Bảng điểm lớp chủ nhiệm cấp THCS
Chia sẻ bởi Phan Van Bang |
Ngày 24/10/2018 |
79
Chia sẻ tài liệu: Bảng điểm lớp chủ nhiệm cấp THCS thuộc Excel
Nội dung tài liệu:
TRƯỜNG THCS ĐỊNH THÀNH LỚP: 7A1 MÔN: ANH GVBM: HỒ XUÂN KHÁNH NĂM HỌC: 2011-2012
SỒ TT HỌ VÀ TÊN HỌC KÌ I HỌC KÌ II ĐIỂM TB
Điểm hệ số 1 Điểm hệ số 2 Thi HKI Điểm hệ số 1 Điểm hệ số 2 Thi HKII HKI HKII CN I II cn
1 Nguyễn Anh Bằng 7 5 8 7 6 5.3 4.0 5.6
2 Phạm Thị Bích 9 7 5 9 6 4.5 5.3 6.1 x Tb
3 Cao Văn Cần 7 9 7 7 8 5.5 4.8 5.8 6.3
4 Võ Thị Cúc 8 9 5 10 6 5.8 7.3 7.0 x K
5 Liêu Thị Ngọc Dung 9 10 6 10 5.8 7.5 9.3 8.1 x G
6 Nguyễn Quốc Duy 5 5 10 7 5.8 4.8 5.5 5.9
7 Mai Thị Thúy Hằng 7 5 10 9 4.5 4.5 4.8 5.8 x Tb
8 Nguyễn Văn Hoàng 8 9 10 9 6.3 6 5.5 7.0
9 Trần Thị Kim Hương 8 7 10 10 6.5 5 7.0 7.2 x K
10 Lê Văn Lắm 10 9 9 7 4 5.5 6.0 6.5
11 Hoàng Thị Mỹ Liên 10 8 10 8 4.3 5.3 5.3 6.5 x K
12 Trần Nhật Linh 10 8 10 8 6.5 5.3 3.8 6.5
13 Cao Đặng Huỳnh Lợi 10 6 10 9 5.5 5 6.0 6.7
14 Thái Thành Nghĩa 10 5 7 8 5.8 4 5.5 6.0
15 Phạm Đức Phú 8 7 7 8 5.8 4.5 4.8 5.9
16 Đặng Kim Phụng 8 7 5 9 3.5 4.5 4.8 5.4 x Tb
17 Nguyễn Tường Quí 7 5 8 7 4 6 3.0 5.1
18 Trần Minh Thông 7 5 7 9 2.5 5.3 4.3 5.1
19 Phạm Minh Thuận 10 7 10 9 5.8 5.5 6.5 7.1
20 Võ Anh Thư 9 6 8 9 4.5 5 6.3 6.4 x Tb
21 Hồ Thị Kiều Tiên 7 5 5 9 5.3 4.5 5.5 5.6 x Tb
22 Phạm Văn Tiên 9 6 10 8 6 4.8 5.3 6.4
23 Nguyễn Văn To 8 9 7 9 5.5 2.3 6.3 6.1
24 Nguyễn Thị Thúy Trang 10 8 5 10 7.5 6.5 7.8 7.7 x K
25 Phạm Đ M Huỳnh Trâm 9 8 10 10 6.5 6 8.3 7.9 x K
26 Nguyễn Thị Ngọc Trân 10 9 5 10 6.5 4.8 8.5 7.5 x K
27 Nguyễn Lam Trường 8 5 9 8 5.3 4.8 3.0 5.4
28 Huỳnh Thị Hải Vân 10 7 5 10 6 5.8 5.8 6.6 x K
29 Lê Thị Như Ý 9 9 6 10 8 5 7.3 7.4 x K
HỌC KÌ I: TS: 29 HS HỌC KÌ II: 0 HS CẢ NĂM : TS: 0 HS
Nữ: 14 HS Nữ: 0 HS Nữ: 0 HS
Đ.Thi Tbm nữ Đ.Thi Tbm nữ Tbm nữ
8.0 => 10.0 3 1 1 8.0 => 10.0 0 0 0 Giỏi 0 0
6.5 => 7.9 -3 -1 8 6.5 => 7.9 0 0 0 Khá 0 0
5.0 => 6.4 21 29 5 5.0 => 6.4 0 0 0 Tb 0 0
Trên TB 21 29 14 Trên TB 0 0 0 Trên TB 0 0
3.5 => 4.9 -21 -29 0 3.5 => 4.9 0 0 0 Yếu 0 0
0 => 3.4 29 29 0 0 => 3.4 0 0 0 Kém 0 0
Dưới TB 8 0 0 Dưới TB 0 0 0 Dưới TB 0 0
SỒ TT HỌ VÀ TÊN HỌC KÌ I HỌC KÌ II ĐIỂM TB
Điểm hệ số 1 Điểm hệ số 2 Thi HKI Điểm hệ số 1 Điểm hệ số 2 Thi HKII HKI HKII CN I II cn
1 Nguyễn Anh Bằng 7 5 8 7 6 5.3 4.0 5.6
2 Phạm Thị Bích 9 7 5 9 6 4.5 5.3 6.1 x Tb
3 Cao Văn Cần 7 9 7 7 8 5.5 4.8 5.8 6.3
4 Võ Thị Cúc 8 9 5 10 6 5.8 7.3 7.0 x K
5 Liêu Thị Ngọc Dung 9 10 6 10 5.8 7.5 9.3 8.1 x G
6 Nguyễn Quốc Duy 5 5 10 7 5.8 4.8 5.5 5.9
7 Mai Thị Thúy Hằng 7 5 10 9 4.5 4.5 4.8 5.8 x Tb
8 Nguyễn Văn Hoàng 8 9 10 9 6.3 6 5.5 7.0
9 Trần Thị Kim Hương 8 7 10 10 6.5 5 7.0 7.2 x K
10 Lê Văn Lắm 10 9 9 7 4 5.5 6.0 6.5
11 Hoàng Thị Mỹ Liên 10 8 10 8 4.3 5.3 5.3 6.5 x K
12 Trần Nhật Linh 10 8 10 8 6.5 5.3 3.8 6.5
13 Cao Đặng Huỳnh Lợi 10 6 10 9 5.5 5 6.0 6.7
14 Thái Thành Nghĩa 10 5 7 8 5.8 4 5.5 6.0
15 Phạm Đức Phú 8 7 7 8 5.8 4.5 4.8 5.9
16 Đặng Kim Phụng 8 7 5 9 3.5 4.5 4.8 5.4 x Tb
17 Nguyễn Tường Quí 7 5 8 7 4 6 3.0 5.1
18 Trần Minh Thông 7 5 7 9 2.5 5.3 4.3 5.1
19 Phạm Minh Thuận 10 7 10 9 5.8 5.5 6.5 7.1
20 Võ Anh Thư 9 6 8 9 4.5 5 6.3 6.4 x Tb
21 Hồ Thị Kiều Tiên 7 5 5 9 5.3 4.5 5.5 5.6 x Tb
22 Phạm Văn Tiên 9 6 10 8 6 4.8 5.3 6.4
23 Nguyễn Văn To 8 9 7 9 5.5 2.3 6.3 6.1
24 Nguyễn Thị Thúy Trang 10 8 5 10 7.5 6.5 7.8 7.7 x K
25 Phạm Đ M Huỳnh Trâm 9 8 10 10 6.5 6 8.3 7.9 x K
26 Nguyễn Thị Ngọc Trân 10 9 5 10 6.5 4.8 8.5 7.5 x K
27 Nguyễn Lam Trường 8 5 9 8 5.3 4.8 3.0 5.4
28 Huỳnh Thị Hải Vân 10 7 5 10 6 5.8 5.8 6.6 x K
29 Lê Thị Như Ý 9 9 6 10 8 5 7.3 7.4 x K
HỌC KÌ I: TS: 29 HS HỌC KÌ II: 0 HS CẢ NĂM : TS: 0 HS
Nữ: 14 HS Nữ: 0 HS Nữ: 0 HS
Đ.Thi Tbm nữ Đ.Thi Tbm nữ Tbm nữ
8.0 => 10.0 3 1 1 8.0 => 10.0 0 0 0 Giỏi 0 0
6.5 => 7.9 -3 -1 8 6.5 => 7.9 0 0 0 Khá 0 0
5.0 => 6.4 21 29 5 5.0 => 6.4 0 0 0 Tb 0 0
Trên TB 21 29 14 Trên TB 0 0 0 Trên TB 0 0
3.5 => 4.9 -21 -29 0 3.5 => 4.9 0 0 0 Yếu 0 0
0 => 3.4 29 29 0 0 => 3.4 0 0 0 Kém 0 0
Dưới TB 8 0 0 Dưới TB 0 0 0 Dưới TB 0 0
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Phan Van Bang
Dung lượng: |
Lượt tài: 0
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)