Bài tập ôn thi buổi chiều kì ii
Chia sẻ bởi Lê Huyền Thương |
Ngày 19/10/2018 |
37
Chia sẻ tài liệu: bài tập ôn thi buổi chiều kì ii thuộc Tiếng Anh 9
Nội dung tài liệu:
Bảng động từ bất quy tắc
Infinitive
Past
Past participle
Nghĩa
awake
awoke
awoke, awaked
Tỉnh dậy ,đánh A
be
was, were
been
Thì, là, ở, bị được B
become
became
become
Thành,trở nên
begin
began
begun
Bắt đầu
blow
blew
blown
Thổi
break
broke
broken
Làm vỡ, bẻ gãy
bring
brought
brought
Mang lại, đem lại
build
built
built
Xây dựng
burn
burnt
burnt
Đốt cháy
buy
bought
bought
Mua
catch
caught
caught
Bắt, chụp được C
choose
chose
chosen
Lựa chọn
come
came
come
Đến
cost
cost
cost
Trị giá
cut
cut
cut
Cắt
do
did
done
Làm D
drink
drank
drunk
Uống
drive
drove
driven
Đưa, lái xe
eat
ate
eaten
Ăn E
fall
fell
fallen
Ngã, rơi F
feed
fed
fed
Nuôi cho ăn
feel
felt
felt
Cảm thấy
find
found
found
Tìm thấy, được
fly
flew
flown
Bay
forget
forgot
forgotten
Quên
get
got
got, gotten
Được, trở nên G
give
gave
given
Cho
go
went
gone
Đi
grow
grew
grown
Lớn lên, mọc
hang
hung
hung
Treo H
have
had
had
Có
hear
heard
heard
Nghe
hold
held
hold
Cầm giữ
hurt
hurt
hurt
Làm đau, làm hại
keep
kept
kept
Giữ K
know
knew
known
Biết
lead
led
led
Dẫn dắt, lãnh đạo L
lay
laid
laid
Để, đặt, để trứng
learn
learnt
learnt
Học, được tin
leave
left
left
Bỏ lại, rời khỏi
lend
lent
lent
Cho vay
let
let
let
Hãy để, cho phép
lose
lost
lost
Mất, đánh mất
make
made
made
Làm, chế tạo M
mean
meant
meant
Có nghĩ, muốn nói
meet
met
met
Gặp
pay
paid
paid
Trả tiền P
put
put
put
Đặt, để
read
read
read
Đọc R
ring
rang
rung
Rung chuông
run
ran
run
Chạy
say
said
said
Nói S
see
saw
seen
Thấy
sell
sold
sold
Bán
send
sent
sent
Gửi, phải đi
show
showed
shown
Chỉ, trỏ
shut
shut
shut
Đóng lại
sing
sang
sung
Hát
sit
sat
sat
Ngồi
sleep
slept
slept
Ngủ
smell
smelt
smelt
Ngửi thấy
speak
spoke
spoken
Nói, xướng ngôn
spend
spent
spent
Tiêu xài
stand
stood
stood
Đứng
steal
stole
stolen
Ăn trộm, cắp
sweep
swept
swept
Quét
swim
swam
swum
Bơi lội
take
took
taken
Lấy T
teach
taught
taught
Dạy
tell
told
told
Nói, kể lại, bảo
think
thought
thought
Nghĩ, tưởng
throw
threw
thrown
Ném. liệng, quăng
understand
understood
understood
Hiểu U
wake
woke
woken
Thức tỉnh W
wear
wore
worn
Mặc, bận, mang, đeo
win
won
won
Thắng, được
write
wrote
written
Viết
1-CÁC THÌ TRONG TIẾNG ANH
Thì
Công thức
Các từ đi kèm
Hiện tại đơn
(+) S + V/Vs/es ..……………
(-) S + do not/does not + Vnt …
(?) Do/Does + S + Vnt ……?
Trạng từ tần xuất: always, usually, sometimes, seldom, reraly, twice a week, once a week......
Trạng từ chỉ thời gian: every + day, week, month, year......
Các câu diễn đạt sự thật luôn đúng, chân lý khoa học, thời gian biểu.
Hiện tại tiếp diễn
(+) S +
Infinitive
Past
Past participle
Nghĩa
awake
awoke
awoke, awaked
Tỉnh dậy ,đánh A
be
was, were
been
Thì, là, ở, bị được B
become
became
become
Thành,trở nên
begin
began
begun
Bắt đầu
blow
blew
blown
Thổi
break
broke
broken
Làm vỡ, bẻ gãy
bring
brought
brought
Mang lại, đem lại
build
built
built
Xây dựng
burn
burnt
burnt
Đốt cháy
buy
bought
bought
Mua
catch
caught
caught
Bắt, chụp được C
choose
chose
chosen
Lựa chọn
come
came
come
Đến
cost
cost
cost
Trị giá
cut
cut
cut
Cắt
do
did
done
Làm D
drink
drank
drunk
Uống
drive
drove
driven
Đưa, lái xe
eat
ate
eaten
Ăn E
fall
fell
fallen
Ngã, rơi F
feed
fed
fed
Nuôi cho ăn
feel
felt
felt
Cảm thấy
find
found
found
Tìm thấy, được
fly
flew
flown
Bay
forget
forgot
forgotten
Quên
get
got
got, gotten
Được, trở nên G
give
gave
given
Cho
go
went
gone
Đi
grow
grew
grown
Lớn lên, mọc
hang
hung
hung
Treo H
have
had
had
Có
hear
heard
heard
Nghe
hold
held
hold
Cầm giữ
hurt
hurt
hurt
Làm đau, làm hại
keep
kept
kept
Giữ K
know
knew
known
Biết
lead
led
led
Dẫn dắt, lãnh đạo L
lay
laid
laid
Để, đặt, để trứng
learn
learnt
learnt
Học, được tin
leave
left
left
Bỏ lại, rời khỏi
lend
lent
lent
Cho vay
let
let
let
Hãy để, cho phép
lose
lost
lost
Mất, đánh mất
make
made
made
Làm, chế tạo M
mean
meant
meant
Có nghĩ, muốn nói
meet
met
met
Gặp
pay
paid
paid
Trả tiền P
put
put
put
Đặt, để
read
read
read
Đọc R
ring
rang
rung
Rung chuông
run
ran
run
Chạy
say
said
said
Nói S
see
saw
seen
Thấy
sell
sold
sold
Bán
send
sent
sent
Gửi, phải đi
show
showed
shown
Chỉ, trỏ
shut
shut
shut
Đóng lại
sing
sang
sung
Hát
sit
sat
sat
Ngồi
sleep
slept
slept
Ngủ
smell
smelt
smelt
Ngửi thấy
speak
spoke
spoken
Nói, xướng ngôn
spend
spent
spent
Tiêu xài
stand
stood
stood
Đứng
steal
stole
stolen
Ăn trộm, cắp
sweep
swept
swept
Quét
swim
swam
swum
Bơi lội
take
took
taken
Lấy T
teach
taught
taught
Dạy
tell
told
told
Nói, kể lại, bảo
think
thought
thought
Nghĩ, tưởng
throw
threw
thrown
Ném. liệng, quăng
understand
understood
understood
Hiểu U
wake
woke
woken
Thức tỉnh W
wear
wore
worn
Mặc, bận, mang, đeo
win
won
won
Thắng, được
write
wrote
written
Viết
1-CÁC THÌ TRONG TIẾNG ANH
Thì
Công thức
Các từ đi kèm
Hiện tại đơn
(+) S + V/Vs/es ..……………
(-) S + do not/does not + Vnt …
(?) Do/Does + S + Vnt ……?
Trạng từ tần xuất: always, usually, sometimes, seldom, reraly, twice a week, once a week......
Trạng từ chỉ thời gian: every + day, week, month, year......
Các câu diễn đạt sự thật luôn đúng, chân lý khoa học, thời gian biểu.
Hiện tại tiếp diễn
(+) S +
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Lê Huyền Thương
Dung lượng: |
Lượt tài: 0
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)