Bảng nguyên tố hó học
Chia sẻ bởi Dương Dương |
Ngày 25/04/2019 |
111
Chia sẻ tài liệu: bảng nguyên tố hó học thuộc Vật lý 10
Nội dung tài liệu:
Bảng 1- MỘT SỐ NGUYÊN TỐ HOÁ HỌC
Số proton
Tên
nguyên tố
Ký hiệu
hoá học
Nguyên tử khối
Hoá trị
1
Hiđro
H *
1
I
2
Heli
He $
4
3
Liti
Li
7
I
4
Beri
Be
9
II
5
Bo
B *
11
III
6
Cacbon
C *
12
IV,II
7
Nitơ
N *
14
II,III,IV…
8
Oxi
O *
16
II
9
Flo
F *
19
I
10
Neon
Ne $
20
11
Natri
Na
23
I
12
Magie
Mg
24
II
13
Nhôm
Al
27
III
14
Silic
Si *
28
IV
15
Photpho
P *
31
III,V
16
Lưu huỳnh
S *
32
II,IV,VI
17
Clo
Cl*
35,5
I,…
18
Argon
Ar $
39,9
19
Kali
K
39
I
20
Canxi
Ca
40
II
-
-
-
24
Crom
Cr
52
II,III
25
Mangan
Mn
55
II,IV,VII…
26
Sắt
Fe
56
II,III
29
Đồng
Cu
64
I,II
30
Kẽm
Zn
65
II
35
Brom
Br *
80
I…
47
Bạc
Ag
108
I
56
Bari
Ba
137
II
80
Thuỷ ngân
Hg
201
I,II
82
Chì
Pb
207
II,IV
Chú thích: Nguyên tố phi kim: chữ màu xanh *
Nguyên tố kim loại: chữ màu đen
Nguyên tố khí hiếm: chữ màu đỏ $
Bảng 2- HOÁ TRỊ CỦA MỘT SỐ NHÓM NGUYÊN TỬ
Tên nhóm
Hoá trị
Hiđroxit(*)(OH); Nitrat (NO3)
I
Sunfat (SO4); Cacbonat(CO3)
II
Photphat (PO4)
III
(*): Tên này dùng trong các hợp chất với kim loại.
Bảng 1- MỘT SỐ NGUYÊN TỐ HOÁ HỌC
Số p
Tên
Khiệu
NTK
Hoá trị
1
Hiđro
H *
1
I
2
Heli
He $
4
3
Liti
Li
7
I
4
Beri
Be
9
II
5
Bo
B *
11
III
6
Cacbon
C *
12
IV,II
7
Nitơ
N *
14
II,III,IV…
8
Oxi
O *
16
II
9
Flo
F *
19
I
10
Neon
Ne $
20
11
Natri
Na
23
I
12
Magie
Mg
24
II
13
Nhôm
Al
27
III
14
Silic
Si *
28
IV
15
Photpho
P *
31
III,V
16
Lưu huỳnh
S *
32
II,IV,VI
17
Clo
Cl*
35,5
I,…
18
Argon
Ar $
39,9
19
Kali
K
39
I
20
Canxi
Ca
40
II
-
* phi kim
-
$ Khí hiếm
-
24
Crom
Cr
52
II,III
25
Mangan
Mn
55
II,IV,VII…
26
Sắt
Fe
56
II,III
29
Đồng
Cu
64
I,II
30
Kẽm
Zn
65
II
35
Brom
Br *
80
I…
47
Bạc
Ag
108
I
56
Bari
Ba
137
II
80
Thuỷ ngân
Hg
201
I,II
82
Chì
Pb
207
II,IV
Số proton
Tên
nguyên tố
Ký hiệu
hoá học
Nguyên tử khối
Hoá trị
1
Hiđro
H *
1
I
2
Heli
He $
4
3
Liti
Li
7
I
4
Beri
Be
9
II
5
Bo
B *
11
III
6
Cacbon
C *
12
IV,II
7
Nitơ
N *
14
II,III,IV…
8
Oxi
O *
16
II
9
Flo
F *
19
I
10
Neon
Ne $
20
11
Natri
Na
23
I
12
Magie
Mg
24
II
13
Nhôm
Al
27
III
14
Silic
Si *
28
IV
15
Photpho
P *
31
III,V
16
Lưu huỳnh
S *
32
II,IV,VI
17
Clo
Cl*
35,5
I,…
18
Argon
Ar $
39,9
19
Kali
K
39
I
20
Canxi
Ca
40
II
-
-
-
24
Crom
Cr
52
II,III
25
Mangan
Mn
55
II,IV,VII…
26
Sắt
Fe
56
II,III
29
Đồng
Cu
64
I,II
30
Kẽm
Zn
65
II
35
Brom
Br *
80
I…
47
Bạc
Ag
108
I
56
Bari
Ba
137
II
80
Thuỷ ngân
Hg
201
I,II
82
Chì
Pb
207
II,IV
Chú thích: Nguyên tố phi kim: chữ màu xanh *
Nguyên tố kim loại: chữ màu đen
Nguyên tố khí hiếm: chữ màu đỏ $
Bảng 2- HOÁ TRỊ CỦA MỘT SỐ NHÓM NGUYÊN TỬ
Tên nhóm
Hoá trị
Hiđroxit(*)(OH); Nitrat (NO3)
I
Sunfat (SO4); Cacbonat(CO3)
II
Photphat (PO4)
III
(*): Tên này dùng trong các hợp chất với kim loại.
Bảng 1- MỘT SỐ NGUYÊN TỐ HOÁ HỌC
Số p
Tên
Khiệu
NTK
Hoá trị
1
Hiđro
H *
1
I
2
Heli
He $
4
3
Liti
Li
7
I
4
Beri
Be
9
II
5
Bo
B *
11
III
6
Cacbon
C *
12
IV,II
7
Nitơ
N *
14
II,III,IV…
8
Oxi
O *
16
II
9
Flo
F *
19
I
10
Neon
Ne $
20
11
Natri
Na
23
I
12
Magie
Mg
24
II
13
Nhôm
Al
27
III
14
Silic
Si *
28
IV
15
Photpho
P *
31
III,V
16
Lưu huỳnh
S *
32
II,IV,VI
17
Clo
Cl*
35,5
I,…
18
Argon
Ar $
39,9
19
Kali
K
39
I
20
Canxi
Ca
40
II
-
* phi kim
-
$ Khí hiếm
-
24
Crom
Cr
52
II,III
25
Mangan
Mn
55
II,IV,VII…
26
Sắt
Fe
56
II,III
29
Đồng
Cu
64
I,II
30
Kẽm
Zn
65
II
35
Brom
Br *
80
I…
47
Bạc
Ag
108
I
56
Bari
Ba
137
II
80
Thuỷ ngân
Hg
201
I,II
82
Chì
Pb
207
II,IV
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Dương Dương
Dung lượng: |
Lượt tài: 1
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)