Bảng điểm tổng hợp HK và CN cấp THCS (mới)
Chia sẻ bởi Phan Van Bang |
Ngày 16/10/2018 |
151
Chia sẻ tài liệu: bảng điểm tổng hợp HK và CN cấp THCS (mới) thuộc Excel
Nội dung tài liệu:
TRƯỜNG THCS ĐỊNH THÀNH TỔNG HỢP KẾT QUẢ HỌC KÌ II NH: 2011 - 2012
LỚP: 7A1 GVCN: Phan Văn Bặng
"(Nhập: Đ, CĐ)" "(Nhập: T, K, Tb, Y, Kém)"
TT Họ và Tên HS Nữ Toán Lí Hóa Sinh Văn Sử Địa Anh GD CN Tin TD Nhạc MT TBHK XL-HL XL-HK Hạng P K Danh hiệu TD Nhạc MT
1 Nguyễn Anh Bằng 7.0 6.6 6.7 5.2 6.3 5.9 5.6 8.2 6.0 6.3 Đ Đ 6.4 Tb K 25 2 8 7.4 1 1
2 Phạm Thị Bích x 7.5 6.8 7.0 7.6 8.0 8.1 6.1 8.6 7.1 8.2 Đ CĐ 7.5 Tb K 12 8.5 Tb K 1 1
3 Cao Văn Cần 6.6 6.9 7.6 6.9 7.7 6.4 6.3 7.0 6.2 6.6 Đ Đ 6.8 K K 22 3 5 HSTT 7.8 1 1
4 Võ Thị Cúc x 5.5 5.8 6.8 6.6 7.9 5.9 7.0 8.6 7.7 7.2 Đ Đ 6.9 K T 9 HSTT 8.9 K T 1 1
5 Liêu Thị Ngọc Dung x 9.1 7.9 7.9 8.7 9.1 9.5 8.1 9.4 9.8 8.7 Đ Đ 8.8 G T 1 1 HS Giỏi 10.8 G T 1 1
6 Nguyễn Quốc Duy 4.0 6.0 6.2 4.7 7.0 7.1 5.9 6.8 6.2 7.8 Đ Đ 6.2 Y T 18 8.2 1 1
7 Mai Thị Thúy Hằng x 5.8 5.8 5.7 6.4 7.5 6.6 5.8 5.9 6.4 7.6 Đ Đ 6.4 Tb K 25 7.4 Tb K 1 1
8 Nguyễn Văn Hoàng 5.9 7.7 6.5 7.2 9.1 7.6 7.0 7.7 8.6 7.8 Đ Đ 7.5 K K 12 HSTT 8.5 1 1
9 Trần Thị Kim Hương x 8.1 7.3 7.0 6.1 7.9 7.7 7.2 7.8 8.3 7.4 Đ Đ 7.5 K T 7 HSTT 9.5 K T 1 1
10 Lê Văn Lắm 5.0 6.7 6.9 4.9 7.8 5.9 6.5 7.3 7.2 7.4 Đ Đ 6.6 Tb T 10 8.6 1 1
11 Hoàng Thị Mỹ Liên x 5.5 7.3 6.8 5.4 7.7 7.3 6.5 5.9 6.9 6.8 Đ Đ 6.6 Tb T 10 8.6 Tb T 1 1
12 Trần Nhật Linh 7.2 5.6 6.8 6.4 7.4 6.8 6.5 7.0 6.4 8.0 Đ Đ 6.8 K K 22 4 HSTT 7.8 1 1
13 Cao Đặng Huỳnh Lợi 6.7 5.7 8.0 6.1 7.5 6.9 6.7 7.7 6.6 8.5 Đ Đ 7.0 K K 20 HSTT 8.0 1 1
14 Thái Thành Nghĩa 3.7 5.3 6.3 5.6 7.6 5.7 6.0 6.9 5.6 7.3 Đ Đ 6.0 Tb T 20 5 8.0 1 1
15 Phạm Đức Phú 4.9 7.2 7.2 7.9 8.2 7.2 5.9 8.2 6.6 7.5 Đ Đ 7.1 Tb K 19 6 8.1 1 1
16 Đặng Kim Phụng x 5.3 6.8 6.6 6.2 6.2 7.2 5.4 6.7 4.9 6.6 Đ Đ 6.2 Tb K 27 7.2 Tb K 1 1
17 Nguyễn Tường Quí 4.0 6.1 6.4 3.4 5.1 5.2 5.1 5.7 5.3 7.7 Đ Đ 5.4 Y K 28 6.4 1 1
18 Trần Minh Thông 2.9 5.8 7.3 5.6 6.7 4.9 5.1 6.1 4.3 5.0 Đ Đ 5.4 Y K 28 6.4 1 1
19 Phạm Minh Thuận 7.4 7.6 5.6 6.1 9.0 7.4 7.1 7.6 7.5 8.2 Đ Đ 7.4 K K 14 HSTT 8.4 1 1
20 Võ Anh Thư x 2.1 5.7 6.5 4.8 7.0 5.7 6.4 6.6 5.7 7.5 Đ Đ 5.8 Y T 22 7.8 Y T 1 1
21 Hồ Thị Kiều Tiên x 5.3 6.0 6.2 7.1 5.8 6.6 5.6 7.1 6.6 6.9 Đ Đ 6.3 Tb T 17 8.3 Tb T 1 1
22 Phạm Văn Tiên 5.4 7.1 7.8 6.3 8.7 7.8 6.4 8.4 8.2 7.4 Đ Đ 7.4 Tb K 14 8.4 1 1
23 Nguyễn Văn To x 3.9 7.2 8.5 7.4 9.0 8.0 6.1 9.2 8.1 6.6 Đ Đ 7.4 Tb K 14 8.4 Tb K 1 1
24 Nguyễn Thị Thúy Trang x 7.8 8.5 8.8 8.9 8.4 7.9 7.7 8.2 9.3 8.7 Đ Đ 8.4 G T 3 HS Giỏi 10.4 G T 1 1
25 Phạm Đ M Huỳnh Trâm x 8.8 7.8 7.5 7.4 8.9 8.4 7.9 8.3 7.5 8.8 Đ Đ 8.1 G T 4 HS Giỏi 10.1 G T 1 1
26 Nguyễn Thị Ngọc Trân 6.1 6.5 8.1 7.9 9.4 9.0 7.5 9.6 9.2 8.0 Đ Đ 8.1 K T 4 HSTT 10.1 1 1
27 Nguyễn Lam Trường 5.5 6.2 8.0 5.9 8.6 6.8 5.4 8.6 7.8 7.8 Đ Đ 7.1 Tb T 8 9.1 1 1
28 Huỳnh Thị Hải Vân x 7.8 6.7 7.9 7.4 8.4 7.1 6.6 8.3 7.1 8.8 Đ Đ 7.6 K T 6 5 3 HSTT 9.6 K T 1 1
29 Lê Thị Như Ý x 9.3 7.9 8.2 8.0 8.9 9.3 7.4 8.9 8.5 9.2 Đ Đ 8.6 G T 2 HS Giỏi 10.6 G T 1 1
Thống kê HL: Thống kê HK:
TS: 29 HS
Nữ: 14 HS
TS nữ Tỉ lệ % TS nữ Tỉ lệ %
Giỏi 4 4 13.8 Tốt 15 10 51.7
Khá 9 3 31.0 Khá 14 4 48.3
Tb 12 6 41.4 Tb 0 0 0.0
Trên TB 25 13 86.2 Yếu 0 0 0.0
Yếu 4 1 13.8
Kém 0 0 0.0
Dưới TB 4 1 13.8
LỚP: 7A1 GVCN: Phan Văn Bặng
"(Nhập: Đ, CĐ)" "(Nhập: T, K, Tb, Y, Kém)"
TT Họ và Tên HS Nữ Toán Lí Hóa Sinh Văn Sử Địa Anh GD CN Tin TD Nhạc MT TBHK XL-HL XL-HK Hạng P K Danh hiệu TD Nhạc MT
1 Nguyễn Anh Bằng 7.0 6.6 6.7 5.2 6.3 5.9 5.6 8.2 6.0 6.3 Đ Đ 6.4 Tb K 25 2 8 7.4 1 1
2 Phạm Thị Bích x 7.5 6.8 7.0 7.6 8.0 8.1 6.1 8.6 7.1 8.2 Đ CĐ 7.5 Tb K 12 8.5 Tb K 1 1
3 Cao Văn Cần 6.6 6.9 7.6 6.9 7.7 6.4 6.3 7.0 6.2 6.6 Đ Đ 6.8 K K 22 3 5 HSTT 7.8 1 1
4 Võ Thị Cúc x 5.5 5.8 6.8 6.6 7.9 5.9 7.0 8.6 7.7 7.2 Đ Đ 6.9 K T 9 HSTT 8.9 K T 1 1
5 Liêu Thị Ngọc Dung x 9.1 7.9 7.9 8.7 9.1 9.5 8.1 9.4 9.8 8.7 Đ Đ 8.8 G T 1 1 HS Giỏi 10.8 G T 1 1
6 Nguyễn Quốc Duy 4.0 6.0 6.2 4.7 7.0 7.1 5.9 6.8 6.2 7.8 Đ Đ 6.2 Y T 18 8.2 1 1
7 Mai Thị Thúy Hằng x 5.8 5.8 5.7 6.4 7.5 6.6 5.8 5.9 6.4 7.6 Đ Đ 6.4 Tb K 25 7.4 Tb K 1 1
8 Nguyễn Văn Hoàng 5.9 7.7 6.5 7.2 9.1 7.6 7.0 7.7 8.6 7.8 Đ Đ 7.5 K K 12 HSTT 8.5 1 1
9 Trần Thị Kim Hương x 8.1 7.3 7.0 6.1 7.9 7.7 7.2 7.8 8.3 7.4 Đ Đ 7.5 K T 7 HSTT 9.5 K T 1 1
10 Lê Văn Lắm 5.0 6.7 6.9 4.9 7.8 5.9 6.5 7.3 7.2 7.4 Đ Đ 6.6 Tb T 10 8.6 1 1
11 Hoàng Thị Mỹ Liên x 5.5 7.3 6.8 5.4 7.7 7.3 6.5 5.9 6.9 6.8 Đ Đ 6.6 Tb T 10 8.6 Tb T 1 1
12 Trần Nhật Linh 7.2 5.6 6.8 6.4 7.4 6.8 6.5 7.0 6.4 8.0 Đ Đ 6.8 K K 22 4 HSTT 7.8 1 1
13 Cao Đặng Huỳnh Lợi 6.7 5.7 8.0 6.1 7.5 6.9 6.7 7.7 6.6 8.5 Đ Đ 7.0 K K 20 HSTT 8.0 1 1
14 Thái Thành Nghĩa 3.7 5.3 6.3 5.6 7.6 5.7 6.0 6.9 5.6 7.3 Đ Đ 6.0 Tb T 20 5 8.0 1 1
15 Phạm Đức Phú 4.9 7.2 7.2 7.9 8.2 7.2 5.9 8.2 6.6 7.5 Đ Đ 7.1 Tb K 19 6 8.1 1 1
16 Đặng Kim Phụng x 5.3 6.8 6.6 6.2 6.2 7.2 5.4 6.7 4.9 6.6 Đ Đ 6.2 Tb K 27 7.2 Tb K 1 1
17 Nguyễn Tường Quí 4.0 6.1 6.4 3.4 5.1 5.2 5.1 5.7 5.3 7.7 Đ Đ 5.4 Y K 28 6.4 1 1
18 Trần Minh Thông 2.9 5.8 7.3 5.6 6.7 4.9 5.1 6.1 4.3 5.0 Đ Đ 5.4 Y K 28 6.4 1 1
19 Phạm Minh Thuận 7.4 7.6 5.6 6.1 9.0 7.4 7.1 7.6 7.5 8.2 Đ Đ 7.4 K K 14 HSTT 8.4 1 1
20 Võ Anh Thư x 2.1 5.7 6.5 4.8 7.0 5.7 6.4 6.6 5.7 7.5 Đ Đ 5.8 Y T 22 7.8 Y T 1 1
21 Hồ Thị Kiều Tiên x 5.3 6.0 6.2 7.1 5.8 6.6 5.6 7.1 6.6 6.9 Đ Đ 6.3 Tb T 17 8.3 Tb T 1 1
22 Phạm Văn Tiên 5.4 7.1 7.8 6.3 8.7 7.8 6.4 8.4 8.2 7.4 Đ Đ 7.4 Tb K 14 8.4 1 1
23 Nguyễn Văn To x 3.9 7.2 8.5 7.4 9.0 8.0 6.1 9.2 8.1 6.6 Đ Đ 7.4 Tb K 14 8.4 Tb K 1 1
24 Nguyễn Thị Thúy Trang x 7.8 8.5 8.8 8.9 8.4 7.9 7.7 8.2 9.3 8.7 Đ Đ 8.4 G T 3 HS Giỏi 10.4 G T 1 1
25 Phạm Đ M Huỳnh Trâm x 8.8 7.8 7.5 7.4 8.9 8.4 7.9 8.3 7.5 8.8 Đ Đ 8.1 G T 4 HS Giỏi 10.1 G T 1 1
26 Nguyễn Thị Ngọc Trân 6.1 6.5 8.1 7.9 9.4 9.0 7.5 9.6 9.2 8.0 Đ Đ 8.1 K T 4 HSTT 10.1 1 1
27 Nguyễn Lam Trường 5.5 6.2 8.0 5.9 8.6 6.8 5.4 8.6 7.8 7.8 Đ Đ 7.1 Tb T 8 9.1 1 1
28 Huỳnh Thị Hải Vân x 7.8 6.7 7.9 7.4 8.4 7.1 6.6 8.3 7.1 8.8 Đ Đ 7.6 K T 6 5 3 HSTT 9.6 K T 1 1
29 Lê Thị Như Ý x 9.3 7.9 8.2 8.0 8.9 9.3 7.4 8.9 8.5 9.2 Đ Đ 8.6 G T 2 HS Giỏi 10.6 G T 1 1
Thống kê HL: Thống kê HK:
TS: 29 HS
Nữ: 14 HS
TS nữ Tỉ lệ % TS nữ Tỉ lệ %
Giỏi 4 4 13.8 Tốt 15 10 51.7
Khá 9 3 31.0 Khá 14 4 48.3
Tb 12 6 41.4 Tb 0 0 0.0
Trên TB 25 13 86.2 Yếu 0 0 0.0
Yếu 4 1 13.8
Kém 0 0 0.0
Dưới TB 4 1 13.8
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Phan Van Bang
Dung lượng: 43,73KB|
Lượt tài: 0
Loại file: rar
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)