Bai kiem tra hoc ki toan tv 1
Chia sẻ bởi Nguyễn Văn Nhất |
Ngày 08/10/2018 |
47
Chia sẻ tài liệu: bai kiem tra hoc ki toan tv 1 thuộc Toán học 1
Nội dung tài liệu:
Trường Tiểu học Lương Tài
Lớp: 1
Họ và tên : ....................................
Thứ ......... ngày .... tháng .... năm 2011
kiểm tra cuối học kì I
Môn : tiếng việt -
Điểm thi
Giám thị :
............ ............ ............
Giám khảo:
.............. ............ ............
Bài 1 Đọc và viết số (theo mẫu) :
a) Đọc số: 6 : sáu 7 : ….....…… 10 : …......…..
4 : ….....……. 2 : …....……
b) Viết số: mười : 10 năm : ............ ba : .........
không : ............. tám : .........
Bài 2 : Tính
Bài 3: 6 - 3 ( 4 3 + 4 ( 7
10 - 6 ( 4 2 ( 9 + 1 - 7
Bài 4
Bài 5: Viết phép tính thích hợp :
a,
b, Có : 8 quả cam
Cho : 2 quả cam
Còn :……….quả cam?
Bài 6 : Điền số thích hợp vào chỗ chấm :
a/
b/
Có …… hình tam giác
Có …… hình vuông
Bài 7 : +; - ?
10
3
=
7
7
0
=
7
Thang điểm chấm
Bài 1 (1đ) : Câu a:1 điểm
Câu b: 1 điểm
Bài 2 (1đ). Tính đúng mỗi phép tính 0,25đ
Bài 3 (1đ). Điền đúng mỗi dấu phép tính 0,25 điểm.
Bài 4 (3 đ). Điền đúng mỗi ô trống 0,5 điểm.
Bài 5 (1 đ). Viết đúng phép tính thích hợp
Câu a: 0,5 điểm.
Câu b: 0,5 điểm.
Bài 6 (1đ): Điền đúng
Câu a: 6 tam giác: 0,5 điểm.
Câu b: 3 hình vuông: 0,5 điểm.
Bài 7 (1đ). Điền để có phép mỗi phép tính đúng 0,5đ
Lớp: 1
Họ và tên : ....................................
Thứ ......... ngày .... tháng .... năm 2011
kiểm tra cuối học kì I
Môn : tiếng việt -
Điểm thi
Giám thị :
............ ............ ............
Giám khảo:
.............. ............ ............
Bài 1 Đọc và viết số (theo mẫu) :
a) Đọc số: 6 : sáu 7 : ….....…… 10 : …......…..
4 : ….....……. 2 : …....……
b) Viết số: mười : 10 năm : ............ ba : .........
không : ............. tám : .........
Bài 2 : Tính
Bài 3: 6 - 3 ( 4 3 + 4 ( 7
10 - 6 ( 4 2 ( 9 + 1 - 7
Bài 4
Bài 5: Viết phép tính thích hợp :
a,
b, Có : 8 quả cam
Cho : 2 quả cam
Còn :……….quả cam?
Bài 6 : Điền số thích hợp vào chỗ chấm :
a/
b/
Có …… hình tam giác
Có …… hình vuông
Bài 7 : +; - ?
10
3
=
7
7
0
=
7
Thang điểm chấm
Bài 1 (1đ) : Câu a:1 điểm
Câu b: 1 điểm
Bài 2 (1đ). Tính đúng mỗi phép tính 0,25đ
Bài 3 (1đ). Điền đúng mỗi dấu phép tính 0,25 điểm.
Bài 4 (3 đ). Điền đúng mỗi ô trống 0,5 điểm.
Bài 5 (1 đ). Viết đúng phép tính thích hợp
Câu a: 0,5 điểm.
Câu b: 0,5 điểm.
Bài 6 (1đ): Điền đúng
Câu a: 6 tam giác: 0,5 điểm.
Câu b: 3 hình vuông: 0,5 điểm.
Bài 7 (1đ). Điền để có phép mỗi phép tính đúng 0,5đ
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Nguyễn Văn Nhất
Dung lượng: 75,50KB|
Lượt tài: 2
Loại file: doc
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)