. worried C. terified D. scared
2. A. flu B. illness C. cold D. fever
3. A. tidy B. dirt C. clean D. wash
4. A. bowls B. forks C. dish D. chopsticks
5. A. stir-fry B. slice C. peel D. cut

UNIT 13

1. A. cyclist B. diver C. swimmer D. carelessly
2. A. scuba-diving B. swimming C. footballer D. table tennis
3. A. must B. should C. can D. play
4. A. badly B. well C. dangerous D. accurately
5. A. run B. singer C. sleep D. work

UNIT 14

1. A. movie B. drama C. book D. watch
2. A. theater B. program C. cinema D. opera house
3. A. cowboy B. detective C. documentary D. concert
4. A. song B. actor C. music D. news
5. A. enjoy B. like C. love D. interesting

UNITS: 13, 14
1. A. carefully B. lovely C. quiet D. easily
2. A. tennis B. volleyball C. draw D. basketball
3. A. can B. could C. should D. go
4. A. program B. channel C. television D. squash
5. A. prefer B. like C. love D. hate

UNIT 15

1. A. football B. table tennis C. chess D. stadium
2. A. play B. television C. D. watch
3. A. amusement center B. theater C. arcade D. country
4. A. quiet B. pollution C. noisy D. busy
5. A. cartoon B. news C. library D. music performance

UNIT 16

1. A. postcard B. stamp C. letter D. post office
2. A. fly
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Nguyễn Thiện Hạnh
Dung lượng: | Lượt tài: 0
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)