90 cấu trúc với Ving
Chia sẻ bởi phạm thị mai anh |
Ngày 03/05/2019 |
197
Chia sẻ tài liệu: 90 cấu trúc với Ving thuộc Tiếng Anh 11
Nội dung tài liệu:
HỌC NHANH 90 CẤU TRÚC VỚI VING
to admit + Ving : thừa nhận đã làm gì
togive up + Ving : từ bỏ/ cai làm cái gì
to avoid + Ving : tránh làm gì
to delay + Ving : trì hoãn
to deny + Ving :. phủ nhận
to enjoy + Ving : thích
to finish + Ving : hoàn thành
to keep + Ving : tiếp tục, duy trì
to mind + Ving : bận tâm
to suggest + Ving : gợi ý
to like + Ving : thích
to hate + Ving : ghét
to love + Ving : thích
S + can’t bear + Ving : không thể chịu được
S + can’t stand + Ving : không thể chịu được
S + can’t help + Ving : không thể tránh được
to look forward + Ving : trông mong
to accuse sb of + Ving : buộc tội ai
to insist sb on + Ving : nài nỉ ai làm gì
to remind sb of + Ving : gợi nhớ
to be afraid of + Ving : sợ
to be amazed at + Ving : ngạc nhiên
to be angry about/at + Ving : giận/ bực mình
to be good/bad at + Ving : giỏi/ kém
to be bored with + Ving : buồn chán
to be dependent on st/ + Ving : phụ thuộc
to be different from + Ving : khác biệt
to be excited about + Ving : háo hức
to think of + Ving : nhớ về cái gì đó
to thank to + Ving : nhờ vào cái gì, vào ai gì đó
to apologize for + Ving : xin lỗi ai vì cái gì đó
to confess to + Ving : thú nhận
to congratulate sb on Ving : chúc mừng ai vì điều gì đó
to be friendly with + Ving : thân thiện với
to be familiar with + Ving : quen thuộc với
to be popular with + Ving : phổ biến/ưa chuộng
to be based on + Ving : dựa trên
to be capable of + Ving : có khả năng
to be doubtful about + Ving : nghi ngờ
to take part in + Ving : tham gia
to join in Ving : tham gia làm gì
to be famous for + Ving : nổi tiếng vì
to be fed up with + Ving : chán
to be fond of Ving: thích
to be grateful to sb for Ving : biết ơn ai vì đã làm gì
to be interested in + Ving : thích, quan tâm
to be keen on + Ving : đam mê
to be nervous of + Ving :….. lo lắng
to be responsible for+ Ving : có trách nhiệm
to be satisfied with + Ving : hài lòng
to be successful in + Ving : thành công
to be worried about + Ving : lo lắng
to be surprised at + Ving : ngạc nhiên
to be tired of + Ving : mệt mỏi vì
to be used to + Ving:. đã quen làm gì
to warn sb about + Ving : cảnh báo ai việc gì hoặc làm gì
to warn sb against + Ving : cảnh báo ai không được làm gì
to thank sb for + Ving : cảm ơn ai vì đã làm gì
to dream of + Ving : giấc mơ về việc gì, về ai,về làm gì
to prevent from + Ving: ngăn cản làm gì
to allow + Ving: cho phép làm gì
consider + ving : xem xét đến khả năng làm gì
to allow + Ving: cho phép làm gì
to stop sb/st from + Ving : ngăn cản ai/cái gì làm gì
to be thankful/grateful to sb for + Ving : biết ơn ai vì đã làm gì
to look for ward to + Ving : trông mong ai làm gì
to think about + Ving : suy nghĩ về cái gì đó
to insist on + Ving : khăng khăng làm gì
to dislike + Ving: không thích làm gì
to dread + Ving: sợ phải làm gì
to endure + Ving: chịu đựng phải làm gì
to quit + Ving: từ bỏ làm cái gì
to regret + Ving: hối tiếc làm cái gì
to imagine + Ving: tưởng tượng làm cái gì
to involve + Ving: đòi hỏi làm cái gi
to miss + Ving: Suýt đã làm gì
to postpone + Ving trì hoãn làm gì
to remember + Ving: nhớ đã làm gì
to practice + Ving : Thực hành, luyện tập làm gì
to resent + Ving: ghét làm gì
to risk + Ving: có nguy cơ làm gì
to spend time + Ving: bỏ thời gian làm gì
to begin + Ving: bắt đầu làm cái gì
to recommend + Ving: gợi ý làm gì
to plan on + Ving: dự định, lên kế hoạch làm gì
to have difficult (in) + Ving: gặp khó khăn làm gì
to waste of time + Ving: phí thời gian vào việc gì
to be busy + Ving: bận làm gì
would you mind
to admit + Ving : thừa nhận đã làm gì
togive up + Ving : từ bỏ/ cai làm cái gì
to avoid + Ving : tránh làm gì
to delay + Ving : trì hoãn
to deny + Ving :. phủ nhận
to enjoy + Ving : thích
to finish + Ving : hoàn thành
to keep + Ving : tiếp tục, duy trì
to mind + Ving : bận tâm
to suggest + Ving : gợi ý
to like + Ving : thích
to hate + Ving : ghét
to love + Ving : thích
S + can’t bear + Ving : không thể chịu được
S + can’t stand + Ving : không thể chịu được
S + can’t help + Ving : không thể tránh được
to look forward + Ving : trông mong
to accuse sb of + Ving : buộc tội ai
to insist sb on + Ving : nài nỉ ai làm gì
to remind sb of + Ving : gợi nhớ
to be afraid of + Ving : sợ
to be amazed at + Ving : ngạc nhiên
to be angry about/at + Ving : giận/ bực mình
to be good/bad at + Ving : giỏi/ kém
to be bored with + Ving : buồn chán
to be dependent on st/ + Ving : phụ thuộc
to be different from + Ving : khác biệt
to be excited about + Ving : háo hức
to think of + Ving : nhớ về cái gì đó
to thank to + Ving : nhờ vào cái gì, vào ai gì đó
to apologize for + Ving : xin lỗi ai vì cái gì đó
to confess to + Ving : thú nhận
to congratulate sb on Ving : chúc mừng ai vì điều gì đó
to be friendly with + Ving : thân thiện với
to be familiar with + Ving : quen thuộc với
to be popular with + Ving : phổ biến/ưa chuộng
to be based on + Ving : dựa trên
to be capable of + Ving : có khả năng
to be doubtful about + Ving : nghi ngờ
to take part in + Ving : tham gia
to join in Ving : tham gia làm gì
to be famous for + Ving : nổi tiếng vì
to be fed up with + Ving : chán
to be fond of Ving: thích
to be grateful to sb for Ving : biết ơn ai vì đã làm gì
to be interested in + Ving : thích, quan tâm
to be keen on + Ving : đam mê
to be nervous of + Ving :….. lo lắng
to be responsible for+ Ving : có trách nhiệm
to be satisfied with + Ving : hài lòng
to be successful in + Ving : thành công
to be worried about + Ving : lo lắng
to be surprised at + Ving : ngạc nhiên
to be tired of + Ving : mệt mỏi vì
to be used to + Ving:. đã quen làm gì
to warn sb about + Ving : cảnh báo ai việc gì hoặc làm gì
to warn sb against + Ving : cảnh báo ai không được làm gì
to thank sb for + Ving : cảm ơn ai vì đã làm gì
to dream of + Ving : giấc mơ về việc gì, về ai,về làm gì
to prevent from + Ving: ngăn cản làm gì
to allow + Ving: cho phép làm gì
consider + ving : xem xét đến khả năng làm gì
to allow + Ving: cho phép làm gì
to stop sb/st from + Ving : ngăn cản ai/cái gì làm gì
to be thankful/grateful to sb for + Ving : biết ơn ai vì đã làm gì
to look for ward to + Ving : trông mong ai làm gì
to think about + Ving : suy nghĩ về cái gì đó
to insist on + Ving : khăng khăng làm gì
to dislike + Ving: không thích làm gì
to dread + Ving: sợ phải làm gì
to endure + Ving: chịu đựng phải làm gì
to quit + Ving: từ bỏ làm cái gì
to regret + Ving: hối tiếc làm cái gì
to imagine + Ving: tưởng tượng làm cái gì
to involve + Ving: đòi hỏi làm cái gi
to miss + Ving: Suýt đã làm gì
to postpone + Ving trì hoãn làm gì
to remember + Ving: nhớ đã làm gì
to practice + Ving : Thực hành, luyện tập làm gì
to resent + Ving: ghét làm gì
to risk + Ving: có nguy cơ làm gì
to spend time + Ving: bỏ thời gian làm gì
to begin + Ving: bắt đầu làm cái gì
to recommend + Ving: gợi ý làm gì
to plan on + Ving: dự định, lên kế hoạch làm gì
to have difficult (in) + Ving: gặp khó khăn làm gì
to waste of time + Ving: phí thời gian vào việc gì
to be busy + Ving: bận làm gì
would you mind
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: phạm thị mai anh
Dung lượng: |
Lượt tài: 4
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)