Bài 103. Ôn tập
Chia sẻ bởi Đặng Văn Mười |
Ngày 08/10/2018 |
88
Chia sẻ tài liệu: Bài 103. Ôn tập thuộc Tập đọc 1
Nội dung tài liệu:
TRƯỜNG TIỂU HỌC SỐ 2 HOÀI TÂN
LỚP: 1A
HỌ VÀ TÊN:……………………………..
KIỂM TRA CUỐI KỲ I
Năm học: 2014 – 2015
Môn: Đọc hiểu – Lớp 1
Thời gian: 35phút
Điểm
Lời phê của cô giáo
Bài 1: ( 2điểm ) Nối ô chữ cho phù hợp
Bài 2: ( 2 điểm ) Điền vào chỗ trống
- g hay gh: ………...ế đệm; nhà ………..a
- uôn hay uông: c………… dây; rau m………..
KIỂM TRA CUỐI KỲ I
Năm học: 2014 – 2014
Môn: Viết – Lớp 1A
Thời gian: 35 phút
1. Nghe – viết ( 6 điểm )
Giáo viên đọc cho học sinh viết
- Vần ( 2 điểm ): êu, at, ươn, âng
- Từ ( 4 điểm ): mầm non, chòm râu, bánh ngọt, đình làng
2. Nhìn – viết: ( 4 điểm )
Giáo viên viết bảng, học sinh nhìn bảng chép vào giấy thi
Ai trồng cây
Người đó có tiếng hát
Trên vòm cây
Chim hót lời mê say
Đáp án:
- Vần: sai 1 vần trừ 0.5 điểm
- Từ: sai 1 chữ trừ 0.5 điểm
- Đoạn thơ: sai 1 chữ trừ 1 điểm
TRƯỜNG TIỂU HỌC SỐ 2 HOÀI TÂN
LỚP: 1A
HỌ VÀ TÊN:……………………………..
KIỂM TRA CUỐI KỲ I
Năm học: 2014 – 2015
Môn: Toán – Lớp 1
Thời gian: 35phút
Điểm
Lời phê của cô giáo
I. PHẦN TRẮC NGHIỆM: ( 3 điểm )
Khoanh vào đáp án đúng
Bài 1: Số cần điền vào chỗ trông là số nào?
9 - = 3
a. 4 b. 5 c. 6 d. 3
Bài 2: Trong các số sau: 9; 3; 5; 1; 7 số nào là số bé nhất:
a. 1 b. 5 c. 3 d. 7
Bài 3: Số liền trước số 8 là:
a. 9 b. 7 c. 10 d. 6
Bài 4: Hình bên có mấy hình vuông
a. 2 hình vuông b. 3 hình vuông
c. 4 hình vuông d. 5 hình vuông
Bài 5: 9 5 + 3
a. > b. < c. =
Bài 6: 8 – 4 + 5 =
a. 7 b. 8 c. 9 d. 10
II. PHẦN TỰ LUẬN: ( 7 điểm )
Bài 1 ( 1 điểm ): Đọc các số sau:
4:…………………….. 5:………………………..
8:…………………….. 9:……………………….
Bài 2: ( 2 điểm ) Tính:
4 9 7 5
+ - + -
5 3 2 5
........... ………. ………. ……….
Bài 3 ( 2 điểm ) Tính:
5 + 3 = .……. 2 + 3 + 5 = ………
8 – 5 = …….. 10 – 6 - 2 = .……...
Bài 4 ( 1 điểm ): Viết phép tính thích hợp
Có : 9 quả bóng
Cho : 4 quả bóng
Còn lại: …….. quả bóng
Bài 5 ( 1 điểm ): Điền số thích hợp vào ô trống
> 9
4 + 2 < < 10 - 2
ĐÁP ÁN
A. Phần trắc nghiệm: ( 3 điểm )
Khoanh đúng mỗi bài 0.5 điểm
1
2
3
4
5
6
c
a
b
d
a
c
B. Phần tự luận: ( 7 điểm )
Bài 1: ( 1 điểm)
Đọc đúng mỗi số được 0,5 điểm
Bài 2: (2 điểm)
Tính đúng mỗi phép tính được 0,5 điểm
Bài 3: ( 2 điểm)
Tính đúng mỗi phép tính được 0,5 điểm
Bài 4: ( 1 điểm)
Viết phép tính thích hợp được 1 điểm
Bài 5: ( 1 điểm )
Điền đúng mỗi ô trống được 0.5 điểm
LỚP: 1A
HỌ VÀ TÊN:……………………………..
KIỂM TRA CUỐI KỲ I
Năm học: 2014 – 2015
Môn: Đọc hiểu – Lớp 1
Thời gian: 35phút
Điểm
Lời phê của cô giáo
Bài 1: ( 2điểm ) Nối ô chữ cho phù hợp
Bài 2: ( 2 điểm ) Điền vào chỗ trống
- g hay gh: ………...ế đệm; nhà ………..a
- uôn hay uông: c………… dây; rau m………..
KIỂM TRA CUỐI KỲ I
Năm học: 2014 – 2014
Môn: Viết – Lớp 1A
Thời gian: 35 phút
1. Nghe – viết ( 6 điểm )
Giáo viên đọc cho học sinh viết
- Vần ( 2 điểm ): êu, at, ươn, âng
- Từ ( 4 điểm ): mầm non, chòm râu, bánh ngọt, đình làng
2. Nhìn – viết: ( 4 điểm )
Giáo viên viết bảng, học sinh nhìn bảng chép vào giấy thi
Ai trồng cây
Người đó có tiếng hát
Trên vòm cây
Chim hót lời mê say
Đáp án:
- Vần: sai 1 vần trừ 0.5 điểm
- Từ: sai 1 chữ trừ 0.5 điểm
- Đoạn thơ: sai 1 chữ trừ 1 điểm
TRƯỜNG TIỂU HỌC SỐ 2 HOÀI TÂN
LỚP: 1A
HỌ VÀ TÊN:……………………………..
KIỂM TRA CUỐI KỲ I
Năm học: 2014 – 2015
Môn: Toán – Lớp 1
Thời gian: 35phút
Điểm
Lời phê của cô giáo
I. PHẦN TRẮC NGHIỆM: ( 3 điểm )
Khoanh vào đáp án đúng
Bài 1: Số cần điền vào chỗ trông là số nào?
9 - = 3
a. 4 b. 5 c. 6 d. 3
Bài 2: Trong các số sau: 9; 3; 5; 1; 7 số nào là số bé nhất:
a. 1 b. 5 c. 3 d. 7
Bài 3: Số liền trước số 8 là:
a. 9 b. 7 c. 10 d. 6
Bài 4: Hình bên có mấy hình vuông
a. 2 hình vuông b. 3 hình vuông
c. 4 hình vuông d. 5 hình vuông
Bài 5: 9 5 + 3
a. > b. < c. =
Bài 6: 8 – 4 + 5 =
a. 7 b. 8 c. 9 d. 10
II. PHẦN TỰ LUẬN: ( 7 điểm )
Bài 1 ( 1 điểm ): Đọc các số sau:
4:…………………….. 5:………………………..
8:…………………….. 9:……………………….
Bài 2: ( 2 điểm ) Tính:
4 9 7 5
+ - + -
5 3 2 5
........... ………. ………. ……….
Bài 3 ( 2 điểm ) Tính:
5 + 3 = .……. 2 + 3 + 5 = ………
8 – 5 = …….. 10 – 6 - 2 = .……...
Bài 4 ( 1 điểm ): Viết phép tính thích hợp
Có : 9 quả bóng
Cho : 4 quả bóng
Còn lại: …….. quả bóng
Bài 5 ( 1 điểm ): Điền số thích hợp vào ô trống
> 9
4 + 2 < < 10 - 2
ĐÁP ÁN
A. Phần trắc nghiệm: ( 3 điểm )
Khoanh đúng mỗi bài 0.5 điểm
1
2
3
4
5
6
c
a
b
d
a
c
B. Phần tự luận: ( 7 điểm )
Bài 1: ( 1 điểm)
Đọc đúng mỗi số được 0,5 điểm
Bài 2: (2 điểm)
Tính đúng mỗi phép tính được 0,5 điểm
Bài 3: ( 2 điểm)
Tính đúng mỗi phép tính được 0,5 điểm
Bài 4: ( 1 điểm)
Viết phép tính thích hợp được 1 điểm
Bài 5: ( 1 điểm )
Điền đúng mỗi ô trống được 0.5 điểm
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Đặng Văn Mười
Dung lượng: 55,00KB|
Lượt tài: 0
Loại file: doc
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)