Bài 5 - Work and place - Vocabulary
Chia sẻ bởi Trần linh |
Ngày 18/10/2018 |
37
Chia sẻ tài liệu: Bài 5 - Work and place - Vocabulary thuộc Tiếng Anh 7
Nội dung tài liệu:
UNIT 5: WORK AND PLAY
LISTEN AND READ
- use [ju:s] (v) dùng, sử dụng
- interested in [`intristid in] thích thú, say mê
- map [mæp] (n) bản đồ
- country [] (n) đất nước
- difficult [`difikəlt] (adj) khó
- experiment [iks`periment] (n) thí nghiệm
- repair [ri`peə] (v) = fix [fiks] sửa
- household appliance đồ gia dụng.
[`haushould ə`plaiəns]
- write essay [`esei] viết tập làm văn
- author [:θə] (n) tác giả
- famous [`feiməs] (adj) nổi tiếng
- temperature [`temprət∫ə] (n) nhiệt độ
- enjoy + V-ing thích …
- light (n) bóng đèn
- good at giỏi về …
- bad at tệ, dở về
- the + nhạc cụ ex: the guitar, the piano
- art club câu lạc bộ mỹ thuật
- drawing [:iη] (n) tranh vẽ
- artist [:tist] (n) = painter họa sĩ
- price [prais] (n) giá cả
- erase [i`reiz] (v) xóa
READ
- past (n) quá khứ
- present event sự kiện hiện tại
B. IT’S TIME FOR RECESS
LISTEN AND READ
- bell (n) chuông
- ring (v) reo
- yard (n) sân
- recess [‘rises] (n) giờ chơi
- excited [ik`saitid] (adj) phấn khởi
- fun [] (n) niềm vui
- blind man’s bluff bịt mắt bắt dê
- play catch chơi trốn tìm
- play marbles chơi bắn bi
- skip rope nhảy dây
- noisy (a) ồn ào
- indoors bên trong
3) Read then answer the questions
- pen pal bạn qua thư
- junior high school trường trung học cơ sở
- the same + N + as cùng ….
- take part in tham gia
- score goal ghi bàn
- portable [:təbl] (a) có thể mang theo
- earphones (n) tai nghe
- at the same time cùng lúc
LISTEN AND READ
- use [ju:s] (v) dùng, sử dụng
- interested in [`intristid in] thích thú, say mê
- map [mæp] (n) bản đồ
- country [] (n) đất nước
- difficult [`difikəlt] (adj) khó
- experiment [iks`periment] (n) thí nghiệm
- repair [ri`peə] (v) = fix [fiks] sửa
- household appliance đồ gia dụng.
[`haushould ə`plaiəns]
- write essay [`esei] viết tập làm văn
- author [:θə] (n) tác giả
- famous [`feiməs] (adj) nổi tiếng
- temperature [`temprət∫ə] (n) nhiệt độ
- enjoy + V-ing thích …
- light (n) bóng đèn
- good at giỏi về …
- bad at tệ, dở về
- the + nhạc cụ ex: the guitar, the piano
- art club câu lạc bộ mỹ thuật
- drawing [:iη] (n) tranh vẽ
- artist [:tist] (n) = painter họa sĩ
- price [prais] (n) giá cả
- erase [i`reiz] (v) xóa
READ
- past (n) quá khứ
- present event sự kiện hiện tại
B. IT’S TIME FOR RECESS
LISTEN AND READ
- bell (n) chuông
- ring (v) reo
- yard (n) sân
- recess [‘rises] (n) giờ chơi
- excited [ik`saitid] (adj) phấn khởi
- fun [] (n) niềm vui
- blind man’s bluff bịt mắt bắt dê
- play catch chơi trốn tìm
- play marbles chơi bắn bi
- skip rope nhảy dây
- noisy (a) ồn ào
- indoors bên trong
3) Read then answer the questions
- pen pal bạn qua thư
- junior high school trường trung học cơ sở
- the same + N + as cùng ….
- take part in tham gia
- score goal ghi bàn
- portable [:təbl] (a) có thể mang theo
- earphones (n) tai nghe
- at the same time cùng lúc
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Trần linh
Dung lượng: |
Lượt tài: 1
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)