Bài 23. Ôn tập phần Di truyền học
Chia sẻ bởi nhữ thị hoài |
Ngày 08/05/2019 |
30
Chia sẻ tài liệu: Bài 23. Ôn tập phần Di truyền học thuộc Sinh học 12
Nội dung tài liệu:
TRƯỜNG THPT HỢP THANH - MỸ ĐỨC – HÀ NỘI
TỔ: SINH – CN - TIN
GIÁO VIÊN: NHỮ THỊ HOÀI
KÍNH CHÀO QUÝ THẦY CÔ !
CHÀO CÁC EM HỌC SINH
I. TÓM TẮT KIẾN THỨC CỐT LÕI
A. Di truyền
B. Bài tập tự luận và trắc nghiệm
II. CÂU HỎI VÀ BÀI TẬP
TI?T 26 - BI 23
ễN T?P PH?N DI TRUY?N H?C
A. Xây dựng bản đồ khái niệm
B. Biến dị
A. Phần di truyền
I. TÓM TẮT KIẾN THỨC CỐT LÕI
Tóm tắt các kiến thức cơ bản về di truyền đã học trong chương trình ?
1. Cơ sở vật chất.
2. Cơ chế di truyền
3. Cơ chế di truyền cấp quần thể: Đặc trưng di truyền của quần thể là tần số các alen và tần số các kiểu gen
Kể tên vật chất di truyền ở cấp phân tử và tế bào ?
Nêu các cơ chế di truyền ở cấp phân tử và tế bào ?
+ Cấp tế bào: NST
+ Cấp phân tử: ADN, ARN, prôtêin
+ Cấp phân tử: Nhân đôi ADN, phiên mã, dịch mã
+ Cấp tế bào: Kết hợp 3 quá trình: Nguyên phân,
giảm phân, thụ tinh
Nêu đặc trưng di truyền của quần thể ?
Nêu các phương pháp tạo giống mới ?
4. Ứng dụng di truyền học trong chọn giống:
+ Lai tạo, gây đột biến
+ Sử dụng công nghệ gen
I. TÓM TẮT KIẾN THỨC CỐT LÕI
B. Biến dị
Biến dị chia làm mấy loại ?
Biến dị gồm 2 loại:
Nêu các bước xây dựng bản đồ khái niệm ?
II. CÂU HỎI VÀ BÀI TẬP
A. Xây dựng bản đồ khái niệm
Gồm 3 bước: + Xác định chủ đề
+ Chọn khái niệm then chốt phản ánh chủ đề đó
+ Dùng gạch nối các khái niệm với nhau, thể hiện mối quan hệ
- Biến dị không di truyền ( thường biến)
- Biến dị di truyền:
+ Biến dị tổ hợp
+ Đột biến:
Đột biến gen
Đột biến NST (Cấu trúc và số lượng)
Lớp chia thành 4 nhóm thảo luận 7 phút xây dựng bản đồ khái niệm với chủ đề:
VẬT CHẤT VÀ CƠ CHẾ DI TRUYỀN CẤP PHÂN TỬ
II. CÂU HỎI VÀ BÀI TẬP
A. Xây dựng bản đồ khái niệm
Gen
ADN
ARN
Prôtêin
Tính trạng
1
2
6
4
5
3
7
8
Gợi ý các khái niệm: ADN, gen, ARN, prôtêin, tính trạng
Bài 1 ( SGK tr 102).
ADN ( Gen ) mARN PRÔTÊIN TíNH TRANG
- Trình tự các nuclêôtit trong mạch khuôn của gen quy định trình tự các ribônuclêôtít của mARN, từ đó quy định trình tự các axít amin trong chuỗi pôlipéptít.
b. Giải thích:
- Mã gốc trong ADN được phiên mã thành mã sao ở ARN và sau đó được dịch mã thành chuỗi pôlipéptít, chu?i pụlipeptit c?t axit amin m? d?u tr? thnh prụtờin tr?c ti?p bi?u hi?n thnh tớnh tr?ng.
Phiên mã
Dịch mã
Môi trường
a. Mối quan hệ
II. CÂU HỎI VÀ BÀI TẬP
B. Bài tập tự luận và trắc nghiệm
Bài 4 ( SGK tr 102).
- Cây đậu Hà Lan dị hợp tử về hoa đỏ tự thụ phấn:
- Sơ đồ lai:
P: Aa x Aa
F1: 1AA : 2Aa : 1aa
3/4 cây hoa đỏ: 1/4 cây hoa trắng
- Cây đậu Hà Lan dị hợp tử về hoa đỏ tự thụ phấn sẽ có 1/4 số cây có hoa trắng.
- Xác suất để 5 hạt đều cho cây hoa trắng là:
( 1/4 )5
- Xác suất để có ít nhất 1 cây hoa đỏ trong 5 cây con là:
1 - ( 1/4 )5
II. CÂU HỎI VÀ BÀI TẬP
B. Bài tập tự luận và trắc nghiệm
B. C©u hái tr¾c nghiÖm
( Nhóm 1 )
Câu 1. B? ba m? d?u v?i ch?c nang quy d?nh kh?i d?u d?ch mó v quy d?nh mó húa aa methionin l:
A. AUX B. AUU C. AUA D. AUG
Câu 2. Quỏ trỡnh d?ch mó g?m nh?ng thnh ph?n no tham gia?
A. mARN tru?ng thnh, tARN, m?t s? d?ng enzim, rARN
B. mARN tru?ng thnh, tARN, m?t s? d?ng enzim, ATP, cỏc aa t? do
C. mARN tru?ng thnh, tARN, m?t s? d?ng enzim, ATP
D. mARN tru?ng thnh, tARN, m?t s? d?ng enzim, cỏc aa t? do
Câu 3. Nh?ng d?ng d?t bi?n gen no thu?ng gõy h?u qu? nghiờm tr?ng cho sinh v?t
A. m?t v thờm 1 c?p Nu ? v? trớ th? nh?t trong b? ba mó húa
B. 1 c?p Nu
C. M?t v thay th? m?t c?p Nu
D. M?t v thay th? m?t c?p Nu ? v? trớ th? 3 trong b? ba mó húa
D
B
A
B. C©u hái tr¾c nghiÖm
( Nhóm 1 )
Câu 4. Th? d? b?i cú s? lu?ng NST trong t? bo sinh du?ng l
A. 2n - 1 - 1 v 2n B. 2n + 1 v 2n + 1 + 1
C. 3n v 2n + 1 D. 3n + 1 v 4n
.
Câu 5. Lai d?u H Lan thõn cao, h?t tron v?i cõy thõn th?p, h?t nhan thu du?c F1 ton d?u thõn cao, h?t tron. Cho F1 lai phõn tớch thu du?c d?i sau cú t? l? phõn ly ki?u hỡnh l:
A. 9: 3: 3: 1 B. 3: 3: 1: 1
C. 1: 1: 1: 1 D. 3: 1
Câu 6. S? nhúm liờn k?t b?ng:
A. S? c?p NST trong t? bo lu?ng b?i bỡnh thu?ng
B. S? NST trong giao t? bỡnh thu?ng
C. S? NST trong 1 t? bo sinh du?ng
D. S? c?p NST cú trong t? bo sinh d?c
B
C
C
B. C©u hái tr¾c nghiÖm
( Nhóm 1 )
Câu 7 . C?p NST gi?i tớnh XX g?p ? con d?c, con cỏi l XY cú ? loi:
A. Chim, bu?m B. B? nh?y
C. Ru?i gi?m D. Chõu ch?u, r?p
A
Câu 8. Giả sử trong 1 QT giao phối nhẫu nhiên, không có chọn lọc và đột biến, tần số tương đối của các alen A và a là:
A : a = 0.6 : 0,4. Tần số tương đối của A và a ở thế hệ sau là:
A. A: a = 0,8: 0,2 B. A: a = 0,7: 0,3
C. A: a = 0,6: 0,4 D. A: a = 0,5: 0,5
C
B. C©u hái tr¾c nghiÖm
( Nhóm 2 )
Câu 1. Phỏt bi?u no sau dõy l khụng dỳng khi núi v? d?c di?m c?a mó di truy?n?
A. mó di truy?n cú tớnh thoỏi húa
B. mó di truy?n l mó b? ba
C. mó di truy?n cú tớnh ph? bi?n
D. mó di truy?n d?c trung cho t?ng loi sinh v?t
Câu 3. Thnh ph?n húa h?c c?a NST ? sinh v?t nhõn chu?n l
A. ADN v protein d?ng histon
B. ADN v protein khụng ph?i d?ng histon
C. AND, protein d?ng histon v m?t lu?ng nh? ARN
D. ADN, ARN v protein d?ng phi histon
Câu 2. Enzim cú vai trũ tham gia vo quỏ trỡnh phiờn mó l?
A. AND polimeraza B. ARN polimeraza
C. AND ligaza D. ARN ligaza
D
B
A
B. C©u hái tr¾c nghiÖm
( Nhóm 2 )
Câu 4. D?ng d?t bi?n lm cho b? NST b? thờm hay gi?m b?t m?t hay m?t s? NST g?i l gỡ?
A. D?t bi?n c?u trỳc NST B. D?t bi?n s? lu?ng NST
C. D?t bi?n d? b?i th? D. D?t bi?n da b?i th?
Câu 5. Cho lai hai cõy bớ qu? trũn v?i nhau, d?i con thu du?c 272 cõy bớ qu? trũn, 138 cõy bớ qu? b?u d?c v 31 cõy bớ qu? di. S? di truy?n tớnh tr?ng hỡnh d?ng qu? theo quy lu?t:
A. Phõn li d?c l?p c?a Menden B. Liờn k?t hon ton
C. Tuong tỏc c?ng g?p D. Tuong tỏc b? sung
Câu 6. . Moocgan s? d?ng phộp lai no sau dõy d? phỏt hi?n quy lu?t di truy?n liờn k?t ?
A. Lai phõn tớch B. Lai thu?n ngh?ch
C. Lai tuong duong D. Lai phõn tớch v lai thu?n ngh?ch
C
D
A
B. C©u hái tr¾c nghiÖm
( Nhóm 2 )
Câu 8. D?nh lu?t Hacdi- Vanbec ph?n ỏnh:
A. M?t ?n d?nh t?n s? tuong d?i c?a cỏc alen trong QT giao ph?i
B. Cõn b?ng thnh ph?n KH trong QT giao ph?i
C. S? ?n d?nh t?n s? tuong d?i c?a cỏc alen trong QT giao ph?i
D. M?t cõn b?ng thnh ph?n KH trong QT giao ph?i
B
C
Câu 7 . C?p NST gi?i tớnh XX g?p ? con d?c, con cỏi l XO cú ? loi:
A. Chim, bu?m B. B? nh?y
C. Ru?i gi?m D. Chõu ch?u, r?p
B. C©u hái tr¾c nghiÖm
( Nhóm 3 )
Câu 2. Hi?n tu?ng no sau dõy l d?t bi?n?
A. M?t s? loi thỳ thay d?i mu s?c
B. Cõy s?i d?ng lỏ vo cu?i mựa thu v ra lỏ non vo mựa xuõn
C. Ngu?i b? b?ch t?ng cú da tr?ng, túc tr?ng, m?t h?ng
D. S? lu?ng h?ng c?u trong mỏu c?a ngu?i tang khi di lờn nỳi cao
D
C
Câu 1. Đặc điểm nào sau đây chỉ có ở quá trình tự nhân đôi AND ở sinh vật nhân thực
A. Các đoạn okazaki được nối lại với nhau nhờ enzim nối ligaza
B. Diễn ra theo nguyên tắc bán bảo tồn
C. Diễn ra theo nguyên tắc bổ sung
D. Xảy ra ở nhiều điểm trong mỗi phân tử AND tạo ra nhiều đơn vị nhân đôi (tái bản).
B. C©u hái tr¾c nghiÖm
( Nhóm 3 )
Câu 3. B?nh, h?i ch?ng no du?i dõy ? ngu?i l h?u qu? c?a d?t bi?n c?u trỳc NST?
A. B?nh ung thu mỏu B. H?i ch?ng claiphento
C. H?i ch?ng Dao D. H?i ch?ng tocno
.
Câu 4. Trong t? bo sinh du?ng c?a ngu?i, th? m?t nhi?m cú s? lu?ng NST l:
A 44 B. 48 C. 47 D. 45
Câu 5. Phuong phỏp nghiờn c?u c?a Menden cú tờn g?i l:
A. Phuong phỏp phõn tớch co th? lai
B. Phuong phỏp lai phõn tớch
C. Phuong phỏp lai thu?n ngh?ch
D. Phuong phỏp lai t?o hỡnh
A
D
A
B. C©u hái tr¾c nghiÖm
( Nhóm 3 )
Câu 6. Trong ch?n gi?ng liờn k?t gen cú vai trũ?
A. Lm h?n ch? xu?t hi?n bi?n di t? h?p
B. D?m b?o ch?n nh?ng gi?ng t?t
C. Giỳp cỏc nh ch?n gi?ng ch?n du?c nh?ng nhúm tớnh tr?ng t?t luụn luụn di kốm v?i nhau
D. Lm xu?t hi?n bi?n di t? h?p
Câu 7. Trong cỏc b?nh sau dõy, b?nh no l b?nh di truy?n liờn k?t v?i gi?i tớnh?
A. B?nh mỏu khú dụng B. B?nh ti?u du?ng
C. B?nh ung thu mỏu D. B?nh b?ch t?ng
Câu 8. M?t QT giao ph?i cú thnh ph?n KG: 0,16 AA: 0,48Aa: 0,36aa . T?n s? tuong d?i c?a alen A v a trong QT dú l:
A. A = 0,2; a = 0,8 B. A = 0,3; a = 0,7
C. A = 0,4; a = 0,6 D. A = 0,8; a = 0,2
A
C
C
B. C©u hái tr¾c nghiÖm
( Nhóm 4 )
Câu 1. Mó di truy?n cú b? ba k?t thỳc trờn mó sao l ?
A. UAA, UAG, UGX B. UAA, UAG, UGA
C. UUA, UAG, UGA D. UAA, UXG, UGA
Câu 2. D?t bi?n ? v? trớ no trong gen lm cho quỏ trỡnh d?ch mó khụng th?c hi?n du?c
d?t bi?n ? mó m? d?u
B. d?t bi?n ? mó k?t thỳc
C. d?t bi?n ? b? ba ? gi?a gen
D. d?t bi?n ? b? ba giỏp mó k?t thỳc
Câu 3. ? ngu?i, h?i tr?ng tocno l d?ng d?t bi?n
A. th? m?t (2n - 1) B. th? ba (2n + 1)
C. th? b?n (2n + 2) D. th? khụng (2n - 2)
B
A
A
B. C©u hái tr¾c nghiÖm
( Nhóm 4 )
Câu 4. Cỏc th? d?t bi?n no sau dõy ? ngu?i, l h?u qu? c?a d?t bi?n d? b?i?
A. H?i ch?ng tocno, Claiphento, Dao
B. S?t mụi, th?a ngún, ch?t y?u
C. Ngún tr? di hon ngún gi?a, tai th?p, hm bộ
D. C? a, b v c d?u dỳng
Câu 5. D? xỏc d?nh du?c co th? mang ki?u hỡnh tr?i l d?ng h?p hay d? h?p, ngu?i ta s? d?ng phuong phỏp:
A. Nhõn gi?ng vụ tớnh B. Lai khỏc th?
C. Lai phõn tớch D. Lai thu?n ngh?ch
Câu 6. Trong gi?m phõn, s? trao d?i chộo c?a c?p NST kộp tuong d?ng d?n dộn hoỏn v? gen x?y ra ? kỡ no?
A. Kỡ tru?c I B. Kỡ sau I
C. Kỡ tru?c II D. Kỡ sau II
D
C
A
B. C©u hái tr¾c nghiÖm
( Nhóm 4 )
Câu 7. D?c di?m di truy?n c?a tớnh tr?ng du?c quy d?nh b?i gen l?n n?m trờn NST gi?i tớnh X l:
A. Di truy?n th?ng B. Di truy?n chộo
C. Ch? bi?u hi?n ? gi?i cỏi D. Ch? bi?u hi?n ? gi?i d?c
Câu 8. Th? h? xu?t phỏt c?a 1 QT th?c v?t cú KG Aa. Sau 5 th? h? t? th? ph?n, tớnh theo lớ thuy?t thỡ t? l? d?ng h?p ( AA v aa) trong qu?n th? l:
A. 1 - (1/ 2)5 B. (1/ 2)5 C. (1/ 4)5 D. 1/ 5
B
A
DẶN DÒ
Xây dựng bản đồ khái niệm với chủ đề: Vật chất và cơ chế di truyền cấp tế bào với các khái niệm ( ADN, NST, nguyên phân, giảm phân, thụ tinh, hợp tử )
Làm bài tập số 5, 7, 8, 9 SGK trang 102.
Đọc trước bài 24 phần I và IV.
Hoàn thành phiếu bài tập: PHÂN BIỆT BIẾN DỊ DI TRUYỀN VÀ BIẾN DỊ KHÔNG DI TRUYỀN
Hoàn thành phiếu bài tập:
PHÂN BIỆT ĐỘT BIẾN ĐA BỘI VÀ ĐỘT BIẾN LỆCH BỘI
TRÂN TRỌNG CẢM ƠN
KÍNH CHÚC SỨC KHỎE!
21
TỔ: SINH – CN - TIN
GIÁO VIÊN: NHỮ THỊ HOÀI
KÍNH CHÀO QUÝ THẦY CÔ !
CHÀO CÁC EM HỌC SINH
I. TÓM TẮT KIẾN THỨC CỐT LÕI
A. Di truyền
B. Bài tập tự luận và trắc nghiệm
II. CÂU HỎI VÀ BÀI TẬP
TI?T 26 - BI 23
ễN T?P PH?N DI TRUY?N H?C
A. Xây dựng bản đồ khái niệm
B. Biến dị
A. Phần di truyền
I. TÓM TẮT KIẾN THỨC CỐT LÕI
Tóm tắt các kiến thức cơ bản về di truyền đã học trong chương trình ?
1. Cơ sở vật chất.
2. Cơ chế di truyền
3. Cơ chế di truyền cấp quần thể: Đặc trưng di truyền của quần thể là tần số các alen và tần số các kiểu gen
Kể tên vật chất di truyền ở cấp phân tử và tế bào ?
Nêu các cơ chế di truyền ở cấp phân tử và tế bào ?
+ Cấp tế bào: NST
+ Cấp phân tử: ADN, ARN, prôtêin
+ Cấp phân tử: Nhân đôi ADN, phiên mã, dịch mã
+ Cấp tế bào: Kết hợp 3 quá trình: Nguyên phân,
giảm phân, thụ tinh
Nêu đặc trưng di truyền của quần thể ?
Nêu các phương pháp tạo giống mới ?
4. Ứng dụng di truyền học trong chọn giống:
+ Lai tạo, gây đột biến
+ Sử dụng công nghệ gen
I. TÓM TẮT KIẾN THỨC CỐT LÕI
B. Biến dị
Biến dị chia làm mấy loại ?
Biến dị gồm 2 loại:
Nêu các bước xây dựng bản đồ khái niệm ?
II. CÂU HỎI VÀ BÀI TẬP
A. Xây dựng bản đồ khái niệm
Gồm 3 bước: + Xác định chủ đề
+ Chọn khái niệm then chốt phản ánh chủ đề đó
+ Dùng gạch nối các khái niệm với nhau, thể hiện mối quan hệ
- Biến dị không di truyền ( thường biến)
- Biến dị di truyền:
+ Biến dị tổ hợp
+ Đột biến:
Đột biến gen
Đột biến NST (Cấu trúc và số lượng)
Lớp chia thành 4 nhóm thảo luận 7 phút xây dựng bản đồ khái niệm với chủ đề:
VẬT CHẤT VÀ CƠ CHẾ DI TRUYỀN CẤP PHÂN TỬ
II. CÂU HỎI VÀ BÀI TẬP
A. Xây dựng bản đồ khái niệm
Gen
ADN
ARN
Prôtêin
Tính trạng
1
2
6
4
5
3
7
8
Gợi ý các khái niệm: ADN, gen, ARN, prôtêin, tính trạng
Bài 1 ( SGK tr 102).
ADN ( Gen ) mARN PRÔTÊIN TíNH TRANG
- Trình tự các nuclêôtit trong mạch khuôn của gen quy định trình tự các ribônuclêôtít của mARN, từ đó quy định trình tự các axít amin trong chuỗi pôlipéptít.
b. Giải thích:
- Mã gốc trong ADN được phiên mã thành mã sao ở ARN và sau đó được dịch mã thành chuỗi pôlipéptít, chu?i pụlipeptit c?t axit amin m? d?u tr? thnh prụtờin tr?c ti?p bi?u hi?n thnh tớnh tr?ng.
Phiên mã
Dịch mã
Môi trường
a. Mối quan hệ
II. CÂU HỎI VÀ BÀI TẬP
B. Bài tập tự luận và trắc nghiệm
Bài 4 ( SGK tr 102).
- Cây đậu Hà Lan dị hợp tử về hoa đỏ tự thụ phấn:
- Sơ đồ lai:
P: Aa x Aa
F1: 1AA : 2Aa : 1aa
3/4 cây hoa đỏ: 1/4 cây hoa trắng
- Cây đậu Hà Lan dị hợp tử về hoa đỏ tự thụ phấn sẽ có 1/4 số cây có hoa trắng.
- Xác suất để 5 hạt đều cho cây hoa trắng là:
( 1/4 )5
- Xác suất để có ít nhất 1 cây hoa đỏ trong 5 cây con là:
1 - ( 1/4 )5
II. CÂU HỎI VÀ BÀI TẬP
B. Bài tập tự luận và trắc nghiệm
B. C©u hái tr¾c nghiÖm
( Nhóm 1 )
Câu 1. B? ba m? d?u v?i ch?c nang quy d?nh kh?i d?u d?ch mó v quy d?nh mó húa aa methionin l:
A. AUX B. AUU C. AUA D. AUG
Câu 2. Quỏ trỡnh d?ch mó g?m nh?ng thnh ph?n no tham gia?
A. mARN tru?ng thnh, tARN, m?t s? d?ng enzim, rARN
B. mARN tru?ng thnh, tARN, m?t s? d?ng enzim, ATP, cỏc aa t? do
C. mARN tru?ng thnh, tARN, m?t s? d?ng enzim, ATP
D. mARN tru?ng thnh, tARN, m?t s? d?ng enzim, cỏc aa t? do
Câu 3. Nh?ng d?ng d?t bi?n gen no thu?ng gõy h?u qu? nghiờm tr?ng cho sinh v?t
A. m?t v thờm 1 c?p Nu ? v? trớ th? nh?t trong b? ba mó húa
B. 1 c?p Nu
C. M?t v thay th? m?t c?p Nu
D. M?t v thay th? m?t c?p Nu ? v? trớ th? 3 trong b? ba mó húa
D
B
A
B. C©u hái tr¾c nghiÖm
( Nhóm 1 )
Câu 4. Th? d? b?i cú s? lu?ng NST trong t? bo sinh du?ng l
A. 2n - 1 - 1 v 2n B. 2n + 1 v 2n + 1 + 1
C. 3n v 2n + 1 D. 3n + 1 v 4n
.
Câu 5. Lai d?u H Lan thõn cao, h?t tron v?i cõy thõn th?p, h?t nhan thu du?c F1 ton d?u thõn cao, h?t tron. Cho F1 lai phõn tớch thu du?c d?i sau cú t? l? phõn ly ki?u hỡnh l:
A. 9: 3: 3: 1 B. 3: 3: 1: 1
C. 1: 1: 1: 1 D. 3: 1
Câu 6. S? nhúm liờn k?t b?ng:
A. S? c?p NST trong t? bo lu?ng b?i bỡnh thu?ng
B. S? NST trong giao t? bỡnh thu?ng
C. S? NST trong 1 t? bo sinh du?ng
D. S? c?p NST cú trong t? bo sinh d?c
B
C
C
B. C©u hái tr¾c nghiÖm
( Nhóm 1 )
Câu 7 . C?p NST gi?i tớnh XX g?p ? con d?c, con cỏi l XY cú ? loi:
A. Chim, bu?m B. B? nh?y
C. Ru?i gi?m D. Chõu ch?u, r?p
A
Câu 8. Giả sử trong 1 QT giao phối nhẫu nhiên, không có chọn lọc và đột biến, tần số tương đối của các alen A và a là:
A : a = 0.6 : 0,4. Tần số tương đối của A và a ở thế hệ sau là:
A. A: a = 0,8: 0,2 B. A: a = 0,7: 0,3
C. A: a = 0,6: 0,4 D. A: a = 0,5: 0,5
C
B. C©u hái tr¾c nghiÖm
( Nhóm 2 )
Câu 1. Phỏt bi?u no sau dõy l khụng dỳng khi núi v? d?c di?m c?a mó di truy?n?
A. mó di truy?n cú tớnh thoỏi húa
B. mó di truy?n l mó b? ba
C. mó di truy?n cú tớnh ph? bi?n
D. mó di truy?n d?c trung cho t?ng loi sinh v?t
Câu 3. Thnh ph?n húa h?c c?a NST ? sinh v?t nhõn chu?n l
A. ADN v protein d?ng histon
B. ADN v protein khụng ph?i d?ng histon
C. AND, protein d?ng histon v m?t lu?ng nh? ARN
D. ADN, ARN v protein d?ng phi histon
Câu 2. Enzim cú vai trũ tham gia vo quỏ trỡnh phiờn mó l?
A. AND polimeraza B. ARN polimeraza
C. AND ligaza D. ARN ligaza
D
B
A
B. C©u hái tr¾c nghiÖm
( Nhóm 2 )
Câu 4. D?ng d?t bi?n lm cho b? NST b? thờm hay gi?m b?t m?t hay m?t s? NST g?i l gỡ?
A. D?t bi?n c?u trỳc NST B. D?t bi?n s? lu?ng NST
C. D?t bi?n d? b?i th? D. D?t bi?n da b?i th?
Câu 5. Cho lai hai cõy bớ qu? trũn v?i nhau, d?i con thu du?c 272 cõy bớ qu? trũn, 138 cõy bớ qu? b?u d?c v 31 cõy bớ qu? di. S? di truy?n tớnh tr?ng hỡnh d?ng qu? theo quy lu?t:
A. Phõn li d?c l?p c?a Menden B. Liờn k?t hon ton
C. Tuong tỏc c?ng g?p D. Tuong tỏc b? sung
Câu 6. . Moocgan s? d?ng phộp lai no sau dõy d? phỏt hi?n quy lu?t di truy?n liờn k?t ?
A. Lai phõn tớch B. Lai thu?n ngh?ch
C. Lai tuong duong D. Lai phõn tớch v lai thu?n ngh?ch
C
D
A
B. C©u hái tr¾c nghiÖm
( Nhóm 2 )
Câu 8. D?nh lu?t Hacdi- Vanbec ph?n ỏnh:
A. M?t ?n d?nh t?n s? tuong d?i c?a cỏc alen trong QT giao ph?i
B. Cõn b?ng thnh ph?n KH trong QT giao ph?i
C. S? ?n d?nh t?n s? tuong d?i c?a cỏc alen trong QT giao ph?i
D. M?t cõn b?ng thnh ph?n KH trong QT giao ph?i
B
C
Câu 7 . C?p NST gi?i tớnh XX g?p ? con d?c, con cỏi l XO cú ? loi:
A. Chim, bu?m B. B? nh?y
C. Ru?i gi?m D. Chõu ch?u, r?p
B. C©u hái tr¾c nghiÖm
( Nhóm 3 )
Câu 2. Hi?n tu?ng no sau dõy l d?t bi?n?
A. M?t s? loi thỳ thay d?i mu s?c
B. Cõy s?i d?ng lỏ vo cu?i mựa thu v ra lỏ non vo mựa xuõn
C. Ngu?i b? b?ch t?ng cú da tr?ng, túc tr?ng, m?t h?ng
D. S? lu?ng h?ng c?u trong mỏu c?a ngu?i tang khi di lờn nỳi cao
D
C
Câu 1. Đặc điểm nào sau đây chỉ có ở quá trình tự nhân đôi AND ở sinh vật nhân thực
A. Các đoạn okazaki được nối lại với nhau nhờ enzim nối ligaza
B. Diễn ra theo nguyên tắc bán bảo tồn
C. Diễn ra theo nguyên tắc bổ sung
D. Xảy ra ở nhiều điểm trong mỗi phân tử AND tạo ra nhiều đơn vị nhân đôi (tái bản).
B. C©u hái tr¾c nghiÖm
( Nhóm 3 )
Câu 3. B?nh, h?i ch?ng no du?i dõy ? ngu?i l h?u qu? c?a d?t bi?n c?u trỳc NST?
A. B?nh ung thu mỏu B. H?i ch?ng claiphento
C. H?i ch?ng Dao D. H?i ch?ng tocno
.
Câu 4. Trong t? bo sinh du?ng c?a ngu?i, th? m?t nhi?m cú s? lu?ng NST l:
A 44 B. 48 C. 47 D. 45
Câu 5. Phuong phỏp nghiờn c?u c?a Menden cú tờn g?i l:
A. Phuong phỏp phõn tớch co th? lai
B. Phuong phỏp lai phõn tớch
C. Phuong phỏp lai thu?n ngh?ch
D. Phuong phỏp lai t?o hỡnh
A
D
A
B. C©u hái tr¾c nghiÖm
( Nhóm 3 )
Câu 6. Trong ch?n gi?ng liờn k?t gen cú vai trũ?
A. Lm h?n ch? xu?t hi?n bi?n di t? h?p
B. D?m b?o ch?n nh?ng gi?ng t?t
C. Giỳp cỏc nh ch?n gi?ng ch?n du?c nh?ng nhúm tớnh tr?ng t?t luụn luụn di kốm v?i nhau
D. Lm xu?t hi?n bi?n di t? h?p
Câu 7. Trong cỏc b?nh sau dõy, b?nh no l b?nh di truy?n liờn k?t v?i gi?i tớnh?
A. B?nh mỏu khú dụng B. B?nh ti?u du?ng
C. B?nh ung thu mỏu D. B?nh b?ch t?ng
Câu 8. M?t QT giao ph?i cú thnh ph?n KG: 0,16 AA: 0,48Aa: 0,36aa . T?n s? tuong d?i c?a alen A v a trong QT dú l:
A. A = 0,2; a = 0,8 B. A = 0,3; a = 0,7
C. A = 0,4; a = 0,6 D. A = 0,8; a = 0,2
A
C
C
B. C©u hái tr¾c nghiÖm
( Nhóm 4 )
Câu 1. Mó di truy?n cú b? ba k?t thỳc trờn mó sao l ?
A. UAA, UAG, UGX B. UAA, UAG, UGA
C. UUA, UAG, UGA D. UAA, UXG, UGA
Câu 2. D?t bi?n ? v? trớ no trong gen lm cho quỏ trỡnh d?ch mó khụng th?c hi?n du?c
d?t bi?n ? mó m? d?u
B. d?t bi?n ? mó k?t thỳc
C. d?t bi?n ? b? ba ? gi?a gen
D. d?t bi?n ? b? ba giỏp mó k?t thỳc
Câu 3. ? ngu?i, h?i tr?ng tocno l d?ng d?t bi?n
A. th? m?t (2n - 1) B. th? ba (2n + 1)
C. th? b?n (2n + 2) D. th? khụng (2n - 2)
B
A
A
B. C©u hái tr¾c nghiÖm
( Nhóm 4 )
Câu 4. Cỏc th? d?t bi?n no sau dõy ? ngu?i, l h?u qu? c?a d?t bi?n d? b?i?
A. H?i ch?ng tocno, Claiphento, Dao
B. S?t mụi, th?a ngún, ch?t y?u
C. Ngún tr? di hon ngún gi?a, tai th?p, hm bộ
D. C? a, b v c d?u dỳng
Câu 5. D? xỏc d?nh du?c co th? mang ki?u hỡnh tr?i l d?ng h?p hay d? h?p, ngu?i ta s? d?ng phuong phỏp:
A. Nhõn gi?ng vụ tớnh B. Lai khỏc th?
C. Lai phõn tớch D. Lai thu?n ngh?ch
Câu 6. Trong gi?m phõn, s? trao d?i chộo c?a c?p NST kộp tuong d?ng d?n dộn hoỏn v? gen x?y ra ? kỡ no?
A. Kỡ tru?c I B. Kỡ sau I
C. Kỡ tru?c II D. Kỡ sau II
D
C
A
B. C©u hái tr¾c nghiÖm
( Nhóm 4 )
Câu 7. D?c di?m di truy?n c?a tớnh tr?ng du?c quy d?nh b?i gen l?n n?m trờn NST gi?i tớnh X l:
A. Di truy?n th?ng B. Di truy?n chộo
C. Ch? bi?u hi?n ? gi?i cỏi D. Ch? bi?u hi?n ? gi?i d?c
Câu 8. Th? h? xu?t phỏt c?a 1 QT th?c v?t cú KG Aa. Sau 5 th? h? t? th? ph?n, tớnh theo lớ thuy?t thỡ t? l? d?ng h?p ( AA v aa) trong qu?n th? l:
A. 1 - (1/ 2)5 B. (1/ 2)5 C. (1/ 4)5 D. 1/ 5
B
A
DẶN DÒ
Xây dựng bản đồ khái niệm với chủ đề: Vật chất và cơ chế di truyền cấp tế bào với các khái niệm ( ADN, NST, nguyên phân, giảm phân, thụ tinh, hợp tử )
Làm bài tập số 5, 7, 8, 9 SGK trang 102.
Đọc trước bài 24 phần I và IV.
Hoàn thành phiếu bài tập: PHÂN BIỆT BIẾN DỊ DI TRUYỀN VÀ BIẾN DỊ KHÔNG DI TRUYỀN
Hoàn thành phiếu bài tập:
PHÂN BIỆT ĐỘT BIẾN ĐA BỘI VÀ ĐỘT BIẾN LỆCH BỘI
TRÂN TRỌNG CẢM ƠN
KÍNH CHÚC SỨC KHỎE!
21
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: nhữ thị hoài
Dung lượng: |
Lượt tài: 1
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)