Bài tập tổng hợp toán 1

Chia sẻ bởi Nguyễn Việt Hùng | Ngày 08/10/2018 | 74

Chia sẻ tài liệu: Bài tập tổng hợp toán 1 thuộc Toán học 1

Nội dung tài liệu:

2. Tính:
6 + 3 = ….. 10 - 6 = ….. 1 + 7 = ….. 25 + 2 = ......
8 - 4 = ….. 5 + 2 = ….. 9 - 9 = ….. 78 - 8 = ……
3. Đặt tính rồi tính:
32 + 24 86 - 33 30 + 49 57 - 4
46 + 20 43 + 34 85 – 42 98 – 48
Bài 5: Tính:
a) 11 + 4 - 5 = ...... ; 24 + 5 – 9 = ........
b) 24 cm – 4 cm + 30 cm = ........... ; 30 cm + 7 cm – 37 cm = .........
Bài 2:
a)Tính:
17 + 2 =.......... 4 + 13 =....... 49 - 8 + 2 =........... 17 + 2 – 6 = ...........

b) Đặt tính rồi tính :
35 + 24 7 + 42 68 - 35 86 - 52
5/- Tính nhẩm : (1,5 đ) 75 – 4 =. . . . . . ; 51 + 37 =. . . . . .
40 + 30 + 4 = . . . . . .
Tính :
26 78 82 39
+ - + -
42 28 7 3

……….. ……….. ……….. ……….

70 cm + 9cm = ……………cm 34 – 2 + 13 = ……………………….
2- Tính
32+ 3 - 2 = 40 - 20 + 70 =
56 - 20 - 4 = 23 + 14 - 15 =
Bài 1: tính.
12 15 30 90 50 40
+ - + - + -
3 5 40 20 10 20

................... .................. ...................... ....................... ................... .................
Bài 2: tính nhẩm.
30 + 50 = .......... 50 cm + 20 cm = ...........
80 – 60 = .......... 70cm – 20cm + 10cm = .............
Bài 2 Tính :
40 + 14 – 3 = 36 - 26 + 20 =
64 + 5 - 20 = 44 - 42 + 23 =
Tính bằng cách nhanh nhất :
12 + 7 + 8 +13 - 40

1. >, <, =
46 + 10.............86 - 24 54 - 54 .......... 63 - 62
46 + 3 .............. 20 + 29 98 + 1 ............ 93 + 4
2. +, -
12 2 = 10 30 20 10 = 20

37 21 = 58 24 55 19 = 60

1. Đặt tính rồi tính
36 + 23 57 - 36 43 + 20 39 - 7 6 + 52
2.a, Số ?
30 + = 60 71 + = 79 - 10 = 70 68 - = 50
b. +, -
3 53 = 56 88 61 = 27 48 41 70 = 19
Bài tập Viết số
Bài 1: a) Viết số thích hợp vào chổ chấm:
67; 68; 69; .......; .......; .........; ......... ; 74; .......;
........; ........; 90; 91; 92; ........; .........; ..........; ........; ........; .........; .........; 100.
b) Viết các số:
Hai mươi ba: ............; Năm mươi tư: ............; Bảy mươi mốt: ............;
Tám mươi lăm: ............; Sáu mươi chín: .............; Một trăm: ............;
Bài 2: a) Viết các số 70; 50; 75; 82;
Theo thứ tự từ lớn đến bé: .................................................................
b) Viết các số: 97; 88; 77; 48
Theo thứ tự từ bé đến lớn: .................................................................
Bài 3: Viết số thích hợp vào ô trống:
+ 24 = 24 35 - = 35
30 + < 32 15 + > 25
1. Viết các số theo thứ tự từ lớn đến bé: 93, 17, 8, 24, 51, 30, 76, 42, 89, 65

Bài 1 : Viết các số 10 , 5 , 2 , 8 , 9 :
Theo thứ tự từ bé đến lớn : ....................................................................
Theo thứ tự từ lớn đến bé : ....................................................................

Bài 1 :
a)Viết số thích hợp vào ô trống
57




62



66



70


 b) Viết số liền trước và liền sau của mỗi số sau vào chỗ chấm :
........; 35 ;......... ..........; 99 ;........
Điền số thích hợp và chỗ chấm :
... 2 7 .
1 . . 3
4 6 5
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Nguyễn Việt Hùng
Dung lượng: 125,50KB| Lượt tài: 0
Loại file: doc
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)