Anh van HKI

Chia sẻ bởi Nguyễn Đức Duy | Ngày 17/10/2018 | 29

Chia sẻ tài liệu: Anh van HKI thuộc Ngữ văn 6

Nội dung tài liệu:

Long Vinh Primary School
Name :________________________
Class : 3____

THE FIRST TERM TEST

Subject: English

Time allowed: 40 minutes

(((

I/ Viết nghĩa của từ: (3 marks)

Book:………………………….

Desk:………………………….

Chair:………………………….

Ruler:………………………….

Pencil:…………………………

Eraser:…………………………

II/ Sắp xếp lại: (3 marks)

is / What / ? / this
__________________________________

this / ? / a / pen / Is
__________________________________

to / the / Point / teacher
__________________________________
Touch / your / desk
__________________________________

III/ Trả lời các câu hỏi sau: (2 marks)











IV/ Khoanh tròn đáp án đúng a, b, c hoặc d : (2 marks)

1. What______is this?

a. color b. colors c. curler d. cooler

2. Is it_____ruler ?

a. an b. a c. the d. and

3. It is_______

a. oranges b. yellows c. pink d. purpled

4. How are_______?

a. you b. your c. he d. she






ANSWER ( đáp án) :
I/ Viết nghĩa của từ: (3 marks)
Book: quyển sách
Desk: cái bàn
Chair: cái ghế (tựa)
Ruler: cây thước kẻ
Pencil: cây bút chì
Eraser: cục gôm ( cục tẩy)
II/ Sắp xếp lại: (3 marks)
is / What / ? / this
What is this ?
this / ? / a / pen / Is
Is this a pen ?
to / the / Point / teacher
Point to the teacher
Touch / your / desk
Touch your desk
III/ Trả lời các câu hỏi sau: (2 marks)









IV/ Khoanh tròn đáp án đúng a, b, c hoặc d : (2 marks)
1. What______is this?
color b. colors c. curler d. cooler
2. Is it_____ruler ?
a. an a c. the d. and
3. It is_______
a. oranges b. yellows pink d. purpled
4. How are_______?
a. she b. your c. he . you




Long Vinh Primary School
Name : _________________________
Class : 4_____

THE FIRST TERM TEST
Subject: English
Time allowed: 40 minutes
(((
I. Viết nghĩa của từ (3 marks):

Snowy:________________
Doll:__________________
Flower:________________
Robot:________________
Sunny:________________
Car:__________________

II. Hoàn thành những câu sau đây (3 marks) :



How old are you?
Iam____________________









How many flowers are there?
There are_________________.






How is the weather ?
It is ___________

II. Khoanh tròn đáp án đúng a, b, c hoặc d ( 2 marks) :

1. What ____it?
a. is b. are c. this d. a
2. Is it______yo-yo?
a. an b. a little c. the d. square 3. I don’t ______.
a. your b. know c. to d. be
4. Can you_______a ball?
a. hit b. play with c. catches d. throws

III. Sắp xếp lại bài đàm thoại sau theo đúng trật tự từ 1 đến 6 (2 marks):

___Happy birthday, Jenny!
___I’m seven years old.
___Thank you.
___How old are you?
___Wow! A robot! Thank you!
___This is for you.

 ANSWER (đáp án) :
I. Viết nghĩa của từ (3 marks):
Snowy: có tuyết_
Doll:__con búp bê
Flower:__bông hoa
Robot:__người máy
Sunny:_có nắng
Car:_xe hơi
II. Hoàn thành những câu sau đây (3 marks) :


How old are you?
I am three years old.



How many flowers are there?
There are two flowers.



How is the weather ?
It is snowy.
II. Khoanh tròn đáp án đúng a, b, c hoặc d ( 2 marks) :

1. What ____it?
is b. are c. this d. a
2. Is it______
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Nguyễn Đức Duy
Dung lượng: | Lượt tài: 0
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)