Bai tap on thi CNN

Chia sẻ bởi Nguyễn Như Quỳnh | Ngày 18/10/2018 | 36

Chia sẻ tài liệu: bai tap on thi CNN thuộc Hình học 9

Nội dung tài liệu:

IRREGULAR VERB - Động từ bất quy tắc

Abide Abode Abode Chờ đợi, kéo dài
Aby Abought Abought Hiệu chỉnh, sưả sai (tiếng cổ)
Alight Alit Alit Xuống, bước xuống
Arise Arose Arisen Nổi dậy, phát sinh
Awake Awoke Awoken Đánh thức, tỉnh
Backbite Backbit Backbitten Nói xấu, nói lén
Backfit Backfit Backfit Tân trang bộ phận
Backlight Backlit Backlit chiếu sáng mặt sau
Backslide Backslid Backslid Tái phạm, lại sa ngã
Be Was/were Been Thì, là, ở
Bear Bore Born Sinh, mang, chịu đựng
Beat Beat Beaten Đập, đánh
Become Became Become Trở nên, trở thành
Bedight Bedight Bedight Trang trí (tiếng cổ)
Befall Befell Befallen Xảy đến
Beget Begot Begotten Gây ra, sinh ra
Begin Began Begun Bắt đầu
Begird Begirt Begirt buộc quanh, bao quanh
Behight Behight Behight Thề nguyền
Behold Beheld Beheld Nhìn, ngắm
Belay Belaid Belaid Cột, cắm (thuyền) lại
Bend Bent Bent Cuối xuống, uốn cong
Bereave Bereft Bereft Đoạt cướp, làm mất
Beseech Besought Besought Nài, van xin
Beset Beset Beset Nhốt, bao vây
Bespeak Bespoke Bespoken Đặt, giữ trước
Bestrew Bestrewed Bestrewed rắc, rải, vãi
Bestride Bestrode Bestridden Ngồi, đứng giạng chân
Bet Bet Bet Đánh cuộc
Betake Betook Betaken Đi, dấn thân vào
Bethink Bethought Bethought Nghĩ, nhớ ra
Beweep Bewept Bewept Xem chữ "Weep"
Bid Bid Bid Đặt giá
Bid Bade Bidden Bảo, ra lệnh
Bide Bided Bided Đợi, chờ đợi
Bind Bound Bound Trói, buộc, làm dính vào
Bite Bit Bitten Cắn, ngoạm
Blaw Blawed Blawn Thổi ( chữ cổ)
Bleed Bled Bled (làm) chảy máu
Blend Blended Blent trộn lẫn, hợp nhau
Bless Blessed Blest Giáng phúc, ban phúc
Blow Blew Blown Thổi
Bowstring Bowstrung Bowstrung thắt cổ bằng dây cung
Break Broke Broken Đập vỡ
Breed Bred Bred Nuôi dạy
Bring Brought Brought Mang, đem
Broadcast Broadcast Broadcast Phát thanh
Browbeat Browbeat Browbeat Doạ nạt
Build Built Built Xây dựng
Burn Burnt Burnt Đốt, cháy
Burst Burst Burst Nổ
Bust Bust Bust phá sản, vỡ nợ
Buy Bought Bought Mua
Cast Cast Cast Liệng, ném
Catch Caught Caught Bắt được
Cheerlead Cheerled Cheerled Muá để cổ võ (một đội, đoàn thể thao…)
Chide Chid Chidden Rầy mắng
Choose Chose Chosen Chọn lựa
Clap Clapped Clapped vỗ tay, vỗ
Cleave Cleft Cleft Bám víu vào
Cleek Claught Cleeked Nắm bắt
Clepe Cleped Cleped gọi tên; gọi
Cling Clung Clung Bám, giữ lấy
Clothe Clad Clothed Mặc (quần áo)
Colorbreed Colorbred Colorbred Tạo màu sắc cho gia súc sinh ra
Colorcast Colorcast Colorcast
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Nguyễn Như Quỳnh
Dung lượng: | Lượt tài: 4
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)