Bai tap on thi HSG lop 3

Chia sẻ bởi Đào Thị Xuyến | Ngày 08/10/2018 | 48

Chia sẻ tài liệu: Bai tap on thi HSG lop 3 thuộc Toán học 1

Nội dung tài liệu:

ĐỀ KIỂM TRA HỌC KỲ I
Name : ……………………..
Class : ……………………. Môn: Tiếng Anh Let’s go 1A

I/ Hoàn thành các từ sau đây: (2đ)
pu…ple cha….r
….range bo…k
II/ Chọn từ đúng, rồi điền vào chỗ trống: How, is, up, an (2đ)
My name ……….. Scott.
This is ……. eraser.
……… are you ? I am fine.
Pick ………. your pencil.
III/ Trả lời các câu hỏi sau: (2đ)










IV/ Chọn đáp án đúng, rồi khoanh tròn: (2đ)
………. is a blue bag.
a. What b. How c. It
2. Put your hand …………….
a. down b. away c. up
3. This is an ……….. and pink bag.
a. blue b. orange c. red
4. Is this a yellow ruler ?
a. Yes, it is b. No , it is c. It is yellow

ĐỀ KIỂM TRA HỌC KỲ II
Name : ……………………..
Class : ……………………. Môn: Tiếng Anh Let’s go 1A

I/ Nối và hoàn thành các từ sau đây (2đ)
((( (((((( (((( (((((((


sev…n ….ix f…ur th…ee
II/Chọn từ rồi điền vào bài đối thoại:friend,young,too,meet (2đ)
A: Hi,Mom! I’m home. This is my ………….. This is my mother.
B: It’s nice to ………you. You’re very ………….
C: It’s nice to meet you, ……….
III/ Trả lời các câu hỏi sau: (2đ)










IV/ Chọn đáp án đúng, rồi khoanh tròn: (4đ)
1/ ................the weather today ?
A .What B . How C . How’s
2/ There ……… many clouds today.
A . is B . are C. am
3/ …….. is my sister.
A . That’s B . This C . He
4/Where …… the book ?
A. are B. is C. are there
5/ ………. is she?
A. How B. Who C. What
6/ What are these? ………. are crayons.
A. This B. There C. They
7/ Go……. The door.
A. to B. at C. in
8/ Count the markers. 
A. seven B. eight C. six
ĐỀ KIỂM TRA HỌC KỲ
Name : ……………………..
Class : ……………………. Môn: Tiếng Anh Let’s go 1A(lớp3)

I/Nối các câu hỏi với các câu trả lời sao cho tương ứng:(2.5đ)
A
1/ What’s your name?
2/ What’s this?
3/ Is this a book?
4/How are you?
5/ What color is this?
 B
a/ I’m fine. Thank you.
b/ No, it isn’t.
c/ It’s a bag.
d/ My name is Lan.
e/ It’s blue.
 Trả lời
1-
2-
3-
4-
5-


II/ Trả lời các câu hỏi sau: (2đ)










III/ Chọn đáp án đúng, rồi diền vào chỗ trống: (3.5đ)
1/ (What/ How/ It)………. is a blue bag.
2/ Put your pencil……………. (down/ away/ up)
3/ This is an ……….. (blue/ orange/ red ) and pink bag.
4/ Is this a yellow ruler ?.......................... (Yes, it is/ No , it is/Yes, is it)
5/ My name ……….. ( is/ are/ am) Kate.
6/ This is ……….. ( a/ the/ an) eraser.
7/ Point …………. ( up/to/ down) the teacher.


* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Đào Thị Xuyến
Dung lượng: 883,50KB| Lượt tài: 1
Loại file: doc
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)