BÀI TẬP TỰ LUẬN
Chia sẻ bởi Đỗ Văn Bình |
Ngày 19/10/2018 |
39
Chia sẻ tài liệu: BÀI TẬP TỰ LUẬN thuộc Tiếng Anh 9
Nội dung tài liệu:
WORD FORM
A
NOUN
VERB
ADJECTIVE
ADVERB
Advertisement: bài quảng cáo
Advertising: sự, ngành quảng cáo
Advertise: quảng cáo
Agreement: sự đồng ý
disagreement: sự bất đồng
Agree: đồng ý
Disagree: bất đồng
Agreeable: vui vẻ, dễ chịu
Disagreeable: khó chịu
Appearance: sự xuất hiện
disappearance: sự biến mất
Appear: xuất hiện
disappear: biến mất
Amusement: sự làm cho thích thú, buồn cưởi, trò tiêu khiển
Amuse: làm vui, làm thích thú
Amusing: buồn cười
Amusingly: một cách nực cười.
Achievement: thành tích, sự đạt được
Achieve: đạt được thành tích
Amazement: sự sửng sốt, kinh ngạc
Amaze: làm kinh ngạc sửng sốt
Amazing: hết sức ngạc nhiên
Amazed: bị ngạc nhiên
Amazingly: đáng kinh ngạc
B
NOUN
VERB
ADJECTIVE
ADVERB
beauty: vẻ đẹp
beautify: làm đẹp
Beautiful: xinh đẹp
Beautifully: xinh đẹp, hay
Breath: hơi thở
Breathe: thở, hít thở
C
NOUN
VERB
ADJECTIVE
ADVERB
- correspondent : người viết thư, phóng viên
- correspondence: quan hệ thư từ
correspond: trao đổi thư từ, tương ứng với
corresponding: tương ứng với
correspondingly: tương ứng
Convenience: sự tiện lợi
Convenient: tiện lợi
inconvenient: bất tiện
Conveniently: tiện lợi
inconveniently: bất tiện
Collection: sự sưu tầm, bộ sưu tập
Collector: người sưu tầm
Collect: sưu tầm, thu gom
Collective: tập thể, chung
Collectively: có tính tập thể
Culture: Văn hóa
Cultural: thuộc văn hóa
Culturally: về phương diện vănhóa
Consumer: người tiêu dùng
Consumption: sự tiêu thụ
Consume: tiêu thụ
Care: sự trông nom
Care: trông nom, nuôi nấng, chăm sóc
Careful: cẩn thận
Carefully: một cch1 cẩn thận
Celebration: hoạt động nhân dịp lễ kỹ niệm
Celebrate: ăn mừng lễ, kỹ niệm
Celebrated: nổi tiếng
Charity: việc từ thiện
Charitable: thuộc về việc từ thiện
Charitably: rộng lượng
Choice: sự lựa chọn
Choose: chọn lựa
Courage: sự can đảm
Encourage: khuyến khích
Courageous: can đảm
Courageously: can đảm
Cooperation: sự hợp tác
Cooperate: hợp tác
Coast: bờ biển
Coastal: thuộc bờ biển, thuộc miền ven biển
Communication: sự giao tiếp, sự lien lạc
Communicate: giao tiếp, liên lạc
Communicative: dễ truyền đi, lan truyền
Competition: sự cạnh tranh
Compete: cạnh tranh
Competitive: có tính cạnh tranh
Competitively: một cách cạnh tranh, đủ khả năng cạnh tranh
D
NOUN
VERB
ADJECTIVE
ADVERB
dependence: sự phụ thuộc
depend: phụ thuộc
dependent: phụ thuộc
division: sự phân chia
divide: chia, phân chia
Difficulty: sự khó khăn
Difficult: khó khăn
Development: sự phát triển
Develop: phát triển
Developed: đã phát triển
Developing: đang phát triển
Deforestation: sự phá rừng
Forest: rừng
Deforest: phá rừng
Disappointment: sự thất vọng
Disappoint: làm ai thất vọng
Disappointed: bị thất vọng
Disappointing: gây thất vọng
Disappointment: sự thất vọng
Disappoint: làm ai thất vọng
Disappointed: bị thất vọng
Disappointing: gây thất vọng
Demonstration: sự chứng minh
Demonstrate: chứng minh
Demonstrative: chỉ định
Demonstratively: cởi mở, phóng khoáng
Design : bản phác họa, thiết kế
Designer: nhà thiết kế
Design:phác họa, thiết kế
Delegation: phái đoàn đại biểu
Delegate: người đại biểu,
Delegate: cử làm đại biểu, ủy quyền.
E
NOUN
VERB
ADJECTIVE
ADVERB
Effect: hiệu quả
affect: có tác dụng với
Effective: có hiệu quả
ineffective: không hiệu quả
Effectively: một cách có hiệu quả
ineffectively: một cách không hiệu quả
Enjoyment: niềm vui
Enjoy: yêu thích
Enjoyable: thú vị
Enjoyably; một cách thú vị
Entrance: lối vào
Entry: lối vào
Enter: đi vào
Examination: kỳ thi
Examiner: giám khảo
Examinee: thí sinh
Examine: khảo hạch, xem xét
Edition: lần xuất bản
Editor: người biên tập
Edit: biên tập
Expense
A
NOUN
VERB
ADJECTIVE
ADVERB
Advertisement: bài quảng cáo
Advertising: sự, ngành quảng cáo
Advertise: quảng cáo
Agreement: sự đồng ý
disagreement: sự bất đồng
Agree: đồng ý
Disagree: bất đồng
Agreeable: vui vẻ, dễ chịu
Disagreeable: khó chịu
Appearance: sự xuất hiện
disappearance: sự biến mất
Appear: xuất hiện
disappear: biến mất
Amusement: sự làm cho thích thú, buồn cưởi, trò tiêu khiển
Amuse: làm vui, làm thích thú
Amusing: buồn cười
Amusingly: một cách nực cười.
Achievement: thành tích, sự đạt được
Achieve: đạt được thành tích
Amazement: sự sửng sốt, kinh ngạc
Amaze: làm kinh ngạc sửng sốt
Amazing: hết sức ngạc nhiên
Amazed: bị ngạc nhiên
Amazingly: đáng kinh ngạc
B
NOUN
VERB
ADJECTIVE
ADVERB
beauty: vẻ đẹp
beautify: làm đẹp
Beautiful: xinh đẹp
Beautifully: xinh đẹp, hay
Breath: hơi thở
Breathe: thở, hít thở
C
NOUN
VERB
ADJECTIVE
ADVERB
- correspondent : người viết thư, phóng viên
- correspondence: quan hệ thư từ
correspond: trao đổi thư từ, tương ứng với
corresponding: tương ứng với
correspondingly: tương ứng
Convenience: sự tiện lợi
Convenient: tiện lợi
inconvenient: bất tiện
Conveniently: tiện lợi
inconveniently: bất tiện
Collection: sự sưu tầm, bộ sưu tập
Collector: người sưu tầm
Collect: sưu tầm, thu gom
Collective: tập thể, chung
Collectively: có tính tập thể
Culture: Văn hóa
Cultural: thuộc văn hóa
Culturally: về phương diện vănhóa
Consumer: người tiêu dùng
Consumption: sự tiêu thụ
Consume: tiêu thụ
Care: sự trông nom
Care: trông nom, nuôi nấng, chăm sóc
Careful: cẩn thận
Carefully: một cch1 cẩn thận
Celebration: hoạt động nhân dịp lễ kỹ niệm
Celebrate: ăn mừng lễ, kỹ niệm
Celebrated: nổi tiếng
Charity: việc từ thiện
Charitable: thuộc về việc từ thiện
Charitably: rộng lượng
Choice: sự lựa chọn
Choose: chọn lựa
Courage: sự can đảm
Encourage: khuyến khích
Courageous: can đảm
Courageously: can đảm
Cooperation: sự hợp tác
Cooperate: hợp tác
Coast: bờ biển
Coastal: thuộc bờ biển, thuộc miền ven biển
Communication: sự giao tiếp, sự lien lạc
Communicate: giao tiếp, liên lạc
Communicative: dễ truyền đi, lan truyền
Competition: sự cạnh tranh
Compete: cạnh tranh
Competitive: có tính cạnh tranh
Competitively: một cách cạnh tranh, đủ khả năng cạnh tranh
D
NOUN
VERB
ADJECTIVE
ADVERB
dependence: sự phụ thuộc
depend: phụ thuộc
dependent: phụ thuộc
division: sự phân chia
divide: chia, phân chia
Difficulty: sự khó khăn
Difficult: khó khăn
Development: sự phát triển
Develop: phát triển
Developed: đã phát triển
Developing: đang phát triển
Deforestation: sự phá rừng
Forest: rừng
Deforest: phá rừng
Disappointment: sự thất vọng
Disappoint: làm ai thất vọng
Disappointed: bị thất vọng
Disappointing: gây thất vọng
Disappointment: sự thất vọng
Disappoint: làm ai thất vọng
Disappointed: bị thất vọng
Disappointing: gây thất vọng
Demonstration: sự chứng minh
Demonstrate: chứng minh
Demonstrative: chỉ định
Demonstratively: cởi mở, phóng khoáng
Design : bản phác họa, thiết kế
Designer: nhà thiết kế
Design:phác họa, thiết kế
Delegation: phái đoàn đại biểu
Delegate: người đại biểu,
Delegate: cử làm đại biểu, ủy quyền.
E
NOUN
VERB
ADJECTIVE
ADVERB
Effect: hiệu quả
affect: có tác dụng với
Effective: có hiệu quả
ineffective: không hiệu quả
Effectively: một cách có hiệu quả
ineffectively: một cách không hiệu quả
Enjoyment: niềm vui
Enjoy: yêu thích
Enjoyable: thú vị
Enjoyably; một cách thú vị
Entrance: lối vào
Entry: lối vào
Enter: đi vào
Examination: kỳ thi
Examiner: giám khảo
Examinee: thí sinh
Examine: khảo hạch, xem xét
Edition: lần xuất bản
Editor: người biên tập
Edit: biên tập
Expense
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Đỗ Văn Bình
Dung lượng: |
Lượt tài: 0
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)