Bai 8

Chia sẻ bởi Lam Thi An | Ngày 11/05/2019 | 160

Chia sẻ tài liệu: bai 8 thuộc Tiếng Trung Quốc

Nội dung tài liệu:

欢迎大家
来听我的课
麦克:中午你去哪儿吃饭?
玛丽:我去食堂。
麦克:你吃什么?
玛丽:我吃馒头。
麦克:你要几个?
玛丽:一个。你吃吗?
麦克:不吃。我吃米饭。你喝什么?
玛丽:我要一碗鸡蛋汤。你喝吗?
麦克:不喝。我喝啤酒。
玛丽:这些是什么?
麦克:这是饺子。那是包子。
第八课

你吃什么
1.中午 zhōnɡwǔ
2.吃 chī
3.食堂 shítánɡ
4.鸡蛋 jīdàn
5.汤 tānɡ
鸡蛋汤
6.米饭 mǐfàn
米 mǐ
饭 fàn
7.面条儿 miàntiáor
8.饺子 jiǎozi
9.包子 bāozi
10.馒头 mántou
11.要 yào
12.个 ɡe
13.碗 wǎn
14.这些 zhèxiē
那些 nàxiē
生词
鸡蛋 jīdàn
食堂 shítánɡ
中午 zhōnɡwǔ
吃 chī
米饭 mǐfàn
米 mǐ
饭 fàn
汤 tānɡ
包子 bāo
饺子 jiǎozi
面条儿 miàntiáor
馒头 mántou
要 yào
个 ɡe
碗 wǎn
这些 zhèxiē
那些 nàxiē
面包 miànbāo

鸡蛋汤
面包
面条儿
饺子
包子
米饭
馒头
1.中午 zhōnɡwǔ
2.吃 chī
3.食堂 shítánɡ
4.鸡蛋 jīdàn
5.汤 tānɡ
鸡蛋汤
6.米饭 mǐfàn
米 mǐ
饭 fàn
7.面条儿 miàntiáor
8.饺子 jiǎozi
9.包子 bāozi
10.馒头 mántou
11.要 yào
12.个 ɡe
13.碗 wǎn
14.这些 zhèxiē
那些 nàxiē
生词
1.中午
2.吃
3.食堂
4.鸡蛋
5.汤
6.米饭
7.面条儿
8.饺子
9.包子
10.馒头
A.tānɡ
B.jiǎozi
C.shítánɡ
D.miàntiáor
E.chī
F.mántou
G.mǐfàn
H.jīdàn
I.bāozi
J.zhōnɡwǔ
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Lam Thi An
Dung lượng: | Lượt tài: 1
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)