Anh 12

Chia sẻ bởi Hồ Hoàng Hải | Ngày 11/10/2018 | 34

Chia sẻ tài liệu: anh 12 thuộc Tư liệu tham khảo

Nội dung tài liệu:


PHẦN I ÔN TẬP KIẾN THỨC NGÔN NGỮ CƠ BẢN
A. PRONUNCIATION
I.Pronunciation:
1. Consonants: / p, b, t, d, k, g, dz, r, j, m, n, f, l, v, h, w, s, z,/
2. vowels: / i, e, a, o, u, /
3. Notes: ( Cách đọc những âm tận cùng là / s, es /
a. Đối với từ tận cùng là: s, x, ch, sh, ge, ce …… ( / iz / : washes, loses, kisses………
b. Đối với từ tận cùng là: m, d, r, n, l, v, b, g … và nguyên âm ( / z / : knows, sings,….
c. Đối với từ tận cùng là: p, k, t ( / s / : sits, stops, looks …….
( Cách đọc những âm tận cùng là / ed /
a. Đối với từ tận cùng là: t,d ( / id / : ended, started …….
b. Đối với từ tận cùng là: m, r, n, l, v, b, g, z … và nguyên âm ( / d / : robbed, clothed, …
c. Đối với từ tận cùng là: p, k, f, ss, x, ch, sh ……….. ( / t /: stopped, passed, finished …….
( Exercises: Pick out the word whose underlined part is pronounced differently from the other words
A. university B. student C. volunteer D. museum
A. game B. organize C. angry D. college
A. win B. wine C. wrong D. wet
A. read B. teach C. please D. break
A. hour B. honest C. vehicle D. happy
A. blood B. food C. childhood D. understood
A. music B. city C. send D. said
A. church B. child C. chemistry D. cheese
A. sword B. wear C. wet D. swamp
A. surgery B. curtain C. cure D. curdle
A. heal B. head C. seal D. lean
A. here B. there C. cheer D. sphere
A. who B. when C. what D. why
A. off B. of C. first D. fan
A. corn B. price C. piece D. concept
A. well B. week C. two D. forward
A. ear B. hear C. near D. heart
A. satellite B. light C. might D. lit
A. laser B. cancer C. attack D. scalpel
A. energy B. gift C. biology D. agency
A. meat B. accept C. ending D. weather
A. poison B. reason C. laser D. sack
A. nitric B. oxide C. timber D. tiny
A. summer B. since C. sure D. sound










A. vapor B. famous C. waste D. plastic
A. erosion B. smog C. disposal D. process
A. washed B. matched C. indented D. walked
A. repaired B. watched C. finished D. taped
A. left – handed B. looked C. stopped D. liked
A. plays B. gets C. swims D. cleans
A. shakes b. washes C. steps D. meets
A. pleasant B. pens C. books D. opens
A. stops B. calculates C. laughs D. occasion
A. than B. theatre C. theory D. thorough
A. consumption B. production C. industrial D. industry
A. little B. possible C. edible D. terrible
A. habitat B. rapid C. informant D. manage
A. quay B. technique C. key D. queen
A. company B. companion C. apprentice D. extra
A. respect B. estimate C. guess D. access
A. accustomed B. accurate C.
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Hồ Hoàng Hải
Dung lượng: 393,21KB| Lượt tài: 0
Loại file: rar
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)