AM NGUYEN AM T.ANH
Chia sẻ bởi Tạ Thị Hường |
Ngày 18/10/2018 |
48
Chia sẻ tài liệu: AM NGUYEN AM T.ANH thuộc Tiếng Anh 7
Nội dung tài liệu:
INTERNATIONAL PHONETIC ALPHABET (IPA)
Bảng ký tự phiên âm quốc tế
I.Vowel Symbols
+ Trong tiếng anh có âm ngắn và âm dài, âm dài là căng âm ngắn là âm thư giãn.
+ Nguyên âm trong tiếng anh đều là âm rung, khi ta phát âm giây thanh quản rung.
+ Khi phát âm thì lưỡi bị động (không chạm vào răng môi), miệng phải há to.
1. Các cặp nguyên âm đơn:
/i:/ / i /
Ex: sheep /∫i:p/ (con cừu), meal /mi:l/, see /si:/, bean /bi:n/, heel /hi:l/, cheap
/t∫i :p/, eat /i:t/, cheek /t∫i:k/, tea /ti:/, pea /pi:/, key/ki:/…
Ex: him/him/, sin /sin/ (tội lỗi, phạm tội), ship /∫ip/, bin /bin/ (thùng), it /it/, sit /sit/, chick / t∫ik/ (gà con, chim con), picture /‘pikt∫ә/….
/ ʊ / /u: /
Ex: put //, cook //, good //, book /, woman /n/,
full //, pull //, foot //, could //…..
Ex: you /ju:/, too /tu:/, shoe /∫u:/, blue /blu:/, food /fu:d/, choose /t∫u :z/ (lựa chọn), boot /bu:t/, two /tu:/, who /hu:/, true /tru:/, chew / t∫u:/ (nhai), sue /su:/ (kiện)….
/e / / æ /
Ex: hen/hen/ (gà mái), men /men/, ten /ten/, head /hed/, pen /pen/, ben /ben/ (đỉnh núi), bell /bel/, hell /hel/ (địa ngục)…
Ex: cat /kæt/, had /hæd/, shall / ∫æl/, pan /pæn/ (xoong, chảo), man /mæn/, sad
/sæd/, jam /æm/ (mứt), bad /bæd/, bang (tiến nổ)…
/ә / /з: /
Ex: letter /’letә( r)/, picture /‘pikt∫ә/, madam /’mædәm/, nation /’nei∫ әn/ , woman //, around / ә ra /, ago /’ә /…
Ex: bird /bз: d/, word /wз: d/, fur /fз: ( r)/ (lông thú), world /wз:l d/, girl /gз: l/, early /‘з:li/, sir /sз: ( r)/,
/a: / / ^/
Ex: bar /ba:/, heart /ha:t/, father /’fa: ðә/ , start /sta:t/, cart /ka:t/ (xe bò), march /ma: t∫/, smart /sma:t/ (thông thái), laugh /la:f/….
Ex: up / ^p/, wonderful /’w ^ nd , cut /k^ t/, cup/k^ p/, hut /h ^t (túp lều), much /m^ t∫/ , sunny /’s ^ ni/….
/ ɒ / /ɔ
Ex: pot // (lọ, bình), top//, box //, body //, comma/ә / (dấu phẩy), stop //….
Ex: horse /:s/, ball /:l/, sport /:t/, short / ∫ɔ:t/, awful (đáng sợ, tồi tệ)
/:f /, fork (cái dĩa) /:k/
2. Các nguyên âm đôi:
/ai /
EX: while /wail/, rice /rais/, fine /fain/, behind /bi’haind/, child / t∫aild/, nice /nais/, silent /’sailәnt/, eye /ai/, my /mai/, light /lait/, sigh /sai/(tiếng thở dài),….
/ei /
Ex: pay /pei/, tail /teil/, eight /eit/, face /feis/, raise /reis/ (tăng lên), hate /heit/, paper /’peipә ( r)/, later /’leitә( r)/, gray/grei/….
/ /
Ex: boy //, toil /l/ (công việc khó nhọc), voice //, oil //, toy //, destroy //, point //,…..
//
Ex: cow/k /, house //, now //, about //, flower /( r) /, out //, route // (tuyến đường), ….
/ /
Ex: home //, most //, coat //, cold //, comb //, bowl
//, roll
Bảng ký tự phiên âm quốc tế
I.Vowel Symbols
+ Trong tiếng anh có âm ngắn và âm dài, âm dài là căng âm ngắn là âm thư giãn.
+ Nguyên âm trong tiếng anh đều là âm rung, khi ta phát âm giây thanh quản rung.
+ Khi phát âm thì lưỡi bị động (không chạm vào răng môi), miệng phải há to.
1. Các cặp nguyên âm đơn:
/i:/ / i /
Ex: sheep /∫i:p/ (con cừu), meal /mi:l/, see /si:/, bean /bi:n/, heel /hi:l/, cheap
/t∫i :p/, eat /i:t/, cheek /t∫i:k/, tea /ti:/, pea /pi:/, key/ki:/…
Ex: him/him/, sin /sin/ (tội lỗi, phạm tội), ship /∫ip/, bin /bin/ (thùng), it /it/, sit /sit/, chick / t∫ik/ (gà con, chim con), picture /‘pikt∫ә/….
/ ʊ / /u: /
Ex: put //, cook //, good //, book /, woman /n/,
full //, pull //, foot //, could //…..
Ex: you /ju:/, too /tu:/, shoe /∫u:/, blue /blu:/, food /fu:d/, choose /t∫u :z/ (lựa chọn), boot /bu:t/, two /tu:/, who /hu:/, true /tru:/, chew / t∫u:/ (nhai), sue /su:/ (kiện)….
/e / / æ /
Ex: hen/hen/ (gà mái), men /men/, ten /ten/, head /hed/, pen /pen/, ben /ben/ (đỉnh núi), bell /bel/, hell /hel/ (địa ngục)…
Ex: cat /kæt/, had /hæd/, shall / ∫æl/, pan /pæn/ (xoong, chảo), man /mæn/, sad
/sæd/, jam /æm/ (mứt), bad /bæd/, bang (tiến nổ)…
/ә / /з: /
Ex: letter /’letә( r)/, picture /‘pikt∫ә/, madam /’mædәm/, nation /’nei∫ әn/ , woman //, around / ә ra /, ago /’ә /…
Ex: bird /bз: d/, word /wз: d/, fur /fз: ( r)/ (lông thú), world /wз:l d/, girl /gз: l/, early /‘з:li/, sir /sз: ( r)/,
/a: / / ^/
Ex: bar /ba:/, heart /ha:t/, father /’fa: ðә/ , start /sta:t/, cart /ka:t/ (xe bò), march /ma: t∫/, smart /sma:t/ (thông thái), laugh /la:f/….
Ex: up / ^p/, wonderful /’w ^ nd , cut /k^ t/, cup/k^ p/, hut /h ^t (túp lều), much /m^ t∫/ , sunny /’s ^ ni/….
/ ɒ / /ɔ
Ex: pot // (lọ, bình), top//, box //, body //, comma/ә / (dấu phẩy), stop //….
Ex: horse /:s/, ball /:l/, sport /:t/, short / ∫ɔ:t/, awful (đáng sợ, tồi tệ)
/:f /, fork (cái dĩa) /:k/
2. Các nguyên âm đôi:
/ai /
EX: while /wail/, rice /rais/, fine /fain/, behind /bi’haind/, child / t∫aild/, nice /nais/, silent /’sailәnt/, eye /ai/, my /mai/, light /lait/, sigh /sai/(tiếng thở dài),….
/ei /
Ex: pay /pei/, tail /teil/, eight /eit/, face /feis/, raise /reis/ (tăng lên), hate /heit/, paper /’peipә ( r)/, later /’leitә( r)/, gray/grei/….
/ /
Ex: boy //, toil /l/ (công việc khó nhọc), voice //, oil //, toy //, destroy //, point //,…..
//
Ex: cow/k /, house //, now //, about //, flower /( r) /, out //, route // (tuyến đường), ….
/ /
Ex: home //, most //, coat //, cold //, comb //, bowl
//, roll
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Tạ Thị Hường
Dung lượng: |
Lượt tài: 1
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)