Bài 25. Thế giới rộng lớn và đa dạng
Chia sẻ bởi Võ Thị Thiên Hương |
Ngày 27/04/2019 |
50
Chia sẻ tài liệu: Bài 25. Thế giới rộng lớn và đa dạng thuộc Địa lí 7
Nội dung tài liệu:
Chào mừng quí thầy cô,
các em học sinh
ĐỊA LÝ 7
GV: Trần Thị Sậm
Ph?n III.THIN NHIN V CON NGU?I ? CC CHU L?C
Bi 25. TH? GI?I R?NG L?N V DA D?NG
1. Cc l?c d?a v cc chu l?c
2. Cc nhĩm nu?c trn th? gi?i
Ph?n III.THIN NHIN V CON NGU?I ? CC CHU L?C
Bi 25. TH? GI?I R?NG L?N V DA D?NG
H1:Lu?c d? phn b? cc l?c d?a trn th? gi?i
B?C BANG DUONG. Di?n tích 13.1 tri?u km2
?n
D?
Duong.
74,9 tri?u km2.
D?i
TY
DUONG
. 93,4 tri?u km2
Thi
Bình
Duong.
179,6 tri?u km2
Quan st H. 1. Hy k? tn cc L?c d?a
-Nu tn cc d?i duong bao quanh t?ng l?c d?a
-Khi ni?m l?c d?a ?
-Trn th? gi?i cĩ m?y l?c d?a? Xc d?nh cc
l?c d?a trn lu?c d?.
- D?a vo ki?n th?c knh ch? SGK. Cho bi?t s? phn chia cc l?c d?a?
1. Cc l?c d?a v cc chu l?c
a.L?c d?a:
L kh?i d?t li?n r?ng hng tri?u
Kilơmt vuơng, cĩ bi?n v d?i duong bao quanh.
Trn th? gi?i
cĩ 6 l?c d?a:
-S? phn chia l?c d?a mang nghia v? m?t t? nhin l chính.
Quan sát H. 1 Hãy kể tên các đại dương trên thế giới
L?C D?A NAM C?C
B?C BANG DUONG. Di?n tích 13.1 tri?u km2
?n
D?
Duong.
74,9 tri?u km2.
D?i
TY
DUONG
. 93,4 tri?u km2
B?C BANG DUONG. Di?n tích 13.1 tri?u km2
Gấu Bắc cực chim cánh cụt
ĐẠI TÂY DƯƠNG. Diện tích 93,4 triệu km2
Du?i dy bi?n
D?i Ty Duong
Thực vật và động vật Th¸i B×nh D¬ng
Thực vật, động vật bờ biển Thái Bình Dương.
Diện tích 179,6 triệu km2
Ph?n III.THIN NHIN V CON NGU?I ? CC CHU L?C
Bi 25. TH? GI?I R?NG L?N V DA D?NG
1. Cc l?c d?a v cc chu l?c:
a.L?c d?a
b. Chu l?c:
- Bao g?m ph?n l?c d?a v cc d?o, qu?n d?o bao quanh.
H2: Lu?c d? phn b? cc chu l?c trn Th? gi?i
Quan st H. 2 k? tn cc Chu L?c
K? tn m?t s? d?o v qu?n d?o l?n n?m
chung quanh t?ng L?c d?a( L?c d?a Phi, B?c M?).
? Hy nu khi ni?m chu l?c?
Trn th? gi?i cĩ 6 chu l?c:
chu
Trên thế giới có mấy châu lục
CHU : di?n tích 41,5 tri?u km2. cĩ 47 qu?c gia .
Phật giáo-tôn giáo chủ yếu tại châu Á. Ngoài ra còn có Hồi giáo, Đạo giáo
Dn cu chu ch? y?u
l ngu?i da vng.
Chu u. Chu u cĩ 43 qu?c gia
Di?n tích:10.600.000 km
Ảnh một khu công nghiệp. Công nghiệp và dịch vụ là hoạt động kinh tế chính ở châu Âu
Dân cư châu Âu chủ yếu là người da trắng
Ph?n III.THIN NHIN V CON NGU?I ? CC CHU L?C
Bi 25. TH? GI?I R?NG L?N V DA D?NG
Qua tìm hiểu các châu lục.
Em cho biết dựa trên cơ sở nào để phân chia châu lục?
1. Cc l?c d?a v cc chu l?c:
a. L?c d?a
b. Chu l?c: bao g?m ph?n l?c d?a v cc d?o, qu?n d?o bao quanh.
-Trn th? gi?i cĩ 6 chu l?c l: chu ,chu u, chu Phi, chu Mi, chu D?i Duong, chu Nam c?c.
S? phn chia l?c d?a ch? y?u mang nghia l?ch s?, kinh t?, chính tr?.
Th?o lu?n : ( 2 pht) Nu s? gi?ng v khc nhau gi?a l?c d?a v chu l?c?
H2:lược đồ phân bố các châu lục trên thế giới
H1.Lược đồ phân bố các lục địa trên thế giới
*Gi?ng nhau: C? 2 d?u cĩ bi?n v d?i duong bao quanh.
*Khc nhau: L?c d?a l m?t kh?i d?t li?n;
Chu l?c bao g?m c? l?c d?a, cc d?o v qu?n d?o.
Ph?n III.THIN NHIN V CON NGU?I ? CC CHU L?C
Bi 25. TH? GI?I R?NG L?N V DA D?NG
1. Cc l?c d?a v cc chu l?c:
a.L?c d?a
b. Chu l?c
2.Cc nhĩm nu?c trn th? gi?i:
-Trn th? gi?i hi?n nay cĩ hon 200 qu?c gia v vng lnh th? khc nhau.
Phân loại các quốc gia và đánh giá
sự phát triển kinh tế
dựa vào các chỉ tiêu nào?
Dựa vào bảng số liệu trên cho biết
trên Thế giới có bao nhiêu quốc gia?
Ph?n III.THIN NHIN V CON NGU?I ? CC CHU L?C
Bi 25. TH? GI?I R?NG L?N V DA D?NG
1. Cc l?c d?a v cc chu l?c:
a.L?c d?a
b. Chu l?c
2.Cc nhĩm nu?c trn th? gi?i:
-Trn th? gi?i hi?n nay cĩ hon 200 qu?c gia v vng lnh th? khc nhau.
-D?a vo 3 ch? tiu :
+ Thu nh?p bình qun d?u ngu?i;
+ T? l? t? vong tr? em;
+Ch? s? pht tri?n con ngu?i (HDI)
H.25.1 Lược đồ thu nhập bình quân đầu người của các quốc gia trên thế giới năm 2000
Quan sát H.25.1 em hãy nhận xét thu nhập
GDP/ người của các quốc gia?
Phn lo?i cc qu?c gia v dnh gi
s? pht tri?n kinh t?
d?a vo cc ch? tiu no?
Ph?n III.THIN NHIN V CON NGU?I ? CC CHU L?C
Bi 25. TH? GI?I R?NG L?N V DA D?NG
1. Cc l?c d?a v cc chu l?c:
a.L?c d?a
b. Chu l?c
2.Cc nhĩm nu?c trn th? gi?i:
Trn th? gi?i hi?n nay cĩ hon 200
qu?c gia v vng lnh th? khc nhau.
-D?a vo 3 ch? tiu d? phn lo?i qu?c gia:
+ Thu nh?p bình qun d?u ngu?i;
+ T? l? t? vong tr? em;
+Ch? s? pht tri?n con ngu?i (HDI)
D?a vo b?ng s? li?u trn cho bi?t :
Thu nh?p bình qun d?u ngu?i c?a
nu?c cao nh?t g?p m?y l?n nu?c
cĩ thu nh?p th?p nh?t ?
Ph?n III.THIN NHIN V CON NGU?I ? CC CHU L?C
Bi 25. TH? GI?I R?NG L?N V DA D?NG
1. Cc l?c d?a v cc chu l?c:
a.L?c d?a
b. Chu l?c
2.Cc nhĩm nu?c trn th? gi?i:
-Trn th? gi?i hi?n nay cĩ hon 200 qu?c gia v vng lnh th? khc nhau.
-D?a vo 3 ch? tiu d? phn lo?i qu?c gia:
+ Thu nh?p bình qun d?u ngu?i;
+ T? l? t? vong c?a tr? em;
+Ch? s? pht tri?n con ngu?i (HDI)
(thu nh?p bình qun d?u ngu?i, t? l? ngu?i bi?t ch? v du?c di h?c, tu?i th? trung bình.)
+Ch? s? (HDI) bao g?m thu nh?p d?u ngu?i; t? l? ngu?i bi?t ch? v du?c di h?c,tu?i th? trung bình.
Ví d?:Tu?i th? trung bình nam 2010:
-Vi?t Nam : 72,8 tu?i
- Nh?t B?n:81 tu?i
+T? l? t? vong c?a tr? em .
Du?c tính = %o, nghia l s? tr? em
sinh ra t? vong .
Ví d?: t? l? t? vong tr? em c?a
Vi?t Nam nam 2009 l 29.88%o
Ph?n III.THIN NHIN V CON NGU?I ? CC CHU L?C
Bi 25. TH? GI?I R?NG L?N V DA D?NG
*Ví dụ : chỉ số GDP và HDI của
(HDI) (GDP)
-Hoa Kỳ: 0,948 46.859
- An-giê-ri : 0,665 4.460
- Việt Nam: 0,688 1.160
1. Cc l?c d?a v cc chu l?c:
a.L?c d?a
b. Chu l?c
2.Cc nhĩm nu?c trn th? gi?i:
Trn th? gi?i hi?n nay cĩ hon 200 qu?c gia v vng lnh th? khc nhau.
-D?a vo 3 ch? tiu d? phn lo?i qu?c gia:
+ Thu nh?p bình qun d?u ngu?i;
+ T? l? t? vong tr? em;
+Ch? s? pht tri?n con ngu?i (HDI)
Du?i 0,7
T? 0,7=> 1
Ch? s? pht tri?n c?a con ngu?i(HDI)
Kh cao
R?t th?p
T? l? t? vong c?a tr? em(%o)
Du?i 20.000
Trn 20.000
Thu nh?p bình qun d?u ngu?i(USD/ngu?i/nam
Nhĩm nu?c dang pht tri?n
Nhĩm nu?c pht tri?n
Tiu chí phn lo?i
Dựa vào các chỉ tiêu và quy định trên,
xét theo trình độ phát triển người ta chia
Thế giới thành mấy nhóm nước?
(thu nh?p bình qund?u ngu?i, t? l? ngu?i bi?t ch? v du?c di h?c, tu?i th? trung bình.)
Ph?n III.THIN NHIN V CON NGU?I ? CC CHU L?C
Bi 25. TH? GI?I R?NG L?N V DA D?NG
1. Cc l?c d?a v cc chu l?c:
a.L?c d?a: L kh?i d?t li?n r?ng hng tri?u ki lơ mt vuơng, cĩ bi?n v d?i duong bao quanh.
-Trn th? gi?i cĩ 6 l?c d?a: L?c d?a -u, l?c d?a Phi, l?c d?a B?c Mi, l?c d?a Nam Mi, l?c d?a Ơ-xtry-li-a, l?c d?a Nam C?c.
-S? phn chia l?c d?a mang nghia v? m?t t? nhin l chính.
b. Chu l?c: bao g?m ph?n l?c d?a v cc d?o, qu?n d?o bao quanh.
-Trn th? gi?i cĩ 6 chu l?c l: chu , chu u, chu Phi, chu Mi, chu D?i Duong, chu Nam c?c.
- S? phn chia l?c d?a ch? y?u mang nghia l?ch s?, kinh t? chính tr?.
2.Cc nhĩm nu?c trn th? gi?i:
-Trn th? gi?i hi?n nay cĩ hon 200 qu?c gia v vng lnh th? khc nhau.
-D?a vo 3 ch? tiu d? phn lo?i qu?c gia:
+ Thu nh?p bình qun d?u ngu?i;
+ T? l? t? vong c?a tr? em;
+Ch? s? pht tri?n con ngu?i (HDI): ( thu nh?p bình qun d?u ngu?i, t? l? ngu?i bi?t ch? v du?c di h?c, tu?i th? trung bình.)
III. Bi t?p :
T?i sao nĩi " Th? gi?i chng ta th?t r?ng l?n v da d?ng?
Rộng lớn
Con người có mặt khắp nơi ở 6 châu lục
( Diện tích bề mặt Trái Đất 510 triệu Km2)
Vươn tới tầng cao (Chuyến bay hàng không)
Xuống thềm lục địa
(Trong các thiết bị lặn, tàu ngầm…)
III. Bi t?p : 1.T?i sao nĩi " Th? gi?i chng ta th?t r?ng l?n v da d?ng?
Đa dạng
Có hơn 200 quốc gia và vùng lãnh thổ
Có nhiều dân tộc, mỗi dân tộc
có bản sắc văn hóa, phong tục tập quán,
tín ngưỡng… riêng
Mỗi môi trường có tổ chức
sản xuất, sinh sống khác nhau.
III. Bi t?p 2.Hồn thnh so d? sau:
Dưới 0,7
Từ 0,1=> 1
Chỉ số phát triển conngười(HDI)
Khá cao
Rất thấp
Tỷ lệ tử vong trẻ em(%o)
Dưới 20.000
Trên 20.000
Thu nhập bình quân đầu người(USD/người/năm)
Nhóm nước
đang phát triển
Nhóm nước phát triển
Tiêu chí phân loại
Bi t?p3: D?a vo ki?n th?c d h?c v cc s? li?u trong b?ng, s?p x?p cc qu?c gia trn thnh 2 nhĩm nu?c :
+ pht tri?n
+ dang pht tri?n:
Những nước phát triển: Hoa Kỳ, Đức.
- Những nước đang phát triển: An-giê-ri, Bra-xin, ARập Xê-ut
IV. Hu?ng d?n v? nh:
- D?c bi 26. Chu Phi
- D?a vo lu?c d? 26.1 tìm di?m c?c B?c, Nam,Dơng,Ty v di?n tích Chu Phi
- Tìm tranh ?nh v? sơng, h?, hoang m?c ? chu Phi.
Kính cho quí th?y cơ
T?m bi?t cc em
các em học sinh
ĐỊA LÝ 7
GV: Trần Thị Sậm
Ph?n III.THIN NHIN V CON NGU?I ? CC CHU L?C
Bi 25. TH? GI?I R?NG L?N V DA D?NG
1. Cc l?c d?a v cc chu l?c
2. Cc nhĩm nu?c trn th? gi?i
Ph?n III.THIN NHIN V CON NGU?I ? CC CHU L?C
Bi 25. TH? GI?I R?NG L?N V DA D?NG
H1:Lu?c d? phn b? cc l?c d?a trn th? gi?i
B?C BANG DUONG. Di?n tích 13.1 tri?u km2
?n
D?
Duong.
74,9 tri?u km2.
D?i
TY
DUONG
. 93,4 tri?u km2
Thi
Bình
Duong.
179,6 tri?u km2
Quan st H. 1. Hy k? tn cc L?c d?a
-Nu tn cc d?i duong bao quanh t?ng l?c d?a
-Khi ni?m l?c d?a ?
-Trn th? gi?i cĩ m?y l?c d?a? Xc d?nh cc
l?c d?a trn lu?c d?.
- D?a vo ki?n th?c knh ch? SGK. Cho bi?t s? phn chia cc l?c d?a?
1. Cc l?c d?a v cc chu l?c
a.L?c d?a:
L kh?i d?t li?n r?ng hng tri?u
Kilơmt vuơng, cĩ bi?n v d?i duong bao quanh.
Trn th? gi?i
cĩ 6 l?c d?a:
-S? phn chia l?c d?a mang nghia v? m?t t? nhin l chính.
Quan sát H. 1 Hãy kể tên các đại dương trên thế giới
L?C D?A NAM C?C
B?C BANG DUONG. Di?n tích 13.1 tri?u km2
?n
D?
Duong.
74,9 tri?u km2.
D?i
TY
DUONG
. 93,4 tri?u km2
B?C BANG DUONG. Di?n tích 13.1 tri?u km2
Gấu Bắc cực chim cánh cụt
ĐẠI TÂY DƯƠNG. Diện tích 93,4 triệu km2
Du?i dy bi?n
D?i Ty Duong
Thực vật và động vật Th¸i B×nh D¬ng
Thực vật, động vật bờ biển Thái Bình Dương.
Diện tích 179,6 triệu km2
Ph?n III.THIN NHIN V CON NGU?I ? CC CHU L?C
Bi 25. TH? GI?I R?NG L?N V DA D?NG
1. Cc l?c d?a v cc chu l?c:
a.L?c d?a
b. Chu l?c:
- Bao g?m ph?n l?c d?a v cc d?o, qu?n d?o bao quanh.
H2: Lu?c d? phn b? cc chu l?c trn Th? gi?i
Quan st H. 2 k? tn cc Chu L?c
K? tn m?t s? d?o v qu?n d?o l?n n?m
chung quanh t?ng L?c d?a( L?c d?a Phi, B?c M?).
? Hy nu khi ni?m chu l?c?
Trn th? gi?i cĩ 6 chu l?c:
chu
Trên thế giới có mấy châu lục
CHU : di?n tích 41,5 tri?u km2. cĩ 47 qu?c gia .
Phật giáo-tôn giáo chủ yếu tại châu Á. Ngoài ra còn có Hồi giáo, Đạo giáo
Dn cu chu ch? y?u
l ngu?i da vng.
Chu u. Chu u cĩ 43 qu?c gia
Di?n tích:10.600.000 km
Ảnh một khu công nghiệp. Công nghiệp và dịch vụ là hoạt động kinh tế chính ở châu Âu
Dân cư châu Âu chủ yếu là người da trắng
Ph?n III.THIN NHIN V CON NGU?I ? CC CHU L?C
Bi 25. TH? GI?I R?NG L?N V DA D?NG
Qua tìm hiểu các châu lục.
Em cho biết dựa trên cơ sở nào để phân chia châu lục?
1. Cc l?c d?a v cc chu l?c:
a. L?c d?a
b. Chu l?c: bao g?m ph?n l?c d?a v cc d?o, qu?n d?o bao quanh.
-Trn th? gi?i cĩ 6 chu l?c l: chu ,chu u, chu Phi, chu Mi, chu D?i Duong, chu Nam c?c.
S? phn chia l?c d?a ch? y?u mang nghia l?ch s?, kinh t?, chính tr?.
Th?o lu?n : ( 2 pht) Nu s? gi?ng v khc nhau gi?a l?c d?a v chu l?c?
H2:lược đồ phân bố các châu lục trên thế giới
H1.Lược đồ phân bố các lục địa trên thế giới
*Gi?ng nhau: C? 2 d?u cĩ bi?n v d?i duong bao quanh.
*Khc nhau: L?c d?a l m?t kh?i d?t li?n;
Chu l?c bao g?m c? l?c d?a, cc d?o v qu?n d?o.
Ph?n III.THIN NHIN V CON NGU?I ? CC CHU L?C
Bi 25. TH? GI?I R?NG L?N V DA D?NG
1. Cc l?c d?a v cc chu l?c:
a.L?c d?a
b. Chu l?c
2.Cc nhĩm nu?c trn th? gi?i:
-Trn th? gi?i hi?n nay cĩ hon 200 qu?c gia v vng lnh th? khc nhau.
Phân loại các quốc gia và đánh giá
sự phát triển kinh tế
dựa vào các chỉ tiêu nào?
Dựa vào bảng số liệu trên cho biết
trên Thế giới có bao nhiêu quốc gia?
Ph?n III.THIN NHIN V CON NGU?I ? CC CHU L?C
Bi 25. TH? GI?I R?NG L?N V DA D?NG
1. Cc l?c d?a v cc chu l?c:
a.L?c d?a
b. Chu l?c
2.Cc nhĩm nu?c trn th? gi?i:
-Trn th? gi?i hi?n nay cĩ hon 200 qu?c gia v vng lnh th? khc nhau.
-D?a vo 3 ch? tiu :
+ Thu nh?p bình qun d?u ngu?i;
+ T? l? t? vong tr? em;
+Ch? s? pht tri?n con ngu?i (HDI)
H.25.1 Lược đồ thu nhập bình quân đầu người của các quốc gia trên thế giới năm 2000
Quan sát H.25.1 em hãy nhận xét thu nhập
GDP/ người của các quốc gia?
Phn lo?i cc qu?c gia v dnh gi
s? pht tri?n kinh t?
d?a vo cc ch? tiu no?
Ph?n III.THIN NHIN V CON NGU?I ? CC CHU L?C
Bi 25. TH? GI?I R?NG L?N V DA D?NG
1. Cc l?c d?a v cc chu l?c:
a.L?c d?a
b. Chu l?c
2.Cc nhĩm nu?c trn th? gi?i:
Trn th? gi?i hi?n nay cĩ hon 200
qu?c gia v vng lnh th? khc nhau.
-D?a vo 3 ch? tiu d? phn lo?i qu?c gia:
+ Thu nh?p bình qun d?u ngu?i;
+ T? l? t? vong tr? em;
+Ch? s? pht tri?n con ngu?i (HDI)
D?a vo b?ng s? li?u trn cho bi?t :
Thu nh?p bình qun d?u ngu?i c?a
nu?c cao nh?t g?p m?y l?n nu?c
cĩ thu nh?p th?p nh?t ?
Ph?n III.THIN NHIN V CON NGU?I ? CC CHU L?C
Bi 25. TH? GI?I R?NG L?N V DA D?NG
1. Cc l?c d?a v cc chu l?c:
a.L?c d?a
b. Chu l?c
2.Cc nhĩm nu?c trn th? gi?i:
-Trn th? gi?i hi?n nay cĩ hon 200 qu?c gia v vng lnh th? khc nhau.
-D?a vo 3 ch? tiu d? phn lo?i qu?c gia:
+ Thu nh?p bình qun d?u ngu?i;
+ T? l? t? vong c?a tr? em;
+Ch? s? pht tri?n con ngu?i (HDI)
(thu nh?p bình qun d?u ngu?i, t? l? ngu?i bi?t ch? v du?c di h?c, tu?i th? trung bình.)
+Ch? s? (HDI) bao g?m thu nh?p d?u ngu?i; t? l? ngu?i bi?t ch? v du?c di h?c,tu?i th? trung bình.
Ví d?:Tu?i th? trung bình nam 2010:
-Vi?t Nam : 72,8 tu?i
- Nh?t B?n:81 tu?i
+T? l? t? vong c?a tr? em .
Du?c tính = %o, nghia l s? tr? em
sinh ra t? vong .
Ví d?: t? l? t? vong tr? em c?a
Vi?t Nam nam 2009 l 29.88%o
Ph?n III.THIN NHIN V CON NGU?I ? CC CHU L?C
Bi 25. TH? GI?I R?NG L?N V DA D?NG
*Ví dụ : chỉ số GDP và HDI của
(HDI) (GDP)
-Hoa Kỳ: 0,948 46.859
- An-giê-ri : 0,665 4.460
- Việt Nam: 0,688 1.160
1. Cc l?c d?a v cc chu l?c:
a.L?c d?a
b. Chu l?c
2.Cc nhĩm nu?c trn th? gi?i:
Trn th? gi?i hi?n nay cĩ hon 200 qu?c gia v vng lnh th? khc nhau.
-D?a vo 3 ch? tiu d? phn lo?i qu?c gia:
+ Thu nh?p bình qun d?u ngu?i;
+ T? l? t? vong tr? em;
+Ch? s? pht tri?n con ngu?i (HDI)
Du?i 0,7
T? 0,7=> 1
Ch? s? pht tri?n c?a con ngu?i(HDI)
Kh cao
R?t th?p
T? l? t? vong c?a tr? em(%o)
Du?i 20.000
Trn 20.000
Thu nh?p bình qun d?u ngu?i(USD/ngu?i/nam
Nhĩm nu?c dang pht tri?n
Nhĩm nu?c pht tri?n
Tiu chí phn lo?i
Dựa vào các chỉ tiêu và quy định trên,
xét theo trình độ phát triển người ta chia
Thế giới thành mấy nhóm nước?
(thu nh?p bình qund?u ngu?i, t? l? ngu?i bi?t ch? v du?c di h?c, tu?i th? trung bình.)
Ph?n III.THIN NHIN V CON NGU?I ? CC CHU L?C
Bi 25. TH? GI?I R?NG L?N V DA D?NG
1. Cc l?c d?a v cc chu l?c:
a.L?c d?a: L kh?i d?t li?n r?ng hng tri?u ki lơ mt vuơng, cĩ bi?n v d?i duong bao quanh.
-Trn th? gi?i cĩ 6 l?c d?a: L?c d?a -u, l?c d?a Phi, l?c d?a B?c Mi, l?c d?a Nam Mi, l?c d?a Ơ-xtry-li-a, l?c d?a Nam C?c.
-S? phn chia l?c d?a mang nghia v? m?t t? nhin l chính.
b. Chu l?c: bao g?m ph?n l?c d?a v cc d?o, qu?n d?o bao quanh.
-Trn th? gi?i cĩ 6 chu l?c l: chu , chu u, chu Phi, chu Mi, chu D?i Duong, chu Nam c?c.
- S? phn chia l?c d?a ch? y?u mang nghia l?ch s?, kinh t? chính tr?.
2.Cc nhĩm nu?c trn th? gi?i:
-Trn th? gi?i hi?n nay cĩ hon 200 qu?c gia v vng lnh th? khc nhau.
-D?a vo 3 ch? tiu d? phn lo?i qu?c gia:
+ Thu nh?p bình qun d?u ngu?i;
+ T? l? t? vong c?a tr? em;
+Ch? s? pht tri?n con ngu?i (HDI): ( thu nh?p bình qun d?u ngu?i, t? l? ngu?i bi?t ch? v du?c di h?c, tu?i th? trung bình.)
III. Bi t?p :
T?i sao nĩi " Th? gi?i chng ta th?t r?ng l?n v da d?ng?
Rộng lớn
Con người có mặt khắp nơi ở 6 châu lục
( Diện tích bề mặt Trái Đất 510 triệu Km2)
Vươn tới tầng cao (Chuyến bay hàng không)
Xuống thềm lục địa
(Trong các thiết bị lặn, tàu ngầm…)
III. Bi t?p : 1.T?i sao nĩi " Th? gi?i chng ta th?t r?ng l?n v da d?ng?
Đa dạng
Có hơn 200 quốc gia và vùng lãnh thổ
Có nhiều dân tộc, mỗi dân tộc
có bản sắc văn hóa, phong tục tập quán,
tín ngưỡng… riêng
Mỗi môi trường có tổ chức
sản xuất, sinh sống khác nhau.
III. Bi t?p 2.Hồn thnh so d? sau:
Dưới 0,7
Từ 0,1=> 1
Chỉ số phát triển conngười(HDI)
Khá cao
Rất thấp
Tỷ lệ tử vong trẻ em(%o)
Dưới 20.000
Trên 20.000
Thu nhập bình quân đầu người(USD/người/năm)
Nhóm nước
đang phát triển
Nhóm nước phát triển
Tiêu chí phân loại
Bi t?p3: D?a vo ki?n th?c d h?c v cc s? li?u trong b?ng, s?p x?p cc qu?c gia trn thnh 2 nhĩm nu?c :
+ pht tri?n
+ dang pht tri?n:
Những nước phát triển: Hoa Kỳ, Đức.
- Những nước đang phát triển: An-giê-ri, Bra-xin, ARập Xê-ut
IV. Hu?ng d?n v? nh:
- D?c bi 26. Chu Phi
- D?a vo lu?c d? 26.1 tìm di?m c?c B?c, Nam,Dơng,Ty v di?n tích Chu Phi
- Tìm tranh ?nh v? sơng, h?, hoang m?c ? chu Phi.
Kính cho quí th?y cơ
T?m bi?t cc em
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Võ Thị Thiên Hương
Dung lượng: |
Lượt tài: 2
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)