Bai tap toan lop 1-HK1
Chia sẻ bởi Nguyễn Thị Mộng Thường |
Ngày 08/10/2018 |
33
Chia sẻ tài liệu: bai tap toan lop 1-HK1 thuộc Toán học 1
Nội dung tài liệu:
Câu 1: Điền số thích hợp vào ô trống:
2 + = 3 10 - ….. = 5 + 4 = 8
5 - = 3 + 3 = 6 + 7 = 10
+ 2 = 9 6 - ….. = 5 …. - 6 = 0
+ 0 = 7 1 + = 3 9 - = 1
- 4 = 1 - 2 = 8 9 - = 1
+ 2 = 6 7 - = 2 7 - = 4
Câu 2: "Điền dấu (>,<,=) thích hợp vào ơ trống:"
3 5 6 4 2 + 2 + 4 9
6 1 1 3 1 + 2 + 3 6
Câu 3: Điền số thích hợp vào chỗ chấm:
2 + ….. + 6 = 8 1 + ….. + 5 = 8
….. + 2 + 4 = 10 ….. + 5 + 1 = 9
Câu 4: Số ?
5 7 10
2 4 1
Câu 5: > < =
1 + 3 5 2 + 6 7
5 - 2 4 - 1 6 + 3 10 - 2
3 + 4 4 + 3 2 + 7 0 + 9
9 - 5 8 - 3 4 + 5 10 - 1
10 2 + 7 6 - 2 1 + 2
Câu 6: Viết dãy số thứ tự có 10 số có 1 chữ số: Viết dãy số thứ tự có 11 số có 20 chữ số:
a. Số lớn nhất có một chữ số là số: a. Số bé nhất có một chữ số là số:
b. Số bé nhất có một chữ số là số: b. Số lớn nhất có một chữ số là số:
Câu 7: Tính:
6 - 2 = 3 + 3 = 5 + 5 =
9 - 9 = 7 + 2 = 1 + 9 =
3 + 7 = 10 - 8 = 4 + 4 =
1 + 1 = 8 + 1 = 8 - 4 =
6 + 4 = 6 + 3 = 5 - 0 =
7 - 6 = 2 + 7 = 0 + 10 =
9 + 1 = 10 - 7 10 - 0 =
Câu 8: Số ?
3 + = 4 3 - 1 - 1 =
2 + 1 + 1 = 3 = 5 -
9 - = 5 4 - = 2
- 2 - 1 = 7 - 2 = 1
9 - ….. = 3 5 - = 1
- 3 - 2 = 4 - 0 = 5
2 + 1 + 1 = 4 + = 4
8 + = 10 - 3 = 4
Câu 9: Điền số thích hợp vào ô trống:
1 7 6 2 1 9 10 2 10 5
+ - + - + - - + - +
9 3 4 0 8 8 9 7 0 4
….. ….. ….. ….. ….. ….. ….. ….. ….. …..
3 4 2 4 5 8
+ + + + + + +
5 2 1 1
6 6 6 6 …..
Câu 10: "Điền dấu (>,<,=) thích hợp vào ơ trống:"
3 1 + 1 ; 1 1 + 2 ; 1 + 2 3
2 2 + 1 ; 2 1 + 1 ; 2 + 1 1+ 2
5 - 2 3 ; 4 5 - 3 ; 4 - 2 3
Câu 11: Điền số vào
1 + = 1 9 - = 5 + 3 = 8
+ 0 = 5 7 - 4 = 10 - = 5
10 - = 1 - 6 = 7 - 1 = 6
Câu 12: Điền số vào hoặc
8 7 6 2
+ + + - + + -
5 2 2
9 9 6 3 2 6 2
5 8 1 9 10 3
- + - + - - +
2 2 3 7 7
5 10 0 …..
Câu 13: Tính
a) Có : 6 gà mái b) Có : 8 viên kẹo
Thêm : 3 gà trống Đã ăn : 7 viên kẹo
Có tất cả : con gà? Còn : ….. Viên kẹo?
Câu 14: "Đúng ghi Đ, sai ghi S vào ô trống"
1 + 2 + 3 = 6 5 + 1 + 0 = 8
10 - 5 - 0 = 4 7 + 3 - 0 = 9
0 + 8 - 2 = 6 1 + 9 - 2 = 7
6 + 0 - 3 = 1 8 - 2 + 6 = 8
2 + = 3 10 - ….. = 5 + 4 = 8
5 - = 3 + 3 = 6 + 7 = 10
+ 2 = 9 6 - ….. = 5 …. - 6 = 0
+ 0 = 7 1 + = 3 9 - = 1
- 4 = 1 - 2 = 8 9 - = 1
+ 2 = 6 7 - = 2 7 - = 4
Câu 2: "Điền dấu (>,<,=) thích hợp vào ơ trống:"
3 5 6 4 2 + 2 + 4 9
6 1 1 3 1 + 2 + 3 6
Câu 3: Điền số thích hợp vào chỗ chấm:
2 + ….. + 6 = 8 1 + ….. + 5 = 8
….. + 2 + 4 = 10 ….. + 5 + 1 = 9
Câu 4: Số ?
5 7 10
2 4 1
Câu 5: > < =
1 + 3 5 2 + 6 7
5 - 2 4 - 1 6 + 3 10 - 2
3 + 4 4 + 3 2 + 7 0 + 9
9 - 5 8 - 3 4 + 5 10 - 1
10 2 + 7 6 - 2 1 + 2
Câu 6: Viết dãy số thứ tự có 10 số có 1 chữ số: Viết dãy số thứ tự có 11 số có 20 chữ số:
a. Số lớn nhất có một chữ số là số: a. Số bé nhất có một chữ số là số:
b. Số bé nhất có một chữ số là số: b. Số lớn nhất có một chữ số là số:
Câu 7: Tính:
6 - 2 = 3 + 3 = 5 + 5 =
9 - 9 = 7 + 2 = 1 + 9 =
3 + 7 = 10 - 8 = 4 + 4 =
1 + 1 = 8 + 1 = 8 - 4 =
6 + 4 = 6 + 3 = 5 - 0 =
7 - 6 = 2 + 7 = 0 + 10 =
9 + 1 = 10 - 7 10 - 0 =
Câu 8: Số ?
3 + = 4 3 - 1 - 1 =
2 + 1 + 1 = 3 = 5 -
9 - = 5 4 - = 2
- 2 - 1 = 7 - 2 = 1
9 - ….. = 3 5 - = 1
- 3 - 2 = 4 - 0 = 5
2 + 1 + 1 = 4 + = 4
8 + = 10 - 3 = 4
Câu 9: Điền số thích hợp vào ô trống:
1 7 6 2 1 9 10 2 10 5
+ - + - + - - + - +
9 3 4 0 8 8 9 7 0 4
….. ….. ….. ….. ….. ….. ….. ….. ….. …..
3 4 2 4 5 8
+ + + + + + +
5 2 1 1
6 6 6 6 …..
Câu 10: "Điền dấu (>,<,=) thích hợp vào ơ trống:"
3 1 + 1 ; 1 1 + 2 ; 1 + 2 3
2 2 + 1 ; 2 1 + 1 ; 2 + 1 1+ 2
5 - 2 3 ; 4 5 - 3 ; 4 - 2 3
Câu 11: Điền số vào
1 + = 1 9 - = 5 + 3 = 8
+ 0 = 5 7 - 4 = 10 - = 5
10 - = 1 - 6 = 7 - 1 = 6
Câu 12: Điền số vào hoặc
8 7 6 2
+ + + - + + -
5 2 2
9 9 6 3 2 6 2
5 8 1 9 10 3
- + - + - - +
2 2 3 7 7
5 10 0 …..
Câu 13: Tính
a) Có : 6 gà mái b) Có : 8 viên kẹo
Thêm : 3 gà trống Đã ăn : 7 viên kẹo
Có tất cả : con gà? Còn : ….. Viên kẹo?
Câu 14: "Đúng ghi Đ, sai ghi S vào ô trống"
1 + 2 + 3 = 6 5 + 1 + 0 = 8
10 - 5 - 0 = 4 7 + 3 - 0 = 9
0 + 8 - 2 = 6 1 + 9 - 2 = 7
6 + 0 - 3 = 1 8 - 2 + 6 = 8
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Nguyễn Thị Mộng Thường
Dung lượng: 19,76KB|
Lượt tài: 2
Loại file: xls
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)