Animals vocabulary

Chia sẻ bởi Trần Ngọc Ân | Ngày 11/10/2018 | 27

Chia sẻ tài liệu: Animals vocabulary thuộc Tư liệu tham khảo

Nội dung tài liệu:

Từ vựng về các loài động vật trong tiếng Anh
Từ vựng về các loài động vật trong tiếng Anh là một tài liệu hữu ích VnDoc đã thu thập được dành cho các bạn để cải thiện vốn từ vựng của mình theo chủ đề một cách hiệu quả. Mời các bạn cùng học tiếng Anh!

1. Abalone: bào ngư
2. Aligator: cá sấu Nam Mỹ
3. Anteater: thú ăn kiến
4. Armadillo: con ta tu
5. Ass: con lừa
6. Baboon: khỉ đầu chó
7. Bat: con dơi
8. Beaver: hải ly
9. Beetle: bọ cánh cứng
10. Blackbird: con sáo
11. Boar: lợn rừng
12. Buck: nai đực
13. Bumble-bee: ong nghệ
14. Bunny: con thỏ (tiếng lóng)
15. Butter-fly: bươm bướm
16. Camel: lạc đà
17. Canary: chim vàng anh
18. Carp: con cá chép
19. Caterpillar: sâu bướm
20. Centipede: con rết
21. Chameleon: tắc kè hoa
22. Chamois: sơn dương
23. Chihuahua: chó nhỏ có lông mượt
24. Chimpanzee: con tinh tinh
25. Chipmunk: sóc chuột
26. Cicada: con ve sầu
27. Cobra: rắn hổ mang
28. Cock roach: con gián
29. Cockatoo: vẹt mào
30. Crab: con cua
31. Crane: con sếu
32. Cricket: con dế
33. Crocodile: con cá sấu
34. Dachshund: chó chồn
35. Dalmatian: chó đốm
36. Donkey: con lừa
37. Dove, pigeon: bồ câu
38. Dragon- fly: chuồn chuồn
39. Dromedary: lạc đà 1 bướu
40. Duck: vịt
41. Eagle: chim đại bàng
42. Eel: con lươn
43. Elephant: con voi
44. Falcon: chim ưng
45. Fawn: nai ,hươu nhỏ
46. Fiddler crab: con cáy
47. Fire- fly: đom đóm
48. Flea: bọ chét
49. Fly: con ruồi
50. Foal: ngựa con
51. Fox: con cáo
52. Frog: con ếch
53. Gannet: chim ó biển
54. Gecko: tắc kè
55. Gerbil: chuột nhảy
56. Gibbon: con vượn
57. Giraffe: con hươu cao cổ
58. Goat: con dê
59. Gopher: chuột túi, chuột vàng, rùa đất
60. Grasshopper: châu chấu nhỏ
61. Greyhound: chó săn thỏ
62. Hare: thỏ rừng
63. Hawk: diều hâu
64. Hedgehog: con nhím (ăn sâu bọ)
65. Heron: con diệc
66. Hind: hươu cái
67. Hippopotamus: hà mã
68. Horseshoe crab: con Sam
69. Hound: chó săn
70. HummingBird: chim ruồi
71. Hyena: linh cẩu
72. Iguana: kỳ nhông, kỳ đà
73. Insect:côn trùng
74. Jellyfish: con sứa
75. Kingfisher: chim bói cá
76. Lady bird: bọ rùa
77. Lamp: cừu non
78. Lemur: vượn cáo
79. Leopard: con báo
80. Lion: sư tử
81. Llama: lạc đà ko bướu
82. Locust: cào cào
83. Lopster: tôm hùm
84. Louse: cháy rân
85. Mantis: bọ ngựa
86. Mosquito: muỗi
87. Moth: bướm đêm ,sâu bướm
88. Mule: con la
89. Mussel: con trai
90. Nightingale: chim sơn ca
91. Octopus: con bạch tuột
92. Orangutan: đười ươi
93. Ostrich: đà điểu
94. Otter: rái cá
95. Owl: con cú
96. Panda: gấu trúc
97. Pangolin: con tê tê
98. Papakeet: vẹt đuôi dài
99. Parrot: vẹt thường
100. Peacock: con công

VnDoc chúc bạn học tiếng Anh hiệu quả!
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Trần Ngọc Ân
Dung lượng: 216,50KB| Lượt tài: 0
Loại file: doc
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)