BÀI TẬP CHUYÊN ĐÊ

Chia sẻ bởi Đỗ Văn Bình | Ngày 25/04/2019 | 61

Chia sẻ tài liệu: BÀI TẬP CHUYÊN ĐÊ thuộc Tiếng Anh 11

Nội dung tài liệu:

1.Rules to mark stress on words (Mộtsố qui tắcđánhtrọngâm):
a.Đốivớicáctừcó 2 âmtiết.
- Trọngâmchínhcủacáctừcóhaiâmtiếtthườngrơivàoâmtiếtthứ 2 đốivớicácđộngtừ (trừtrườnghợpcácâmtiếtthứ 2 đócóchứanguyênâm /ә/, /i/, hoặc /әʊ/), vàrơivàoâmtiếtthứnhấtđốivớicáctừloạicònlại (trừtrườnghợpâmtiếtthứnhấtđócóchứanguyênâmđơn /ә/).
1.
appeal (v)
/ә’pi:l/
brother (n)
/’br((ә/
ancient
/’einsәnt/

2.
appear (v)
/ә’pir/
color (n)
/’k (lә/
annual
/’ænjʊәl/

3.
approach (v)
/ә’prɔ:tʃ /
dhoti (n)
/’hәʊti/
concave
/’kɔnkeiv/

4.
arrange (v)
/ә’reidʒ /
father (n)
/’f a:(ә/
hardly
/ ’ha:dli /

5.
decide (v)
/di’said/
mother (n)
/’m((ә/
never
/ ’nevә /

- Đốivớinhữngtừcómangtiềntố, hậutố, trọngâmchínhcủatừđóthườngrơivàoâmtiếtgốc.
1.
become
/ bi’k(m /
quickly

/ ’kwikli /
threaten
/ ’θretәn /

2.
react
/ ri’ækt /
builder

/ ’bildә /
failure
/ ’feiljʊә /

3.
foretell
/ fɔ’tel /
lately

/ ’leitli /
daily
/ ’deili /

4.
begin
/ bi’gin /
actual

/ ’æktʊәl /
treatment
/ ’tri:tmәnt /

5.
unknown
/ (n’knәʊn /
sandy

/ ’sændi /
ruler
/ ’ru:lә /

b.Đốivớicáctừcóhơn 2 âmtiết
- Đốivớicáctừcóhơnhaiâmtiết, trọngâmchínhthườngrơivàoâmtiếtthứbakểtừâmtiếtcuối.
1.
family
/’fæmili/
philosopher
/fi’lɔ:sɔfә/
biology
/bai’ɔ:lɔdʒi /

2.
cinema
/’sinәmә /
character
/’kæriktә/
democracy
/di’mɔ:krәsi/

3.
regular
/’regjʊlә /
interest
/’intәrist/
satisfy
/’sætisfai /

4.
singular
/’siŋgjʊlә /
internet
/’intәnet/
dedicate
/’delikeit /

5.
international
/intә’næʃәnәl/
different
/’difәrәnt/
philosophy
/fi’lɔ:sɔfi /

- Đốivớicáctừcótậncùngnhư“ian”, “ic”, “ience”, “ient”, “al”, “ial”, “ual”, “eous”, “ious”, “iar”, “ion”, trọngâmchínhthườngrơivàoâmtiếtliềntrướccủacáctậncùngnày – thứ 2 kểtừâmtiếtcuối.
ian
physician
/ fi’ziksәn /
musician
/ mjʊ’ziksәn /

ic
athletic
/ eθ’letik /
energetic
/ enә’dʒetik /

ience
experience
/ iks’priәns /
convenience
/ kәn’veniәn /

ient
expedient
/ iks’pediәnt /
ingredient
/ in’gri:diәn /

al
parental
/ pә’rentәl /
refusal
/ re’fjʊzәl /

ial
essential
/ i’senʃәl/
confidential
/ kәnfi’denʃәl /

ual
habitual
/ hæ’bi:tʃʊәl /
individual
/ indi’vi:dʊәl /

eous
courageous
/ kɔ’rægәʊs /
spontaneous
/ spɔn’tænәʊs /

ious
delicious
/ de’li:ʃIәʊs /
industrious
/ in’d(striәʊs /

ion
decision
/ di’si:zn /
communication
/ kәmjʊni’keiʃn /

iar
familiar
/ fә’mi:liә /
unfamiliar
/ (nfә’mi:liә /

- Đốivớicáctừcótậncùng“ese”, “ee’, “eer”, “ier”, “ette”, “oo”, “esque”,trọngâmchínhthườngrơivàochínhcácâmtiếtchứacáctậncùngnày.
ee
refugee
/ refjʊ’dʒi: /
employee
/ implɔi’i: /

eer
volunteer
/ vɔl(n’tiә /
engineer
/ endʒi’nIә /

ese
Portuguese
/ pɔtjʊ’gi:s /
Vietnamese
/ vietn(’mi:s /

ette
ushrette
/ (ʃ’ret /
cigarette
/ sigә’ret /

esque
bamboo
/ bæm’bu: /
picturesque
/ piktʃә’res /

oo
kangaroo
/ kæŋ’gru: /
cukoo
/ kʊ’ku: /

oon
saloon
/ sæ’lu:n /
typhoon
/ tai’fu:n /

- Đốivớicáctừcótậncùnglà“ate”, “fy”, “ity”, “ize”, trọngâmchínhthườngrơivàoâmtiếtthứbakểtừâmtiếtcuối.
ate
dedicate
/ ’dedikeit/
communicate
/ kә’mjʊnikeit/

fy
classify
/ ’kla:sifai /
satisfy
/ ’sætisfai /

ity
ability
/ ә’bi:liti /
responsibility
/ respɔsi’bi:liti /

ize
recognize
/ ’rekɔgnaiz /
urbanize
/ ’ɜ:bәnaiz /

ety
society
/ sәʊ’saiәti/
anxiety
/ æŋ’zaiәti /

2. Exercise: Find the word whose stress pattern is different from the others of the same group.

A. uncle
B. machine
C. rubber
D. butter


A. every
B. evening
C. potato
D. factory


A. produce
B. money

* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Đỗ Văn Bình
Dung lượng: | Lượt tài: 1
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)