Anh van
Chia sẻ bởi Nguyễn Phú Hải |
Ngày 09/10/2018 |
193
Chia sẻ tài liệu: anh van thuộc Các CT khác
Nội dung tài liệu:
KíNH CHúC
Các thầy cô giáo mạnh khoẻ, hạnh phúc !
GV : Phan Thò Beù
Trường Tiểu học Sơn Đông
Tuesday, February 25th, 2009
Unit 9 :
Warm up :
“ Jumble Words”
Tuesday, February 25th, 2009
Unit : 9
Tuesday, February 25th, 2009
Unit 9 : My house
(Section A – 1,2,3)
Tuesday, February 25th, 2009
Unit 9 : My house
(Section A – 1,2,3)
New words :
Room :
Căn Phòng
Living room
Phòng khách
Bedroom
Phòng ngủ
Kitchen
Nhà bếp
Bathroom
Phòng tắm
Tuesday, February 25th, 2009
Unit 9 : My house
(Section A – 1,2,3)
New words
Room :
- Living room :
Bedroom :
- Kitchen :
- Bathroom:
căn phòng
phòng khách
phòng ngủ
nhà bếp
phòng tắm
New words
Room :
- Living room :
Bedroom :
Kitchen :
Bathroom:
Căn phòng
A
B
C
D
1/ Look, listen and repeat .
Look at my house .
This is the living room .
That is my bedroom .
Grammar
This is
house
bedroom
my
the
+ teân caên phoøng
EX:
Living room
This is the __________
Living room
2/ Look and say
Living room
This is the living room
bedroom
This is the bedroom
kitchen
This is the kitchen
bathroom
This is the bathroom
3/ Let’s talk
This is __________________
Living room
bedroom
kitchen
bathroom
Homework
-Hoïc thuoäc töø vaø ngöõ phaùp .
-Thöïc haønh caâu 3 .
- Chuaån bò caâu 4,5,6,7 .
Các thầy cô giáo mạnh khoẻ, hạnh phúc !
GV : Phan Thò Beù
Trường Tiểu học Sơn Đông
Tuesday, February 25th, 2009
Unit 9 :
Warm up :
“ Jumble Words”
Tuesday, February 25th, 2009
Unit : 9
Tuesday, February 25th, 2009
Unit 9 : My house
(Section A – 1,2,3)
Tuesday, February 25th, 2009
Unit 9 : My house
(Section A – 1,2,3)
New words :
Room :
Căn Phòng
Living room
Phòng khách
Bedroom
Phòng ngủ
Kitchen
Nhà bếp
Bathroom
Phòng tắm
Tuesday, February 25th, 2009
Unit 9 : My house
(Section A – 1,2,3)
New words
Room :
- Living room :
Bedroom :
- Kitchen :
- Bathroom:
căn phòng
phòng khách
phòng ngủ
nhà bếp
phòng tắm
New words
Room :
- Living room :
Bedroom :
Kitchen :
Bathroom:
Căn phòng
A
B
C
D
1/ Look, listen and repeat .
Look at my house .
This is the living room .
That is my bedroom .
Grammar
This is
house
bedroom
my
the
+ teân caên phoøng
EX:
Living room
This is the __________
Living room
2/ Look and say
Living room
This is the living room
bedroom
This is the bedroom
kitchen
This is the kitchen
bathroom
This is the bathroom
3/ Let’s talk
This is __________________
Living room
bedroom
kitchen
bathroom
Homework
-Hoïc thuoäc töø vaø ngöõ phaùp .
-Thöïc haønh caâu 3 .
- Chuaån bò caâu 4,5,6,7 .
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Nguyễn Phú Hải
Dung lượng: 1,51MB|
Lượt tài: 4
Loại file: ppt
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)