ANH 12
Chia sẻ bởi Nguyễn Kim Ngọc |
Ngày 19/10/2018 |
53
Chia sẻ tài liệu: ANH 12 thuộc Tiếng Anh 9
Nội dung tài liệu:
1. Adjective + for
eager: hămhở
famous: nổitiếng
ready: sẵnsàng
sorry: lấylàmtiếc
enough: đủ
grateful: biếtơn
responsible: cótráchnhiệm
thankful: nhờvào
available: cósẵn
difficult: khó
late: trễ
perfect: hoànhảo
useful: cóích
2. Adjective + with
pleased: hàilòng
angry: giận
familiar: am tường
patient: kiênnhẫn
delighted: hânhoan
busy: bậnrộn
popular: đượcưachuộng
careful: cẩnthận
acquainted: quenvới
crowded: đôngđúc
friendly: thânthiện
filled: đầy
3. Adjective + of
afraid: sợ
capable: cókhảnăng
certain: chắcchắn
shy: e lệ
aware: biết,ýthức
careful: cẩnthận
kind: tửtế
sure: chắcchắn
ahead: phíatrước
confident: tự tin
full: đầy
fond: thích
tired: chán
4. Adjective + to
close: sátcạnh
equal: bằngvới
married: kếthôn
rude: lỗmãng
useful: hữuích
engaged: đínhhôn
faithful: chânthành
polite: lễđộ
similar: tươngtự
kind: tửtế
acceptable: dễchấpnhận
accustomed: quenthuộc
agreeable: phùhợp
contrary: tráingược
easy: dễ
harmful: cóhại
important: quantrọng
likely: cóthể
lucky: may mắn
open: mởracho
pleasant: thúvị
similar: tươngtự
5. Adjective + at
quick - slow: nhanh - chậm
clever: khônngoan
bad - good: xấu,dở - giỏi,tốt
6. Adjective + at
efficient: cónănglực
present: cómặt
skillful: cókhiếu
delighted: thích
amused: thích
amazed: ngạcnhiên
7/ Adjective + from
away: cách,xa
far: xa
different: khácvới
safe: an toàn
absent: vắngmặt
8/ Adjective + in
interested: quantâm,thích
fortunate: may mắn
honest: chânthành
rich: giàucó
successful: thànhcông
invaluable: vôgiá
9. Adjective + on
dependent: phụthuộc
keen :ham mê
intent: chămchú
10. Adjective + about
curious: tòmò
excited: hứngthú
upset: buồnbực
doubtful: nghingờ
worried: lo lắng
angry: giận
confused: bốirối
sad: buồn
serious :nghiêmtúc
militant:
eager: hămhở
famous: nổitiếng
ready: sẵnsàng
sorry: lấylàmtiếc
enough: đủ
grateful: biếtơn
responsible: cótráchnhiệm
thankful: nhờvào
available: cósẵn
difficult: khó
late: trễ
perfect: hoànhảo
useful: cóích
2. Adjective + with
pleased: hàilòng
angry: giận
familiar: am tường
patient: kiênnhẫn
delighted: hânhoan
busy: bậnrộn
popular: đượcưachuộng
careful: cẩnthận
acquainted: quenvới
crowded: đôngđúc
friendly: thânthiện
filled: đầy
3. Adjective + of
afraid: sợ
capable: cókhảnăng
certain: chắcchắn
shy: e lệ
aware: biết,ýthức
careful: cẩnthận
kind: tửtế
sure: chắcchắn
ahead: phíatrước
confident: tự tin
full: đầy
fond: thích
tired: chán
4. Adjective + to
close: sátcạnh
equal: bằngvới
married: kếthôn
rude: lỗmãng
useful: hữuích
engaged: đínhhôn
faithful: chânthành
polite: lễđộ
similar: tươngtự
kind: tửtế
acceptable: dễchấpnhận
accustomed: quenthuộc
agreeable: phùhợp
contrary: tráingược
easy: dễ
harmful: cóhại
important: quantrọng
likely: cóthể
lucky: may mắn
open: mởracho
pleasant: thúvị
similar: tươngtự
5. Adjective + at
quick - slow: nhanh - chậm
clever: khônngoan
bad - good: xấu,dở - giỏi,tốt
6. Adjective + at
efficient: cónănglực
present: cómặt
skillful: cókhiếu
delighted: thích
amused: thích
amazed: ngạcnhiên
7/ Adjective + from
away: cách,xa
far: xa
different: khácvới
safe: an toàn
absent: vắngmặt
8/ Adjective + in
interested: quantâm,thích
fortunate: may mắn
honest: chânthành
rich: giàucó
successful: thànhcông
invaluable: vôgiá
9. Adjective + on
dependent: phụthuộc
keen :ham mê
intent: chămchú
10. Adjective + about
curious: tòmò
excited: hứngthú
upset: buồnbực
doubtful: nghingờ
worried: lo lắng
angry: giận
confused: bốirối
sad: buồn
serious :nghiêmtúc
militant:
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Nguyễn Kim Ngọc
Dung lượng: |
Lượt tài: 0
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)