A-Unit6: Lesson1 :A1-2-3
Chia sẻ bởi Bùi Hải Yến |
Ngày 02/05/2019 |
36
Chia sẻ tài liệu: A-Unit6: Lesson1 :A1-2-3 thuộc Bài giảng khác
Nội dung tài liệu:
welcome to our class
Teacher: Trinh Thi Bien
Ninh Duong secondary school
Monday 15th November 2010
Unit 6: Places
Lesson 1: A1- 3
1, Vocabulary
1. Vocb
1. Vocb
a lake: hò
1. Vocb
a lake: hò
1. Vocb
a lake: hò
a river: sông
1. Vocb
a lake: hò
a river: sông
1. Vocb
a lake: hò
a river: sông
a park: công viên
1. Vocb
a lake: hò
a river: sông
a park: công viên
1. Vocb
a lake: hò
a river: sông
a park: công viên
a hotel: khách sạn
1. Vocb
a lake: hò
a river: sông
a park: công viên
a hotel: khách sạn
1. Vocb
a lake: hò
a river: sông
a park: công viên
a hotel: khách sạn
a tree: cây cối
1. Vocb
a lake: hò
a river: sông
a park: công viên
a hotel: khách sạn
a tree: cây cối
a lake: hò
a river: sông
a park: công viên
a hotel: khách sạn
a tree: cây cối
1. Vocb
a lake: hò
a river: sông
a park: công viên
a hotel: khách sạn
a tree: cây cối
a flower: hoa
a lake: hò
a river: sông
a park: công viên
a hotel: khách sạn
a tree: cây cối
a flower: hoa
1. Vocb
a lake: hò
a river: sông
a park: công viên
a hotel: khách sạn
a tree: cây cối
a flower: hoa
a rice paddy: cánh đồng lúa
1. Vocb
1. Vocb
a lake: hò
a river: sông
a park: công viên
a hotel: khách sạn
a tree: cây cối
a flower: hoa
a rice paddy: cánh đồng lúa
a lake: hò
a river: sông
a park: công viên
a hotel: khách sạn
a tree: cây cối
a flower: hoa
a rice paddy: cánh đồng lúa
a yard: sân
1. Vocb
1. Vocb
a lake: hò
a river: sông
a park: công viên
a hotel: khách sạn
a tree: cây cối
a flower: hoa
a rice paddy: cánh đồng lúa
a yard: sân
1. Vocb
a lake: hò
a river: sông
a park: công viên
a hotel: khách sạn
a tree: cây cối
a flower: hoa
a rice paddy: cánh đồng lúa
a yard: sân
Near: gần, cạnh
a lake: hò
a river: sông
a park: công viên
a hotel: khách sạn
a tree: cây cối
a flower: hoa
a rice paddy: cánh đồng lúa
a yard: sân
Near: gần, cạnh
1. Vocb
Hello, my name`s Thuy. I`m twelve and I`m a student. I have a brother, Minh. He`s twenty. We live in a house near a lake. Our house has a yard.
It`s beautful here.
There is a river and a lake.
There is a hotel near the lake.
There is a park near the house.
There are trees and flowers in the park.
There area rice paddy near our house.
4. Matching
A
work
temple
neighborhood
Next to
store
B
Cạnh, kê bên
Khu vực hàng xom
Cửa hàng
đên miêu
Làm việc
2. Matching
A
work
temple
neighborhood
Next to
store
B
Cạnh, kê bên
Khu vực hàng xom
Cửa hàng
đên miêu
Làm việc
Lucky number
Teacher: Trinh Thi Bien
Ninh Duong secondary school
Monday 15th November 2010
Unit 6: Places
Lesson 1: A1- 3
1, Vocabulary
1. Vocb
1. Vocb
a lake: hò
1. Vocb
a lake: hò
1. Vocb
a lake: hò
a river: sông
1. Vocb
a lake: hò
a river: sông
1. Vocb
a lake: hò
a river: sông
a park: công viên
1. Vocb
a lake: hò
a river: sông
a park: công viên
1. Vocb
a lake: hò
a river: sông
a park: công viên
a hotel: khách sạn
1. Vocb
a lake: hò
a river: sông
a park: công viên
a hotel: khách sạn
1. Vocb
a lake: hò
a river: sông
a park: công viên
a hotel: khách sạn
a tree: cây cối
1. Vocb
a lake: hò
a river: sông
a park: công viên
a hotel: khách sạn
a tree: cây cối
a lake: hò
a river: sông
a park: công viên
a hotel: khách sạn
a tree: cây cối
1. Vocb
a lake: hò
a river: sông
a park: công viên
a hotel: khách sạn
a tree: cây cối
a flower: hoa
a lake: hò
a river: sông
a park: công viên
a hotel: khách sạn
a tree: cây cối
a flower: hoa
1. Vocb
a lake: hò
a river: sông
a park: công viên
a hotel: khách sạn
a tree: cây cối
a flower: hoa
a rice paddy: cánh đồng lúa
1. Vocb
1. Vocb
a lake: hò
a river: sông
a park: công viên
a hotel: khách sạn
a tree: cây cối
a flower: hoa
a rice paddy: cánh đồng lúa
a lake: hò
a river: sông
a park: công viên
a hotel: khách sạn
a tree: cây cối
a flower: hoa
a rice paddy: cánh đồng lúa
a yard: sân
1. Vocb
1. Vocb
a lake: hò
a river: sông
a park: công viên
a hotel: khách sạn
a tree: cây cối
a flower: hoa
a rice paddy: cánh đồng lúa
a yard: sân
1. Vocb
a lake: hò
a river: sông
a park: công viên
a hotel: khách sạn
a tree: cây cối
a flower: hoa
a rice paddy: cánh đồng lúa
a yard: sân
Near: gần, cạnh
a lake: hò
a river: sông
a park: công viên
a hotel: khách sạn
a tree: cây cối
a flower: hoa
a rice paddy: cánh đồng lúa
a yard: sân
Near: gần, cạnh
1. Vocb
Hello, my name`s Thuy. I`m twelve and I`m a student. I have a brother, Minh. He`s twenty. We live in a house near a lake. Our house has a yard.
It`s beautful here.
There is a river and a lake.
There is a hotel near the lake.
There is a park near the house.
There are trees and flowers in the park.
There area rice paddy near our house.
4. Matching
A
work
temple
neighborhood
Next to
store
B
Cạnh, kê bên
Khu vực hàng xom
Cửa hàng
đên miêu
Làm việc
2. Matching
A
work
temple
neighborhood
Next to
store
B
Cạnh, kê bên
Khu vực hàng xom
Cửa hàng
đên miêu
Làm việc
Lucky number
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Bùi Hải Yến
Dung lượng: |
Lượt tài: 0
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)