ADJ/ V + PREP

Chia sẻ bởi Phan Hong Thuy | Ngày 11/10/2018 | 48

Chia sẻ tài liệu: ADJ/ V + PREP thuộc Tư liệu tham khảo

Nội dung tài liệu:

Tính từ - Động từ- đi kèm với giới từ
ADJ + PREP:

1. ABOUT
Anxious/ nervous/ sad/ worried + about:
lo lắng
Careful about/ of/ with sth: cẩn thận, thận
trọng Careless about sth: bất cẩn, cẩu thả, sơ ý Concerned about : quan tâm Confused about : bối rối về
Curious about: tò mò về
Disappointed about sth: thất vọng về việc gì
Doubtful about: nghi ngờ Exited about : hào hứng
Generous about: hào phóng Happy about/ in/ with (sth/sb): hạnh phúc,
Vui thích, hài lòng.. Pleased about: hài lòng
Particular about: đặc biệt Sad about : buồn Serious about : nghiêm túc Upset about : thất vọng

2. AT
Alarmed at: báo động Amazed at : ngạc nhiên… Amused at : vui về… Angry at sth : giận về điều gì Annoyed at sth : khó chịu về điều gì Astonished/ amazed/ surprise + at:
ngạc nhiên Bad at : dở về…
Brilliant at: thông minh Clever at : khéo léo về Clumsy at : vụng về
Delighted at: rất hài lòng, tỏ ra thích thú
Excellent at : xuất sắc về…
Furious at sth : giận dữ Good at : giỏi về
Great at: lớn lao vĩ đại
Hopeless at: tuyệt vọng
Present at : hiện diện…
Quick at : nhanh…
Shocked at : bị sốc về Skillful at sth: khéo léo, có kỹ năng về
Slow at: chậm

3. FOR
Accountable for: lí giải cho Anxious for/ about : lo lắng
Available for sth : có sẵn (cái gì) Bad for : xấu cho
Convenient for : thuận lợi cho…
Dangerous for : nguy hiểm… Difficult for : khó…
Eager for: háo hức
Early for: sớm
Eligible for: đủ tư cách lam j Essential=necessary for: cần thiết
Famous/ Well-known + for : nổi tiếng
Fit for : thích hợp với Good for : tốt cho
Grateful for sth : biết ơn về việc…
Greedy for : tham lam…
Helpful / useful for : có ích / có lợi Late for : trễ… Liable for sth : có trách nhiệm về pháp lý
Necessary for : cần thiết Perfect for : hoàn hảo
Prepare for : chuẩn bị cho Qualified for : có phẩm chất Ready for sth : sẵn sàng cho việc gì Responsible for sth:có trách nhiệm về việc... Sorry for : xin lỗi / lấy làm tiếc cho
Suitable for : thích hợp
Thankful for: biết ơn về việc…
Well-known for : nổi tiếng

4. FROM
Absent from : vắng mặt khỏi
Apart from: ngoài ra, ngoại trừ
Away from: đi vắng khỏi
Benificial from: đc lợi từ
Descended from : xuất thân
Different from : khác
Divorced from : ly dị, làm xa rời
Evident from: hiển nhiên
Exempt from: trục xuất khỏi
Far from : xa
Free from: thoát khỏi Isolate from : bị cô lập
Missing from: mất tích
Result from: bởi cái gì… Safe from : an toàn

5. IN Absorbed in : say mê, chăm chú
Accurate in: chính xác
Backward in : tụt hậu
Careful in: cẩn thận, thận trọng
Careless in: bất cẩn
Confident in sth : tin cậy vào ai
Deficient in: thiếu hụt
Earnest in: tha thiết
Engaged in: liên quan đến
Experienced in: có kinh nghiệm trong …
Fortunate in: may mắn
Fruitful in: giàu có, phong phú
Honest in: thật thà
Interested in : thích, quan tâm về…
Inexperienced in: thiếu kinh nghiệm về …
Instrumental in: hỗ trợ
Involved in : liên quan đến
Poor in: nghèo về ... Rich in : giàu về ..
Result in: dẫn đến cái gì…
Slow in/ about: do dự, ngập ngừng
Specialized in: chuyên sâu Successful in/ at : thành công về
Weak in: yếu kém
Weary in: mệt mỏi

6. OF
Ahead of ; trước
Afraid/ frightened/ terrified/ scare + of :
sợ, e ngại… Ashamed of : xấu hổ về… Aware/ conscious + of : nhận thức, ý thức (In) Capable of : có khả năng
Careless of sth: bất cẩn, cẩu thả, sơ ý
Certain of/ about sth: tin chắc
Confident of : tin tưởng
(In) Conscious of:
Considerate of: quan tâm chu đáo Doublful of : nghi ngờ
Envious of: ghen tị Fond of : thích
Frightened of: sợ hãi, hoảng sợ Full of : đầy
Guilty
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Phan Hong Thuy
Dung lượng: 87,00KB| Lượt tài: 0
Loại file: doc
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)