Bài 1: meeting people for the first time (gặp gỡ lần đầu tiên)
Chia sẻ bởi Lò Thị Thanh Huyền |
Ngày 19/10/2018 |
41
Chia sẻ tài liệu: Bài 1: meeting people for the first time (gặp gỡ lần đầu tiên) thuộc Tiếng Anh 9
Nội dung tài liệu:
Bài 1: meeting people for the first time (gặp gỡ lần đầu tiên)
Dialogue 1:
LAWRIE: Brian, I`d like you to meet Judy, my sister.
BRIAN: Pleased to meet you Judy.
JUDY: Hi, Brian.
BRIAN: Have you eaten here before?
JUDY: No, I haven`t.
BRIAN: It`s not a bad place. I come here after work. You know … meet a few
friends, have a chat.
JUDY: What do you do, Brian?
BRIAN: I`m in computers. I`m the manager of a computer company.
Part 2 - VOCABULARY (từ vựng)
a computer company
[ kəm`pju:tə` kʌmpəni: ]
công ty máy tính
an elephant
[ `eləfənt ]
con voi
a manager
[ `mæ nidʒə ]
người quản đốc, giám đốc
after work
[ `a:ftə`wə:k ]
sau ngày làm việc
have a chat
[ `hæv_e `tʃæt ]
nói chuyện phiếm
Have you been here before?
[ əv jə `bi:n hiə bə`fɔ:]
Bạn đã đến đây bao giờ chưa?
I`d like you to meet Judy.
[ aid `laik ju:tə `mit:t `dʒu:di: ]
Tôi muốn giới thiệu bạn với Judy.
I`m in computers.
[ `aim_in kəm` pjut:təz ]
Tôi làm trong nghề máy tính.
It`s not a bad place.
[ its `nɔtə `bæd `pleis ]
Chỗ này không đến nỗi tồi
Pleased to meet you.
[ `pli:zd tə `mi:t_ju ]
Rất hân hạnh được biết bạn.
What do you do?
Part 3 - LESSON (bài học)
Meeting people for the first time (gặp gỡ lần đầu tiên.)
1. Introducing yourself (cách tự giới thiệu)
Dễ thôi. Các bạn chỉ việc nói…
Hi! I`m Minh. Chào anh. Tôi là Nguyễn Tuyết Minh.
Hello! I`m Lawrie Bruce. Chào chị. Tôi là Lawrie
(thanh niên ngày nay thường dùng tên gọi khi
tự giới thiệu.)
2. Introducing others (giới thiệu người khác)
Bạn phải nói gì khi giới thiệu người khác.
I`d like you to meet Judy. Tôi muốn dược giới thiệu anh với cô Judy
Hoặc:
This is Judy. Đây là cô Judy
Cách tự giới thiệu này thân mật hơn, nó không khách sáo. Khi giới thiệu một người lớn tuổi
hơn hay một người quan trọng thì ta dùng từ xưng hô Mr (ông / anh).
I`d like you to meet Mr. Lê. Tôi xin giới thiệu anh với ông Lê
Hai người được giới thiệu với nhau phải nói gì ?
How do you do?
Pleased to meet you.
Nice to meet you.
Các câu này khá lịch sự.
Hullo!
Cách chào này khá thân mật.
Hi!
Cách chào này khá thân mật - thanh niên hay thường dùng.
Câu `How do you do?` không phải là câu hỏi mà là câu chào, chỉ dùng sau khi bạn được giới
thiệu lần đầu tiên với một người nào đó và câu đáp lại cũng như vậy. Trong tiếng Việt câu này
có nghĩa `chào ông/bà`, v.v..
Nice to meet you [ `nais tə `mi:t_ju: ]
(`It`s nice to meet you`.)
Hãy so sánh:
(I`m) Pleased to meet you.
Chúng ta thường không dùng `It`s` và `I`m` trong các câu trả lời.
Có một vài sự khác nhau giữa lời giới thiệu ở tiếng Việt và tiếng Anh. Ví dụ như ở Australia thì
nếu X và Y đang đi ở ngoài phố cùng nhau và X gặp một người bạn tên là Z mà Y không biết
người này thì X là người sẽ giới thiệu Y với bạn mình là Z.
Nam giới thường bắt tay nhau khi được giới thiệu, nhưng nữ giới đôi khi mới bắt tay nhau.
3. After the introduction (sau khi được giới thiệu)
Các bạn xem lại bài đối thoại và sẽ thấy những câu hỏi sau:
Have you eaten here before? Cô đã ăn ở nhà hàng này bao giờ chưa?
What do you do? Anh làm nghề gì?
Chúng ta thấy Brian và Judy đã dùng những câu hỏi trên để bắt đầu câu chuyện sau khi được
giới thiệu. Vì hai người ở một nơi đặc biệt, một nhà ăn, cho nên câu hỏi của Brian là rất tự
nhiên và câu hỏi của Judy cũng vậy. Vì cô gặp một người bạn của anh trai mình, cho nên hỏi
về nghề nghiệp của anh ta là một điều bình thường.
Dialogue 1:
LAWRIE: Brian, I`d like you to meet Judy, my sister.
BRIAN: Pleased to meet you Judy.
JUDY: Hi, Brian.
BRIAN: Have you eaten here before?
JUDY: No, I haven`t.
BRIAN: It`s not a bad place. I come here after work. You know … meet a few
friends, have a chat.
JUDY: What do you do, Brian?
BRIAN: I`m in computers. I`m the manager of a computer company.
Part 2 - VOCABULARY (từ vựng)
a computer company
[ kəm`pju:tə` kʌmpəni: ]
công ty máy tính
an elephant
[ `eləfənt ]
con voi
a manager
[ `mæ nidʒə ]
người quản đốc, giám đốc
after work
[ `a:ftə`wə:k ]
sau ngày làm việc
have a chat
[ `hæv_e `tʃæt ]
nói chuyện phiếm
Have you been here before?
[ əv jə `bi:n hiə bə`fɔ:]
Bạn đã đến đây bao giờ chưa?
I`d like you to meet Judy.
[ aid `laik ju:tə `mit:t `dʒu:di: ]
Tôi muốn giới thiệu bạn với Judy.
I`m in computers.
[ `aim_in kəm` pjut:təz ]
Tôi làm trong nghề máy tính.
It`s not a bad place.
[ its `nɔtə `bæd `pleis ]
Chỗ này không đến nỗi tồi
Pleased to meet you.
[ `pli:zd tə `mi:t_ju ]
Rất hân hạnh được biết bạn.
What do you do?
Part 3 - LESSON (bài học)
Meeting people for the first time (gặp gỡ lần đầu tiên.)
1. Introducing yourself (cách tự giới thiệu)
Dễ thôi. Các bạn chỉ việc nói…
Hi! I`m Minh. Chào anh. Tôi là Nguyễn Tuyết Minh.
Hello! I`m Lawrie Bruce. Chào chị. Tôi là Lawrie
(thanh niên ngày nay thường dùng tên gọi khi
tự giới thiệu.)
2. Introducing others (giới thiệu người khác)
Bạn phải nói gì khi giới thiệu người khác.
I`d like you to meet Judy. Tôi muốn dược giới thiệu anh với cô Judy
Hoặc:
This is Judy. Đây là cô Judy
Cách tự giới thiệu này thân mật hơn, nó không khách sáo. Khi giới thiệu một người lớn tuổi
hơn hay một người quan trọng thì ta dùng từ xưng hô Mr (ông / anh).
I`d like you to meet Mr. Lê. Tôi xin giới thiệu anh với ông Lê
Hai người được giới thiệu với nhau phải nói gì ?
How do you do?
Pleased to meet you.
Nice to meet you.
Các câu này khá lịch sự.
Hullo!
Cách chào này khá thân mật.
Hi!
Cách chào này khá thân mật - thanh niên hay thường dùng.
Câu `How do you do?` không phải là câu hỏi mà là câu chào, chỉ dùng sau khi bạn được giới
thiệu lần đầu tiên với một người nào đó và câu đáp lại cũng như vậy. Trong tiếng Việt câu này
có nghĩa `chào ông/bà`, v.v..
Nice to meet you [ `nais tə `mi:t_ju: ]
(`It`s nice to meet you`.)
Hãy so sánh:
(I`m) Pleased to meet you.
Chúng ta thường không dùng `It`s` và `I`m` trong các câu trả lời.
Có một vài sự khác nhau giữa lời giới thiệu ở tiếng Việt và tiếng Anh. Ví dụ như ở Australia thì
nếu X và Y đang đi ở ngoài phố cùng nhau và X gặp một người bạn tên là Z mà Y không biết
người này thì X là người sẽ giới thiệu Y với bạn mình là Z.
Nam giới thường bắt tay nhau khi được giới thiệu, nhưng nữ giới đôi khi mới bắt tay nhau.
3. After the introduction (sau khi được giới thiệu)
Các bạn xem lại bài đối thoại và sẽ thấy những câu hỏi sau:
Have you eaten here before? Cô đã ăn ở nhà hàng này bao giờ chưa?
What do you do? Anh làm nghề gì?
Chúng ta thấy Brian và Judy đã dùng những câu hỏi trên để bắt đầu câu chuyện sau khi được
giới thiệu. Vì hai người ở một nơi đặc biệt, một nhà ăn, cho nên câu hỏi của Brian là rất tự
nhiên và câu hỏi của Judy cũng vậy. Vì cô gặp một người bạn của anh trai mình, cho nên hỏi
về nghề nghiệp của anh ta là một điều bình thường.
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Lò Thị Thanh Huyền
Dung lượng: |
Lượt tài: 0
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)