Anh 6

Chia sẻ bởi Trần Thị Ngọc Bích | Ngày 18/10/2018 | 59

Chia sẻ tài liệu: anh 6 thuộc Tiếng Anh 7

Nội dung tài liệu:

Unit 1: Greetings
Đề 1
I. Viết lại câu, dùng đại từ chủ ngữ (I, You, He,…. )
1. Nam is a student. -> He is a student.
2. Hoa is a student. ->
3. Hoa and I are students. ->
4. Nam and you are tall. ->
5. Mr. Brown is tall. ->
6. The cat is lazy. ->
7. The cats are lazy. ->
8. The dog is nice. ->
9. The dogs are nice. ->
10. Nga is 10 years old. ->
11. Nga is 10, and I am 10. ->
12. Nga is 10, and Mai is 10. ->
13. The man is old. ->
14. The men are old. ->
15. The apple is old. ->
16. The apples are old. ->
II. Chia động từ trong ngoặc
1. Nam (like) apples. ->
2. They (like) this school. ->
3. I (like) Hoa. ->
4. Mr. Brown (like) bananas. ->
5. Cats (hate) that mouse. ->
6. Mice (hate) the cat. ->
7. Mai (love) Nam. ->
8. I (like) this pen. ->
9. John (like) the pens. ->
10. The house (to be) nice. ->
11. Mai (like) the house. ->
III. Chia động từ “ to-be”
1. They (be) students. ->
2. She (be) good. ->
3. I (be) a teacher. ->
4. We (be) teachers. ->
5. Tam (be) good. ->
6. Tam and Nga (be) good. ->
7. She (be) at home. ->
8. It (be) a cat. ->
9. They (be) cats and dogs. ->
10. Mr. Tam (be) 60 years old. ->
11. The boy (be) a student. ->
12. We (be) 30 years old. ->
13. They (be) old. ->
14. She (be) old. ->
15. He (be) young. ->
16. Hoa (be) 11 years old. ->
IV. Hoàn thành đoạn hội thoại
1/ Miss Hoa: Good morning, Lan.
Lan: ……………………………………………………………. .
2/ Miss Lan: Good afternoon, children.
Children: ………………………………………………………
Miss Lan: How are you?
Children: ……………. . ………………………, …………. . …And you?
Miss Hoa: Fine, ………………………………………………………. Goodbye.
Children: ………………………………………………
3/ Mom: Good night!
Son: ………………………………………………………….
4/ A: …………………………………………………. . are you?
B: I’m 12 years old.
V. Điền vào chỗ trống
1. I ……………………………… Lan.
2. We ………………………………… fine, thanks.
3. ……………………………… is Hung.
4. ………………………………… are you? – I’m fine, ……………………………………. .
5. My …………………………………. . is Linh.
6. ……………………… …………………………………… are you? – I’m 20 years od.
7. This ……………………………………. . Nam.
VI. Viết phép tình bằng tiếng Anh
1 + 4 = …………… ->
3 x 5 = ……………. ->
5 + 9 = ……………. ->
10 x 2 = …………… ->
20 – 6 = ……………. ->
7 + 8 = ………………. ->
11 + 4 = ……………. ->
12 – 4 = ……………… ->
13 + 6 = ………………->
14 + 5 = …………………… ->
16 – 3 = …………………. . ->
17 – 1 = …………………. . ->
18– 7 = …………………… ->
VII. Chọn đáp án đúng
1. Hello. - ………………… (Hello / Bye / Goodbye / Good night)
2. My name ……………. . Nam. (am / is / are / say)
3. ……………………? - I’m twelve. (How old are you / How are you / How old you are / I’m eleven)
4. Two x six = ……………. (twenty / eleven / twelve / thirteen)
5. This ……………. . Hoa. (am / is / are / 0)
6. ………………. . name is Nga. (I / My / You / We)
7. …………………. fine, thank you. (We’re / We is / I is / I is)
8.
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Trần Thị Ngọc Bích
Dung lượng: | Lượt tài: 1
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)