Bài tập Access - Quản lí HS SV
Chia sẻ bởi Trần Trung |
Ngày 25/04/2019 |
48
Chia sẻ tài liệu: Bài tập Access - Quản lí HS SV thuộc Tin học 12
Nội dung tài liệu:
CSDL QUẢN LÝ SINH VIÊN
Tạo Database với tên QLSV.MDB
Câu 1: Tạo cấu trúc các Table như sau:
a. DMKHOA (Danh mục khoa)
Field Name
Data Type
Field Size
Format
Required
MaKH
Text
6
>
Yes
TenKhoa
Text
30
Yes
b. SINHVIEN (Sinh Viên)
Field Name
Data Type
Field Size
Format
Required
MaSV
Text
6
>
Yes
HoSV
Text
30
Yes
TenSV
Text
15
Yes
GioiTinh
Yes/No
Yes
NgaySinh
Date/Time
Short Date
Yes
NoiSinh
Text
50
DiaChi
Text
50
Quan
Text
10
MaKH
Text
6
Yes
HocBong
Number
Long Integer
c. MONHOC (Môn học)
Field Name
Data Type
Field Size
Format
Required
MaMH
Text
6
>
Yes
TenMH
Text
50
Yes
SoTiet
Number
byte
Yes
d. KETQUA (Kết quả)
Field Name
Data Type
Field Size
Format
Required
MaSV
Text
6
>
Yes
MaMH
Text
6
>
Yes
Diem
Number
Single
Lưu ý: Các Khóa chính trong bảng là in đậm và gạch dưới
Câu 2: Thiết lập mối quan hệ (Relationships) cho các bảng như sau:
Câu 3: Nhập liệu cho các bảng như sau: (nhập bên nhánh 1 trước). Thứ tự nhập là: DMKhoa, SinhVien, MonHoc, KetQua
Table:DMKhoa
MaKhoa
TenKhoa
AV
Anh văn
TH
Tin Học
TR
Triết Học
VL
Vật Lý
Table: SinhVien
MaSV
HoSV
TenSV
GioiTinh
NgaySinh
NoiSinh
DiaChi
Quan
MaKhoa
HocBong
A01
Nguyễn thị
Hải
Nữ
23/02/77
Sài Gòn
12 B Võ văn Tần
Q3
TH
10000
A02
Trần văn
Chính
Nam
24/12/77
Sài Gòn
34 Nguyễn Bỉnh Khiêm
Q1
TH
120000
A03
Lê Bạch
Yến
Nữ
21/02/96
Hà Nội
765 PasTeur
Q3
TH
140000
A04
Trần anh
Tuấn
Nam
20/11/77
Long An
12 Điện biên Phủ
BT
AV
80000
A05
Trần thanh
Triều
Nam
13/02/77
Hà Nội
3 Nguyện thiện thuật
Q3
AV
80000
A06
Nguyễn văn
Chinh
Nam
31/12/75
Sài Gòn
12 lê Lợi
Q5
AV
B01
Trần Thanh
Mai
Nữ
12/08/77
Bến tre
32 Lê lai
Q1
TH
B02
Trần thu
Thủy
Nữ
01/01/77
Sài gòn
45 Nguyễn Thái sơn
BC
TH
B03
Lê thị
Thanh
Nử
01/01/75
Sài gòn
345 Nguyễn Kiệm
Q1
AV
B04
Trần trọng
Kim
Nam
20/12/77
Sài gòn
123 Lê văn sỹ
Q1
AV
120000
C01
Tào hồng
Thiên
Nam
01/07/78
Sài gòn
56 Hòang Diệu
TB
TH
C02
Hòang minh
Châu
Nam
03/05/76
Sài gòn
102 Kỳ Đồng
TB
AV
C03
Phan quỳnh
Hương
Nữ
05/05/79
Sài gòn
234 Phạm văn hai
GV
AV
Table : MONHOC
MaMH
TenMH
SoTiet
01
Cơ sở Dữ liệu
45
02
Trí tuệ Nhân tạo
45
03
Truyền Tin
45
04
Đồ Họa
60
05
Văn Phạm
60
06
Đàm thọai
60
07
Vật Lý Nguyên Tử
45
08
Vật Lý Địa Cầu
45
09
Triết học Đông Phương
75
10
Triết Học Tây Phương
75
Table: KETQUA
MaSV
MaMH
Diem
A01
01
2
A01
03
7
A02
01
5
A02
03
10
A02
05
9
A02
06
6.5
A03
01
5
A03
03
3
A03
05
10
A04
05
4
A05
Tạo Database với tên QLSV.MDB
Câu 1: Tạo cấu trúc các Table như sau:
a. DMKHOA (Danh mục khoa)
Field Name
Data Type
Field Size
Format
Required
MaKH
Text
6
>
Yes
TenKhoa
Text
30
Yes
b. SINHVIEN (Sinh Viên)
Field Name
Data Type
Field Size
Format
Required
MaSV
Text
6
>
Yes
HoSV
Text
30
Yes
TenSV
Text
15
Yes
GioiTinh
Yes/No
Yes
NgaySinh
Date/Time
Short Date
Yes
NoiSinh
Text
50
DiaChi
Text
50
Quan
Text
10
MaKH
Text
6
Yes
HocBong
Number
Long Integer
c. MONHOC (Môn học)
Field Name
Data Type
Field Size
Format
Required
MaMH
Text
6
>
Yes
TenMH
Text
50
Yes
SoTiet
Number
byte
Yes
d. KETQUA (Kết quả)
Field Name
Data Type
Field Size
Format
Required
MaSV
Text
6
>
Yes
MaMH
Text
6
>
Yes
Diem
Number
Single
Lưu ý: Các Khóa chính trong bảng là in đậm và gạch dưới
Câu 2: Thiết lập mối quan hệ (Relationships) cho các bảng như sau:
Câu 3: Nhập liệu cho các bảng như sau: (nhập bên nhánh 1 trước). Thứ tự nhập là: DMKhoa, SinhVien, MonHoc, KetQua
Table:DMKhoa
MaKhoa
TenKhoa
AV
Anh văn
TH
Tin Học
TR
Triết Học
VL
Vật Lý
Table: SinhVien
MaSV
HoSV
TenSV
GioiTinh
NgaySinh
NoiSinh
DiaChi
Quan
MaKhoa
HocBong
A01
Nguyễn thị
Hải
Nữ
23/02/77
Sài Gòn
12 B Võ văn Tần
Q3
TH
10000
A02
Trần văn
Chính
Nam
24/12/77
Sài Gòn
34 Nguyễn Bỉnh Khiêm
Q1
TH
120000
A03
Lê Bạch
Yến
Nữ
21/02/96
Hà Nội
765 PasTeur
Q3
TH
140000
A04
Trần anh
Tuấn
Nam
20/11/77
Long An
12 Điện biên Phủ
BT
AV
80000
A05
Trần thanh
Triều
Nam
13/02/77
Hà Nội
3 Nguyện thiện thuật
Q3
AV
80000
A06
Nguyễn văn
Chinh
Nam
31/12/75
Sài Gòn
12 lê Lợi
Q5
AV
B01
Trần Thanh
Mai
Nữ
12/08/77
Bến tre
32 Lê lai
Q1
TH
B02
Trần thu
Thủy
Nữ
01/01/77
Sài gòn
45 Nguyễn Thái sơn
BC
TH
B03
Lê thị
Thanh
Nử
01/01/75
Sài gòn
345 Nguyễn Kiệm
Q1
AV
B04
Trần trọng
Kim
Nam
20/12/77
Sài gòn
123 Lê văn sỹ
Q1
AV
120000
C01
Tào hồng
Thiên
Nam
01/07/78
Sài gòn
56 Hòang Diệu
TB
TH
C02
Hòang minh
Châu
Nam
03/05/76
Sài gòn
102 Kỳ Đồng
TB
AV
C03
Phan quỳnh
Hương
Nữ
05/05/79
Sài gòn
234 Phạm văn hai
GV
AV
Table : MONHOC
MaMH
TenMH
SoTiet
01
Cơ sở Dữ liệu
45
02
Trí tuệ Nhân tạo
45
03
Truyền Tin
45
04
Đồ Họa
60
05
Văn Phạm
60
06
Đàm thọai
60
07
Vật Lý Nguyên Tử
45
08
Vật Lý Địa Cầu
45
09
Triết học Đông Phương
75
10
Triết Học Tây Phương
75
Table: KETQUA
MaSV
MaMH
Diem
A01
01
2
A01
03
7
A02
01
5
A02
03
10
A02
05
9
A02
06
6.5
A03
01
5
A03
03
3
A03
05
10
A04
05
4
A05
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Trần Trung
Dung lượng: |
Lượt tài: 2
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)