AM PHU AM T. ANH
Chia sẻ bởi Tạ Thị Hường |
Ngày 18/10/2018 |
52
Chia sẻ tài liệu: AM PHU AM T. ANH thuộc Tiếng Anh 7
Nội dung tài liệu:
II. Consonant Symbols:
+ Phụ âm kêu (rung): b- d- - g- v- ð- z- ʒ
+ Phụ âm không kêu (âm gió) : p- t- t∫- k- f- θ - s- ∫
+ Phụ âm mũi : m- n- ŋ
+ Các phụ âm khác : h- l- r- w- j
/ p / / b /
Ex : part /pa :t/, pie /pai/, pen /pen/, copy //, pet /pet/, spoon /spu :n/
Ex : bow (cái cung), back /bæk/, baby /beibi/, bed /bed/, bat /bæt/
/ t / / d /
Ex : top //, ten /ten/, tennis /tenis/, photo /’f /, toy //tea /ti:/, town //
Ex : day /dei/, ladder (cái thang) /’lædә/, die /dai/, ride /raid/, date /deit/
/ k / / g /
Ex : key /ki:/, check / t∫ek/, school /sku :l/, coffee /’kɒfi/, scarf /ska:f/, sky /skai/
Ex : get /get/, ghost (ma) //, good /gud/, gate (cổng) /geit/, give /giv/
/f / / v /
Ex : fan /fæn/, phone //, laugh /læf/, feet /fi:t/, fin /fin/ (vây cá)
Ex : view /vju:/, heavy /’hevi/, move /mu :v/, invite /in’vait/, victory /’viktәri/
/ θ / /ð /
Ex : thief (kẻ trộm) / :f /, thin / /, teeth /ti : θ /, author (tác giả) /ɔ: ( r)/,
Ex : they / ðei/, this / ðis/, other /’^ ðә/, with /wið /, either /’i: ðәr/
/ ∫ / / ʒ /
Ex : shop /∫ /, chef /∫ef/, ship / ∫ip/, national /’næ∫әnәl/, cash /kæ∫/ (tiền mặt)
Ex : leisure /’li : ( r )/, television /’telivi ʒ әn/, pleasure /’ple ( r)/, vision
/’vi ʒ әn/, measure (biện pháp) /’me /
/s/ /z/
Ex : soon /su :n/, crease (nếp nhăn) /kri :p/, price /prais/, piece /pi :s/, sip (nhấp) /sip/
Ex : rise /raiz/, music /’mju :zik/, zero /’ziәrәʊ/, zoo/zu:/, prize /praiz/, is /iz/
/ t∫ / / /
Ex : chain (dây xích)/ t∫ein/, nature /’nei t∫ә /, question /’kwes t∫ әn/, church / t∫з:t∫/,
Ex : joy (vui mừng) / /, gin / /, age //, jam / /, large /la:/
/ m /
Ex : game /geim/, hammer (búa) /’hæ mә (r )/, time /taim/,
summer /’s ^ mә (r )/, maybe /’meibi/
/ n /
Ex : nice /nais/, know //, funny /’f ^ ni/, hen /hen/ (gà mái), end /end /, friend /frend/
/ ŋ /
Ex : sing /siŋ/, monkey /’m ^ ŋ ki/, ring /riŋ /, anger (sự giận giữ) / æŋgә( r)/
/l /
Ex: letter /’letә( r)/, light /lait/, valley (thung lũng) /’væli/, tell /tel/, lecture (bài giảng) /’lek t∫ә( r)/,
/ r /
Ex: red /red/, right /rait/, raise (nâng, giơ lên) /reiz/, rich /rit∫/, very /veri/
/ h /
Ex: hot //, whole /hәʊl/, hill /hil/, heel /hi:l/, hold /hәʊld/, hear /hiә( r)/
/ w /
Ex: win /win/, wet /wet/, when /wen/, we /wi:/, wine /wain/,
wondreful /’w ^ ndә fәl/
/ j/
Ex: yet /jet/ (hãy còn), use /ju:z/, beauty /’bju:ti/, few /fju:/, yes /jes/, yesterday /’jestәdei/, student /’stju:dәnt/, music /’mju:zik/
+ Phụ âm kêu (rung): b- d- - g- v- ð- z- ʒ
+ Phụ âm không kêu (âm gió) : p- t- t∫- k- f- θ - s- ∫
+ Phụ âm mũi : m- n- ŋ
+ Các phụ âm khác : h- l- r- w- j
/ p / / b /
Ex : part /pa :t/, pie /pai/, pen /pen/, copy //, pet /pet/, spoon /spu :n/
Ex : bow (cái cung), back /bæk/, baby /beibi/, bed /bed/, bat /bæt/
/ t / / d /
Ex : top //, ten /ten/, tennis /tenis/, photo /’f /, toy //tea /ti:/, town //
Ex : day /dei/, ladder (cái thang) /’lædә/, die /dai/, ride /raid/, date /deit/
/ k / / g /
Ex : key /ki:/, check / t∫ek/, school /sku :l/, coffee /’kɒfi/, scarf /ska:f/, sky /skai/
Ex : get /get/, ghost (ma) //, good /gud/, gate (cổng) /geit/, give /giv/
/f / / v /
Ex : fan /fæn/, phone //, laugh /læf/, feet /fi:t/, fin /fin/ (vây cá)
Ex : view /vju:/, heavy /’hevi/, move /mu :v/, invite /in’vait/, victory /’viktәri/
/ θ / /ð /
Ex : thief (kẻ trộm) / :f /, thin / /, teeth /ti : θ /, author (tác giả) /ɔ: ( r)/,
Ex : they / ðei/, this / ðis/, other /’^ ðә/, with /wið /, either /’i: ðәr/
/ ∫ / / ʒ /
Ex : shop /∫ /, chef /∫ef/, ship / ∫ip/, national /’næ∫әnәl/, cash /kæ∫/ (tiền mặt)
Ex : leisure /’li : ( r )/, television /’telivi ʒ әn/, pleasure /’ple ( r)/, vision
/’vi ʒ әn/, measure (biện pháp) /’me /
/s/ /z/
Ex : soon /su :n/, crease (nếp nhăn) /kri :p/, price /prais/, piece /pi :s/, sip (nhấp) /sip/
Ex : rise /raiz/, music /’mju :zik/, zero /’ziәrәʊ/, zoo/zu:/, prize /praiz/, is /iz/
/ t∫ / / /
Ex : chain (dây xích)/ t∫ein/, nature /’nei t∫ә /, question /’kwes t∫ әn/, church / t∫з:t∫/,
Ex : joy (vui mừng) / /, gin / /, age //, jam / /, large /la:/
/ m /
Ex : game /geim/, hammer (búa) /’hæ mә (r )/, time /taim/,
summer /’s ^ mә (r )/, maybe /’meibi/
/ n /
Ex : nice /nais/, know //, funny /’f ^ ni/, hen /hen/ (gà mái), end /end /, friend /frend/
/ ŋ /
Ex : sing /siŋ/, monkey /’m ^ ŋ ki/, ring /riŋ /, anger (sự giận giữ) / æŋgә( r)/
/l /
Ex: letter /’letә( r)/, light /lait/, valley (thung lũng) /’væli/, tell /tel/, lecture (bài giảng) /’lek t∫ә( r)/,
/ r /
Ex: red /red/, right /rait/, raise (nâng, giơ lên) /reiz/, rich /rit∫/, very /veri/
/ h /
Ex: hot //, whole /hәʊl/, hill /hil/, heel /hi:l/, hold /hәʊld/, hear /hiә( r)/
/ w /
Ex: win /win/, wet /wet/, when /wen/, we /wi:/, wine /wain/,
wondreful /’w ^ ndә fәl/
/ j/
Ex: yet /jet/ (hãy còn), use /ju:z/, beauty /’bju:ti/, few /fju:/, yes /jes/, yesterday /’jestәdei/, student /’stju:dәnt/, music /’mju:zik/
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Tạ Thị Hường
Dung lượng: |
Lượt tài: 1
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)