Anh lớp 3
Chia sẻ bởi Nguyễn Thị Bích Liên |
Ngày 02/05/2019 |
51
Chia sẻ tài liệu: anh lớp 3 thuộc Bài giảng khác
Nội dung tài liệu:
Phan Thanh Primary School
BY : Pham Thi Thu
Welcome to our class!
WARM UP
a bedroom
a kitchen
a bathroom
a.livingroom
Match a word with a picture
1.
2.
3.
4.
II. New lesson:
Wednesday March 20th 2010
Week 26
Period 51:
Unit 10: THE WEATHER
Sections A1, 2, 3
I. PRESENTATION:
1.Pre teach vocabulary:
Sunny:
PRESENTATION
1.Pre-teach vocabulary
Có nắng
Rainy:
Có mưa
Windy:
Có gió
Cloudy:
Có mây
Weather:
Thời tiết
I.
1. Sunny:
I. PRESENTATION
1.Pre-teach vocabulary
Có nắng
2. Rainy:
Có mưa
3. Windy:
Có gió
4. Cloudy:
Có mây
5. Weather:
Thời tiết
PRESENTATION
I.
Sunny
1.Checking vocabulary
Rainy
1.Checking vocabulary
Windy
1.Checking vocabulary
Cloudy
1.Checking vocabulary
Weather
1.Checking vocabulary
2/ Presentation :
Form:
Model Sentences:
John: How’s the weather today?
Lisa : It’s sunny in Ha Noi.
Meaning:
How is the weather today?
It’s
+
tính từ chỉ thời tiết
Use:
Hỏi và trả lời về thời tiết
Picture Drill
/practice:
II
S1: How’s the weather today?
S2: It’s sunny.
Part 1: Questions
Example exchange:
Part 2: Answer
Example exchange:
S1: How’s the weather?
S2: It’s sunny.
Pairwork
a
b
c
d
Further Practice:
III.
3
4
LUCKY
NUMBER
5
LUCKY
NUMBER
1
2
6
6
Learn by heart vocabulary and structure.
HOMEWORK
Prepare A4, 5, 6, 7
Do exercise A, B in notebook
THANK YOU VERY MUCH
SEE YOU AGAIN
BY : Pham Thi Thu
Welcome to our class!
WARM UP
a bedroom
a kitchen
a bathroom
a.livingroom
Match a word with a picture
1.
2.
3.
4.
II. New lesson:
Wednesday March 20th 2010
Week 26
Period 51:
Unit 10: THE WEATHER
Sections A1, 2, 3
I. PRESENTATION:
1.Pre teach vocabulary:
Sunny:
PRESENTATION
1.Pre-teach vocabulary
Có nắng
Rainy:
Có mưa
Windy:
Có gió
Cloudy:
Có mây
Weather:
Thời tiết
I.
1. Sunny:
I. PRESENTATION
1.Pre-teach vocabulary
Có nắng
2. Rainy:
Có mưa
3. Windy:
Có gió
4. Cloudy:
Có mây
5. Weather:
Thời tiết
PRESENTATION
I.
Sunny
1.Checking vocabulary
Rainy
1.Checking vocabulary
Windy
1.Checking vocabulary
Cloudy
1.Checking vocabulary
Weather
1.Checking vocabulary
2/ Presentation :
Form:
Model Sentences:
John: How’s the weather today?
Lisa : It’s sunny in Ha Noi.
Meaning:
How is the weather today?
It’s
+
tính từ chỉ thời tiết
Use:
Hỏi và trả lời về thời tiết
Picture Drill
/practice:
II
S1: How’s the weather today?
S2: It’s sunny.
Part 1: Questions
Example exchange:
Part 2: Answer
Example exchange:
S1: How’s the weather?
S2: It’s sunny.
Pairwork
a
b
c
d
Further Practice:
III.
3
4
LUCKY
NUMBER
5
LUCKY
NUMBER
1
2
6
6
Learn by heart vocabulary and structure.
HOMEWORK
Prepare A4, 5, 6, 7
Do exercise A, B in notebook
THANK YOU VERY MUCH
SEE YOU AGAIN
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Nguyễn Thị Bích Liên
Dung lượng: |
Lượt tài: 0
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)